Tử vi 2024 của 12 con giáp – Xem tử vi năm Giáp Thìn chi tiết

Tử vi 2024 luận giải lá số tử vi của 12 con giáp trong năm Giáp Thìn về công danh sự nghiệp, gia đạo, sức khỏe, sao chiếu mệnh, vận hạn.

MỤC LỤC BÀI VIẾT

Năm Giáp Thìn bắt đầu từ khi nào?

Năm Giáp Thìn 2024 bắt đầu từ ngày 10/02/2024 đến hết ngày 28/01/2025.

Năm Giáp Thìn được dự đoán là một năm mang tới nhiều vượng khí, may mắn cho 12 con giáp. Người xưa tin rằng, vào năm Rồng vàng thì mùa màng bội thu, quốc thái dân an, trời sinh phúc khí.

Tử vi 2024 của 12 con giáp – Xem tử vi năm Giáp Thìn chi tiết

Xem tử vi 12 con giáp năm 2024 – Giáp Thìn

Mời quý bạn đọc xem tử vi năm 2024 của 12 con giáp, luận giải chi tiết tử vi cho các tuổi theo nam và nữ mạng, bằng cách tra cứu theo bảng dưới đây:

BẢNG TỬ VI 12 CON GIÁP NĂM 2024 – GIÁP THÌN
Tử vi Nam mạng 2024 Tử vi Nữ mạng 2024
Ất Mùi – Nam mạng 1955 Ất Mùi – Nữ mạng 1955
Bính Thân – Nam mạng 1956 Bính Thân – Nữ mạng 1956
Đinh Dậu – Nam mạng 1957 Đinh Dậu – Nữ mạng 1957
Mậu Tuất – Nam mạng 1958 Mậu Tuất – Nữ mạng 1958
Kỷ Hợi – Nam mạng 1959 Kỷ Hợi – Nữ mạng 1959
Canh Tý – Nam mạng 1960 Canh Tý – Nữ mạng 1960
Tân Sửu – Nam mạng 1961 Tân Sửu – Nữ mạng 1961
Nhâm Dần – Nam mạng 1962 Nhâm Dần – Nữ mạng 1962
Quý Mão – Nam mạng 1963 Quý Mão – Nữ mạng 1963
Giáp Thìn – Nam mạng 1964 Giáp Thìn – Nữ mạng 1964
Ất Tỵ – Nam mạng 1965 Ất Tỵ – Nữ mạng 1965
Bính Ngọ – Nam mạng 1966 Bính Ngọ – Nữ mạng 1966
Đinh Mùi – Nam mạng 1967 Đinh Mùi – Nữ mạng 1967
Mậu Thân – Nam mạng 1968 Mậu Thân – Nữ mạng 1968
Kỷ Dậu – Nam mạng 1969 Kỷ Dậu – Nữ mạng 1969
Canh Tuất – Nam mạng 1970 Canh Tuất – Nữ mạng 1970
Tân Hợi – Nam mạng 1971 Tân Hợi – Nữ mạng 1971
Nhâm Tý – Nam mạng 1972 Nhâm Tý – Nữ mạng 1972
Quý Sửu – Nam mạng 1973 Quý Sửu – Nữ mạng 1973
Giáp Dần – Nam mạng 1974 Giáp Dần – Nữ mạng 1974
Ất Mão – Nam mạng 1975 Ất Mão – Nữ mạng 1975
Bính Thìn – Nam mạng 1976 Bính Thìn – Nữ mạng 1976
Đinh Tỵ – Nam mạng 1977 Đinh Tỵ – Nữ mạng 1977
Mậu Ngọ – Nam mạng 1978 Mậu Ngọ – Nữ mạng 1978
Kỷ Mùi – Nam mạng 1979 Kỷ Mùi – Nữ mạng 1979
Canh Thân – Nam mạng 1980 Canh Thân – Nữ mạng 1980
Tân Dậu – Nam mạng 1981 Tân Dậu – Nữ mạng 1981
Nhâm Tuất – Nam mạng 1982 Nhâm Tuất – Nữ mạng 1982
Quý Hợi – Nam mạng 1983 Quý Hợi – Nữ mạng 1983
Giáp Tý – Nam mạng 1984 Giáp Tý – Nữ mạng 1984
Ất Sửu – Nam mạng 1985 Ất Sửu – Nữ mạng 1985
Bính Dần – Nam mạng 1986 Bính Dần – Nữ mạng 1986
Đinh Mão – Nam mạng 1987 Đinh Mão – Nữ mạng 1987
Mậu Thìn – Nam mạng 1988 Mậu Thìn – Nữ mạng 1988
Kỷ Tỵ – Nam mạng 1989 Kỷ Tỵ – Nữ mạng 1989
Canh Ngọ – Nam mạng 1990 Canh Ngọ – Nữ mạng 1990
Tân Mùi – Nam mạng 1991 Tân Mùi – Nữ mạng 1991
Nhâm Thân – Nam mạng 1992 Nhâm Thân – Nữ mạng 1992
Quý Dậu – Nam mạng 1993 Quý Dậu – Nữ mạng 1993
Giáp Tuất – Nam mạng 1994 Giáp Tuất – Nữ mạng 1994
Ất Hợi – Nam mạng 1995 Ất Hợi – Nữ mạng 1995
Bính Tý – Nam mạng 1996 Bính Tý – Nữ mạng 1996
Đinh Sửu – Nam mạng 1997 Đinh Sửu – Nữ mạng 1997
Mậu Dần – Nam mạng 1998 Mậu Dần – Nữ mạng 1998
Kỷ Mão – Nam mạng 1999 Kỷ Mão – Nữ mạng 1999
Canh Thìn – Nam mạng 2000 Canh Thìn – Nữ mạng 2000
Tân Tỵ – Nam mạng 2001 Tân Tỵ – Nữ mạng 2001
Nhâm Ngọ – Nam mạng 2002 Nhâm Ngọ – Nữ mạng 2002
Quý Mùi – Nam mạng 2003 Quý Mùi – Nữ mạng 2003
Giáp Thân – Nam mạng 2004 Giáp Thân – Nữ mạng 2004
Ất Dậu – Nam mạng 2005 Ất Dậu – Nữ mạng 2005
Bính Tuất – Nam mạng 2006 Bính Tuất – Nữ mạng 2006
Đinh Hợi – Nam mạng 2007 Đinh Hợi – Nữ mạng 2007
Updated: 30/07/2024 — 8:05 chiều

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *