Công giáo

Đức Mẹ Maria và thế giới ngày nay

Trong hơn hai thiên niên kỷ qua, Đức Mẹ Maria đã trở thành biểu tượng quan trọng của đức tin và tình yêu trong tín ngưỡng Công giáo.

493

Với vẻ đẹp tinh khiết và tình mẫu tử vô bờ bến, Maria đã làm cho hàng triệu người trên khắp thế giới ngưỡng mộ và tìm kiếm sự ủy nhiệm của bà trong cuộc sống hàng ngày. Trong bối cảnh thế giới ngày nay, vai trò của Đức Mẹ Maria vẫn rất quan trọng và có ý nghĩa.

Trong một thế giới đầy biến động, Maria đại diện cho tình yêu và lòng nhân ái. Bà là nguồn cảm hứng và sự động viên cho những người đang đối mặt với khó khăn và nỗi đau. Với sự thương xót và lòng mẹ hiếu hạnh, Maria đồng hành với chúng ta trong những lúc gian nan và khó khăn. Bà là biểu tượng của sự sáng suốt và hy vọng, nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong những thời điểm tối tăm nhất, ánh sáng của lòng thương xót và lòng tin vẫn tồn tại.

Một trong những khía cạnh quan trọng khác của Đức Mẹ Maria trong thế giới ngày nay là vai trò của bà trong việc xây dựng hòa bình và thể hiện tình yêu thương đối với mọi người. Maria đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà lãnh đạo và những người tìm kiếm hòa bình trên khắp thế giới. Bà đã khuyến khích tinh thần đoàn kết và lòng hi sinh, một thông điệp quan trọng trong bối cảnh của những cuộc xung đột và hận thù hiện nay.

Đức Mẹ Maria và thế giới ngày nay

Đức Mẹ Maria cũng gợi nhắc cho chúng ta về tầm quan trọng của gia đình và giá trị của tình yêu thương. Trong một thời đại mà gia đình đang phải đối mặt với nhiều thách thức, Maria là một nguồn cảm hứng cho sự đoàn kết và lòng trắc ẩn. Bà dạy chúng ta về tình yêu thương và sự đồng hành với nhau qua mọi khó khăn và thách thức. Maria đem đến hy vọng và niềm tin rằng qua tình yêu và sự hiểu biết, chúng ta có thể xây dựng được những gia đình mạnh mẽ và hạnh phúc.

Mặc dù Maria có một địa vị đặc biệt trong tín ngưỡng Công giáo, tình yêu và sự ngưỡng mộ dành cho bà trải rộng ra cả trong các tín đồ của các tôn giáo khác. Maria là biểu tượng của sự kết nối và sự đoàn kết giữa mọi người. Bà đại diện cho một tinh thần đoàn kết và sự chung sống bền vững trên hành tinh này. Dù ta có khác biệt về tôn giáo, văn hóa hay ngôn ngữ, sự tôn trọng và lòng hiếu thảo luôn được Maria khuyến khích và bà gắn kết chúng ta thành một cộng đồng toàn cầu.

Với vai trò của mình trong thế giới ngày nay, Đức Mẹ Maria đang là một tia hy vọng trong cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người trên khắp thế giới. Bà là biểu tượng của tình yêu, lòng hiếu thảo và hy vọng. Maria dẫn dắt chúng ta trên con đường tìm kiếm sự tận hiến và đồng hành với nhau trong một thế giới đầy thách thức. Bằng lòng yêu thương và lòng tin, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho nhân loại.

Đức Mẹ Maria và tình yêu vô tận của bà đã và vẫn sẽ là một nguồn cảm hứng và niềm hy vọng cho thế giới ngày nay. Bằng sự kết nối và lòng hiếu thảo, chúng ta có thể lan toả thông điệp của Maria và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

Với vẻ đẹp tinh khiết và tình mẫu tử vô bờ bến, Maria đã làm cho hàng triệu người trên khắp thế giới ngưỡng mộ và tìm kiếm sự ủy nhiệm của bà trong cuộc sống hàng ngày. Trong bối cảnh thế giới ngày nay, vai trò của Đức Mẹ Maria vẫn rất quan trọng và có ý nghĩa.

Trong một thế giới đầy biến động, Maria đại diện cho tình yêu và lòng nhân ái. Bà là nguồn cảm hứng và sự động viên cho những người đang đối mặt với khó khăn và nỗi đau. Với sự thương xót và lòng mẹ hiếu hạnh, Maria đồng hành với chúng ta trong những lúc gian nan và khó khăn. Bà là biểu tượng của sự sáng suốt và hy vọng, nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong những thời điểm tối tăm nhất, ánh sáng của lòng thương xót và lòng tin vẫn tồn tại.

Một trong những khía cạnh quan trọng khác của Đức Mẹ Maria trong thế giới ngày nay là vai trò của bà trong việc xây dựng hòa bình và thể hiện tình yêu thương đối với mọi người. Maria đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà lãnh đạo và những người tìm kiếm hòa bình trên khắp thế giới. Bà đã khuyến khích tinh thần đoàn kết và lòng hi sinh, một thông điệp quan trọng trong bối cảnh của những cuộc xung đột và hận thù hiện nay.

Đức Mẹ Maria và thế giới ngày nay

Đức Mẹ Maria cũng gợi nhắc cho chúng ta về tầm quan trọng của gia đình và giá trị của tình yêu thương. Trong một thời đại mà gia đình đang phải đối mặt với nhiều thách thức, Maria là một nguồn cảm hứng cho sự đoàn kết và lòng trắc ẩn. Bà dạy chúng ta về tình yêu thương và sự đồng hành với nhau qua mọi khó khăn và thách thức. Maria đem đến hy vọng và niềm tin rằng qua tình yêu và sự hiểu biết, chúng ta có thể xây dựng được những gia đình mạnh mẽ và hạnh phúc.

Mặc dù Maria có một địa vị đặc biệt trong tín ngưỡng Công giáo, tình yêu và sự ngưỡng mộ dành cho bà trải rộng ra cả trong các tín đồ của các tôn giáo khác. Maria là biểu tượng của sự kết nối và sự đoàn kết giữa mọi người. Bà đại diện cho một tinh thần đoàn kết và sự chung sống bền vững trên hành tinh này. Dù ta có khác biệt về tôn giáo, văn hóa hay ngôn ngữ, sự tôn trọng và lòng hiếu thảo luôn được Maria khuyến khích và bà gắn kết chúng ta thành một cộng đồng toàn cầu.

Với vai trò của mình trong thế giới ngày nay, Đức Mẹ Maria đang là một tia hy vọng trong cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người trên khắp thế giới. Bà là biểu tượng của tình yêu, lòng hiếu thảo và hy vọng. Maria dẫn dắt chúng ta trên con đường tìm kiếm sự tận hiến và đồng hành với nhau trong một thế giới đầy thách thức. Bằng lòng yêu thương và lòng tin, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho nhân loại.

Đức Mẹ Maria và tình yêu vô tận của bà đã và vẫn sẽ là một nguồn cảm hứng và niềm hy vọng cho thế giới ngày nay. Bằng sự kết nối và lòng hiếu thảo, chúng ta có thể lan toả thông điệp của Maria và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

Công giáo

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Đức Mẹ

Sự hy sinh của Đức Mẹ thể hiện trong việc cô đồng lòng với ý muốn Thiên Chúa, đặc biệt trong việc chấp nhận trở thành Mẹ Chúa Giêsu.

422

Trong lòng mỗi người, có những câu chuyện về tình yêu và sự hy sinh mà chúng ta không thể quên. Trong đó, câu chuyện về Đức Mẹ Maria là một trong những câu chuyện đáng nhớ nhất trong lịch sử nhân loại. Bằng sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Mẹ Maria, chúng ta nhận ra sức mạnh của tình yêu và niềm tin.

Đức Mẹ Maria đã trở thành biểu tượng của tình mẫu tử và lòng hy vọng vô tận. Từ khi Mẹ Maria nhận lời từ Thiên thần Gabriel, bà đã hy sinh sự thoải mái và cuộc sống bình dị của mình để trở thành Mẹ của Chúa Giêsu, Đấng đã đến cứu rỗi nhân loại. Mặc dù bà chưa từng biết rằng cuộc sống của bà sẽ phải đối mặt với những gian khổ và đau đớn, Mẹ Maria đã dũng cảm và đồng ý với ý muốn Thiên Chúa.

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Đức Mẹ

Trong cuộc hành trình vĩ đại của Đức Giêsu, Mẹ Maria đã đồng hành và chứng kiến những đau khổ mà Con trai mình phải chịu đựng. Bà đã nhìn thấy Con yêu dấu của mình bị bắt, bị xỉa xói, và cuối cùng là bị đóng đinh trên cây Thập Giá. Nhưng dù bất cứ thứ gì xảy ra, Mẹ Maria không bao giờ mất đi lòng hy vọng. Bà luôn tin rằng nhờ vào tình yêu và sự hy sinh của Con, thế giới sẽ được cứu rỗi.

Vào thời điểm Đức Giêsu qua đời trên cây Thập Giá, Mẹ Maria đã trở thành một biểu tượng của lòng hy vọng vô tận. Mặc dù mất đi Con trai duy nhất của mình, Mẹ Maria không bao giờ từ bỏ hy vọng. Bà đã tin rằng sự sống sẽ chiến thắng cái chết và rằng một ngày nào đó, Chúa Giêsu sẽ trở lại. Lòng hy vọng vô tận của Mẹ Maria đã truyền cảm hứng cho những người theo đạo Kitô giáo suốt hàng thế kỷ.

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Mẹ Maria không chỉ dừng lại ở thời đại cổ điển. Đến ngày nay, Đức Mẹ Maria vẫn là nguồn động lực cho những người tìm kiếm tình yêu và hy vọng trong cuộc sống. Trên khắp thế giới, những người đặt niềm tin và tình yêu của mình vào Mẹ Maria luôn tìm thấy sự trấn an và sự khích lệ. Mẹ Maria đã trở thành một mẫu gương tuyệt vời về tình yêu và sự hy sinh, và lòng hy vọng của bà là nguồn cảm hứng không lường trước.

Đức Mẹ Maria đã dạy chúng ta rằng bất kể khó khăn có đến đâu, hy vọng vẫn luôn tồn tại. Bằng tình yêu và lòng hy vọng, chúng ta có thể vượt qua những thử thách và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Mẹ Maria đã dẫn dắt chúng ta đi qua những cuộc gian truân, và bà vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng vô tận cho tất cả chúng ta.

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Đức Mẹ Maria là một nguồn cảm hứng to lớn cho chúng ta. Bằng việc học tập từ Mẹ Maria, chúng ta có thể tìm thấy sức mạnh để vượt qua khó khăn và không bao giờ mất đi hy vọng. Hãy xem xét cuộc sống của chúng ta và hãy lắng nghe tiếng nói của Mẹ Maria, một tiếng nói đầy tình yêu và hy vọng, sẽ dẫn đường cho chúng ta trong cuộc hành trình này.

Trong lòng mỗi người, có những câu chuyện về tình yêu và sự hy sinh mà chúng ta không thể quên. Trong đó, câu chuyện về Đức Mẹ Maria là một trong những câu chuyện đáng nhớ nhất trong lịch sử nhân loại. Bằng sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Mẹ Maria, chúng ta nhận ra sức mạnh của tình yêu và niềm tin.

Đức Mẹ Maria đã trở thành biểu tượng của tình mẫu tử và lòng hy vọng vô tận. Từ khi Mẹ Maria nhận lời từ Thiên thần Gabriel, bà đã hy sinh sự thoải mái và cuộc sống bình dị của mình để trở thành Mẹ của Chúa Giêsu, Đấng đã đến cứu rỗi nhân loại. Mặc dù bà chưa từng biết rằng cuộc sống của bà sẽ phải đối mặt với những gian khổ và đau đớn, Mẹ Maria đã dũng cảm và đồng ý với ý muốn Thiên Chúa.

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Đức Mẹ

Trong cuộc hành trình vĩ đại của Đức Giêsu, Mẹ Maria đã đồng hành và chứng kiến những đau khổ mà Con trai mình phải chịu đựng. Bà đã nhìn thấy Con yêu dấu của mình bị bắt, bị xỉa xói, và cuối cùng là bị đóng đinh trên cây Thập Giá. Nhưng dù bất cứ thứ gì xảy ra, Mẹ Maria không bao giờ mất đi lòng hy vọng. Bà luôn tin rằng nhờ vào tình yêu và sự hy sinh của Con, thế giới sẽ được cứu rỗi.

Vào thời điểm Đức Giêsu qua đời trên cây Thập Giá, Mẹ Maria đã trở thành một biểu tượng của lòng hy vọng vô tận. Mặc dù mất đi Con trai duy nhất của mình, Mẹ Maria không bao giờ từ bỏ hy vọng. Bà đã tin rằng sự sống sẽ chiến thắng cái chết và rằng một ngày nào đó, Chúa Giêsu sẽ trở lại. Lòng hy vọng vô tận của Mẹ Maria đã truyền cảm hứng cho những người theo đạo Kitô giáo suốt hàng thế kỷ.

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Mẹ Maria không chỉ dừng lại ở thời đại cổ điển. Đến ngày nay, Đức Mẹ Maria vẫn là nguồn động lực cho những người tìm kiếm tình yêu và hy vọng trong cuộc sống. Trên khắp thế giới, những người đặt niềm tin và tình yêu của mình vào Mẹ Maria luôn tìm thấy sự trấn an và sự khích lệ. Mẹ Maria đã trở thành một mẫu gương tuyệt vời về tình yêu và sự hy sinh, và lòng hy vọng của bà là nguồn cảm hứng không lường trước.

Đức Mẹ Maria đã dạy chúng ta rằng bất kể khó khăn có đến đâu, hy vọng vẫn luôn tồn tại. Bằng tình yêu và lòng hy vọng, chúng ta có thể vượt qua những thử thách và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Mẹ Maria đã dẫn dắt chúng ta đi qua những cuộc gian truân, và bà vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng vô tận cho tất cả chúng ta.

Sự hy sinh và lòng hy vọng vô tận của Đức Mẹ Maria là một nguồn cảm hứng to lớn cho chúng ta. Bằng việc học tập từ Mẹ Maria, chúng ta có thể tìm thấy sức mạnh để vượt qua khó khăn và không bao giờ mất đi hy vọng. Hãy xem xét cuộc sống của chúng ta và hãy lắng nghe tiếng nói của Mẹ Maria, một tiếng nói đầy tình yêu và hy vọng, sẽ dẫn đường cho chúng ta trong cuộc hành trình này.

Công giáo

Maria – Biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính

Maria là biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính trong tâm linh Công giáo. Bà có vai trò đặc biệt trong đời sống tôn giáo và nghĩa cử của người Công giáo.

484

Maria, một cái tên đã được khắc sâu trong trái tim của hàng triệu người trên khắp thế giới. Không chỉ là một cái tên thông thường, Maria đại diện cho một biểu tượng to lớn, một biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính.

Maria được coi là biểu tượng của tình yêu vì cô là người mẹ của Chúa Giêsu trong đạo Thiên Chúa giáo. Câu chuyện về Maria và sự linh thiêng của cô đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tôn giáo và nghệ thuật. Maria được miêu tả là người phụ nữ hiền lành, đáng kính, và luôn sẵn lòng hy sinh cho người khác. Tình yêu của Maria không chỉ dành riêng cho con cái mình, mà còn mở rộng đến tất cả mọi người. Bằng cách truyền tải thông điệp về tình yêu và lòng khoan dung, Maria đã trở thành một biểu tượng của lòng yêu thương và lòng hiếu kính.

Maria - Biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính

Maria cũng là biểu tượng của lòng hiếu kính với vị trí của cô trong gia đình Thiên Chúa. Truyền thống đạo Thiên Chúa giáo coi Maria là Mẹ Thiên Chúa và tôn vinh cô như một người mẹ đáng kính. Với sự hiếu kính và tôn trọng của con người dành cho Maria, chúng ta thấy sự quan tâm và lòng biết ơn đối với cha mẹ của chúng ta. Maria là một tấm gương mẹ hiếu kính và sẵn lòng hy sinh cho gia đình. Cô đã dẫn dắt chúng ta trên con đường đúng đắn và khuyến khích chúng ta sống một cuộc sống đức tin. Maria giúp chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc đối xử tốt với gia đình và biểu hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với những người đã nuôi dưỡng chúng ta.

Không chỉ trong đạo Thiên Chúa giáo, Maria còn có sự hiện diện và tầm ảnh hưởng rộng lớn trong các tôn giáo và văn hóa khác. Cô là một biểu tượng của sự trung thành, lòng hiếu kính và lòng yêu thương. Người ta thường nhìn đến Maria để tìm sự an ủi, sự nhân ái và hy vọng. Cô đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ, nhà văn và nhạc sĩ trên khắp thế giới để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp và sâu sắc.

Trên hết, Maria là một biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính vì cô luôn luôn hiện diện trong những khía cạnh quan trọng nhất của cuộc sống con người. Cô là mẹ, là người phụ nữ tuyệt vời, là sự an ủi và hy vọng cho những ai đang gặp khó khăn. Tình yêu và lòng hiếu kính của Maria không bao giờ cạn kiệt và luôn sẵn sàng đổ tràn về phía chúng ta.

Với tư cách là biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính, Maria trở thành một nguồn cảm hứng lớn cho chúng ta để trân trọng và quý trọng những giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống. Hãy học tập từ sự hy sinh và lòng nhân ái của cô, và chúng ta có thể xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà tình yêu và lòng hiếu kính được lan tỏa khắp mọi nơi.

Maria, một cái tên đã được khắc sâu trong trái tim của hàng triệu người trên khắp thế giới. Không chỉ là một cái tên thông thường, Maria đại diện cho một biểu tượng to lớn, một biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính.

Maria được coi là biểu tượng của tình yêu vì cô là người mẹ của Chúa Giêsu trong đạo Thiên Chúa giáo. Câu chuyện về Maria và sự linh thiêng của cô đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tôn giáo và nghệ thuật. Maria được miêu tả là người phụ nữ hiền lành, đáng kính, và luôn sẵn lòng hy sinh cho người khác. Tình yêu của Maria không chỉ dành riêng cho con cái mình, mà còn mở rộng đến tất cả mọi người. Bằng cách truyền tải thông điệp về tình yêu và lòng khoan dung, Maria đã trở thành một biểu tượng của lòng yêu thương và lòng hiếu kính.

Maria - Biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính

Maria cũng là biểu tượng của lòng hiếu kính với vị trí của cô trong gia đình Thiên Chúa. Truyền thống đạo Thiên Chúa giáo coi Maria là Mẹ Thiên Chúa và tôn vinh cô như một người mẹ đáng kính. Với sự hiếu kính và tôn trọng của con người dành cho Maria, chúng ta thấy sự quan tâm và lòng biết ơn đối với cha mẹ của chúng ta. Maria là một tấm gương mẹ hiếu kính và sẵn lòng hy sinh cho gia đình. Cô đã dẫn dắt chúng ta trên con đường đúng đắn và khuyến khích chúng ta sống một cuộc sống đức tin. Maria giúp chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc đối xử tốt với gia đình và biểu hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với những người đã nuôi dưỡng chúng ta.

Không chỉ trong đạo Thiên Chúa giáo, Maria còn có sự hiện diện và tầm ảnh hưởng rộng lớn trong các tôn giáo và văn hóa khác. Cô là một biểu tượng của sự trung thành, lòng hiếu kính và lòng yêu thương. Người ta thường nhìn đến Maria để tìm sự an ủi, sự nhân ái và hy vọng. Cô đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ, nhà văn và nhạc sĩ trên khắp thế giới để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp và sâu sắc.

Trên hết, Maria là một biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính vì cô luôn luôn hiện diện trong những khía cạnh quan trọng nhất của cuộc sống con người. Cô là mẹ, là người phụ nữ tuyệt vời, là sự an ủi và hy vọng cho những ai đang gặp khó khăn. Tình yêu và lòng hiếu kính của Maria không bao giờ cạn kiệt và luôn sẵn sàng đổ tràn về phía chúng ta.

Với tư cách là biểu tượng của tình yêu và lòng hiếu kính, Maria trở thành một nguồn cảm hứng lớn cho chúng ta để trân trọng và quý trọng những giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống. Hãy học tập từ sự hy sinh và lòng nhân ái của cô, và chúng ta có thể xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà tình yêu và lòng hiếu kính được lan tỏa khắp mọi nơi.

Công giáo

Tại sao lại gọi là “Đức trinh nữ Maria”?

Tựa "đức trinh nữ Maria" được sử dụng trong Công giáo để tôn vinh và thể hiện sự kính trọng đối với Đức Maria, mẹ của Chúa Giêsu.

417

Đây là một trong những tựa danh quan trọng và thường được sử dụng trong văn bản, lễ nghi, cầu nguyện và tôn vinh Maria trong truyền thống Công giáo.

Tại sao lại gọi là "Đức trinh nữ Maria"?

Dưới đây là một số yếu tố và lý do cụ thể liên quan đến tựa danh này:

  1. Sự sinh ra không gian dục: Theo giáo lý Kitô giáo, Maria đã thụ tinh Đức Giêsu qua Đức Thánh Linh mà không có quan hệ tình dục, giữ nguyên trinh tiết của mình. Niềm tin này dựa trên các sự kể trong Tân Ước, đặc biệt là trong các sách Phúc Âm theo Mát-thêu và Luca. Thuật ngữ “đức trinh nữ” nhấn mạnh mặt này trong cuộc sống của Maria.
  2. Sự kính trọng và sạch sẽ: Maria có một vị trí đặc biệt trong thần học và sự tận hiến. Bà được kính trọng vì sự trong sáng, đức tin và vâng phục Thiên Chúa. Gọi bà là “đức trinh nữ” nhấn mạnh tính thanh khiết tinh thần và vị trí bà như một hình mẫu đạo đức cho những người tín hữu.
  3. Sự hiện thân: Giáo hội Công giáo giảng dạy rằng Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, đã nhận hình hài người và được sinh ra từ Đức Maria. Vai trò của Maria trong sự hiện thân được coi là quan trọng, khi bà tự nguyện chấp nhận ý Chúa và trở thành mẹ của Đức Giêsu. Tựa “đức trinh nữ Maria” giúp nhấn mạnh vai trò duy nhất và thánh thiện của bà trong câu chuyện cứu độ.
  4. Sử dụng lịch sử và truyền thống: Qua nhiều thế kỷ, thuật ngữ “đức trinh nữ Maria” đã trở thành một phần sâu sắc trong lễ nghi, nghệ thuật và truyền thống Kitô giáo. Đây là một tựa thường được sử dụng để chỉ Maria, được truyền dạy qua các thế hệ tín hữu và phản ánh sự kính trọng từ lâu đời của Giáo hội đối với bà.

Cần lưu ý rằng tựa “Virgin Mary” hay “đức trinh nữ Maria” chủ yếu được liên kết với Công giáo, mặc dù các giáo phái Kitô giáo khác cũng có thể có các niềm tin tương tự và sử dụng các biến thể của tựa này. Các truyền thống Kitô giáo khác nhau có thể có các tựa đặc biệt hoặc cách gọi riêng của mình đối với Maria, nhưng khái niệm về trinh tiết của bà và vai trò trung tâm trong cuộc sống của Chúa Giêsu được nhận biết rộng rãi trong Kitô giáo nói chung.

Đây là một trong những tựa danh quan trọng và thường được sử dụng trong văn bản, lễ nghi, cầu nguyện và tôn vinh Maria trong truyền thống Công giáo.

Tại sao lại gọi là "Đức trinh nữ Maria"?

Dưới đây là một số yếu tố và lý do cụ thể liên quan đến tựa danh này:

  1. Sự sinh ra không gian dục: Theo giáo lý Kitô giáo, Maria đã thụ tinh Đức Giêsu qua Đức Thánh Linh mà không có quan hệ tình dục, giữ nguyên trinh tiết của mình. Niềm tin này dựa trên các sự kể trong Tân Ước, đặc biệt là trong các sách Phúc Âm theo Mát-thêu và Luca. Thuật ngữ “đức trinh nữ” nhấn mạnh mặt này trong cuộc sống của Maria.
  2. Sự kính trọng và sạch sẽ: Maria có một vị trí đặc biệt trong thần học và sự tận hiến. Bà được kính trọng vì sự trong sáng, đức tin và vâng phục Thiên Chúa. Gọi bà là “đức trinh nữ” nhấn mạnh tính thanh khiết tinh thần và vị trí bà như một hình mẫu đạo đức cho những người tín hữu.
  3. Sự hiện thân: Giáo hội Công giáo giảng dạy rằng Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, đã nhận hình hài người và được sinh ra từ Đức Maria. Vai trò của Maria trong sự hiện thân được coi là quan trọng, khi bà tự nguyện chấp nhận ý Chúa và trở thành mẹ của Đức Giêsu. Tựa “đức trinh nữ Maria” giúp nhấn mạnh vai trò duy nhất và thánh thiện của bà trong câu chuyện cứu độ.
  4. Sử dụng lịch sử và truyền thống: Qua nhiều thế kỷ, thuật ngữ “đức trinh nữ Maria” đã trở thành một phần sâu sắc trong lễ nghi, nghệ thuật và truyền thống Kitô giáo. Đây là một tựa thường được sử dụng để chỉ Maria, được truyền dạy qua các thế hệ tín hữu và phản ánh sự kính trọng từ lâu đời của Giáo hội đối với bà.

Cần lưu ý rằng tựa “Virgin Mary” hay “đức trinh nữ Maria” chủ yếu được liên kết với Công giáo, mặc dù các giáo phái Kitô giáo khác cũng có thể có các niềm tin tương tự và sử dụng các biến thể của tựa này. Các truyền thống Kitô giáo khác nhau có thể có các tựa đặc biệt hoặc cách gọi riêng của mình đối với Maria, nhưng khái niệm về trinh tiết của bà và vai trò trung tâm trong cuộc sống của Chúa Giêsu được nhận biết rộng rãi trong Kitô giáo nói chung.

Công giáo

Đức Mẹ Maria: Vị nữ thần của lòng biết ơn và sự hy sinh

Đức Mẹ Maria, với vẻ đẹp thiên sứ và tình yêu vô điều kiện dành cho con người, đã trở thành một trong những nhân vật quan trọng và được tôn sùng nhất trong tín hữu Công giáo.

481

Vai trò của bà không chỉ giới hạn trong đời sống tôn giáo, mà còn lan rộng vào gia đình và cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, Vanhoatamlinh.com sẽ giới thiệu chi tiết về Đức Mẹ Maria và vai trò quan trọng của bà trong đời sống tôn giáo và gia đình.

I. Vai trò của Đức Mẹ Maria trong đời sống tôn giáo

Đức Mẹ Maria được coi là Mẹ Chúa Trời và Mẹ của Chúa Giêsu Kitô, là người phụ nữ được chọn làm công cụ để mang đến cứu rỗi cho nhân loại. Vị trí đặc biệt này đặt Maria trên đỉnh cao của tôn giáo Công giáo. Bằng sự trinh trắng và lòng sám hối, bà trở thành hình mẫu của lòng khiêm nhường và tuân giữ ý Chúa.

Maria cũng là biểu tượng của sự can đảm và lòng hy sinh. Bằng lòng tin và sự tín thác vào ý Chúa, bà đã dũng cảm đồng ý trở thành Mẹ Thiên Chúa dù không biết trước những gian khổ và thử thách sẽ đến với bà. Đức Mẹ Maria đã chịu đựng những đau khổ vô cùng trong quá trình Chúa Giêsu bị đóng đinh trên cây thánh giá. Sự hy sinh đó đã chứng minh lòng yêu thương không định giới của bà đối với nhân loại.

II. Đức Mẹ Maria trong gia đình và đời sống hàng ngày

Maria là biểu tượng của tình mẫu tử và gia đình. Bà là hình mẫu của một người mẹ yêu thương và chăm sóc con cái. Maria chăm sóc Chúa Giêsu với tình yêu và sự quan tâm vô điều kiện, làm mẫu gương cho tình yêu và tình mẫu tử trong gia đình. Sự hiện diện và lòng chúc phúc của Maria có thể giúp gia đình chúng ta cùng nhau trưởng thành và sống trong tình yêu và sự đoàn kết.

Đức Mẹ Maria: Vị nữ thần của lòng biết ơn và sự hy sinh

Maria không chỉ là một người mẹ đồng hành trong những khoảnh khắc vui mừng, mà còn là người đồng hành trong khó khăn. Bằng sự cầu bầu và đồng cảm, bà luôn ở bên cạnh chúng ta, chia sẻ niềm vui và giúp đỡ chúng ta vượt qua khó khăn. Với lòng mẹ yêu thương, Maria trở thành nguồn động viên và sự ủng hộ cho chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.

III. Tình yêu và sự tôn kính đối với Đức Mẹ Maria

Maria nhận được sự tôn kính và tình yêu sùng bái từ hàng triệu người trên khắp thế giới. Người tín hữu thường dành thời gian cầu nguyện và tín thác lòng mình vào Đức Mẹ Maria. Chúng ta có thể tìm sự an ủi và sự giúp đỡ từ bà trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Các nghi lễ và kính mừng Đức Mẹ Maria cũng được tổ chức trên toàn thế giới. Chúng ta có thể tham gia vào các nghi lễ này để tưởng nhớ và tôn vinh Đức Mẹ Maria. Những nghi lễ này không chỉ tạo ra một không gian tôn kính Đức Mẹ Maria, mà còn giúp chúng ta tăng cường tình yêu và lòng biết ơn đối với bà.

Kết luận: Đức Mẹ Maria, với vai trò nữ thần mẫu của lòng biết ơn và sự hy sinh, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tôn giáo và gia đình. Với lòng mẹ yêu thương và lòng khiêm nhường, bà trở thành một biểu tượng cho tình yêu và tình mẫu tử. Tình yêu và sự tôn kính đối với Đức Mẹ Maria giúp chúng ta tìm thấy niềm an ủi và sự đồng hành trong cuộc sống. Chúng ta hy vọng thông tin về Đức Mẹ Maria trên trang web này đã mang lại cho bạn sự tôn kính và hy vọng trong cuộc sống hàng ngày.

Vai trò của bà không chỉ giới hạn trong đời sống tôn giáo, mà còn lan rộng vào gia đình và cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, Vanhoatamlinh.com sẽ giới thiệu chi tiết về Đức Mẹ Maria và vai trò quan trọng của bà trong đời sống tôn giáo và gia đình.

I. Vai trò của Đức Mẹ Maria trong đời sống tôn giáo

Đức Mẹ Maria được coi là Mẹ Chúa Trời và Mẹ của Chúa Giêsu Kitô, là người phụ nữ được chọn làm công cụ để mang đến cứu rỗi cho nhân loại. Vị trí đặc biệt này đặt Maria trên đỉnh cao của tôn giáo Công giáo. Bằng sự trinh trắng và lòng sám hối, bà trở thành hình mẫu của lòng khiêm nhường và tuân giữ ý Chúa.

Maria cũng là biểu tượng của sự can đảm và lòng hy sinh. Bằng lòng tin và sự tín thác vào ý Chúa, bà đã dũng cảm đồng ý trở thành Mẹ Thiên Chúa dù không biết trước những gian khổ và thử thách sẽ đến với bà. Đức Mẹ Maria đã chịu đựng những đau khổ vô cùng trong quá trình Chúa Giêsu bị đóng đinh trên cây thánh giá. Sự hy sinh đó đã chứng minh lòng yêu thương không định giới của bà đối với nhân loại.

II. Đức Mẹ Maria trong gia đình và đời sống hàng ngày

Maria là biểu tượng của tình mẫu tử và gia đình. Bà là hình mẫu của một người mẹ yêu thương và chăm sóc con cái. Maria chăm sóc Chúa Giêsu với tình yêu và sự quan tâm vô điều kiện, làm mẫu gương cho tình yêu và tình mẫu tử trong gia đình. Sự hiện diện và lòng chúc phúc của Maria có thể giúp gia đình chúng ta cùng nhau trưởng thành và sống trong tình yêu và sự đoàn kết.

Đức Mẹ Maria: Vị nữ thần của lòng biết ơn và sự hy sinh

Maria không chỉ là một người mẹ đồng hành trong những khoảnh khắc vui mừng, mà còn là người đồng hành trong khó khăn. Bằng sự cầu bầu và đồng cảm, bà luôn ở bên cạnh chúng ta, chia sẻ niềm vui và giúp đỡ chúng ta vượt qua khó khăn. Với lòng mẹ yêu thương, Maria trở thành nguồn động viên và sự ủng hộ cho chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.

III. Tình yêu và sự tôn kính đối với Đức Mẹ Maria

Maria nhận được sự tôn kính và tình yêu sùng bái từ hàng triệu người trên khắp thế giới. Người tín hữu thường dành thời gian cầu nguyện và tín thác lòng mình vào Đức Mẹ Maria. Chúng ta có thể tìm sự an ủi và sự giúp đỡ từ bà trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Các nghi lễ và kính mừng Đức Mẹ Maria cũng được tổ chức trên toàn thế giới. Chúng ta có thể tham gia vào các nghi lễ này để tưởng nhớ và tôn vinh Đức Mẹ Maria. Những nghi lễ này không chỉ tạo ra một không gian tôn kính Đức Mẹ Maria, mà còn giúp chúng ta tăng cường tình yêu và lòng biết ơn đối với bà.

Kết luận: Đức Mẹ Maria, với vai trò nữ thần mẫu của lòng biết ơn và sự hy sinh, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tôn giáo và gia đình. Với lòng mẹ yêu thương và lòng khiêm nhường, bà trở thành một biểu tượng cho tình yêu và tình mẫu tử. Tình yêu và sự tôn kính đối với Đức Mẹ Maria giúp chúng ta tìm thấy niềm an ủi và sự đồng hành trong cuộc sống. Chúng ta hy vọng thông tin về Đức Mẹ Maria trên trang web này đã mang lại cho bạn sự tôn kính và hy vọng trong cuộc sống hàng ngày.

Công giáo

Sự tôn vinh Đức Mẹ Maria trong đời sống tôn giáo

Sự tôn vinh Đức Mẹ Maria trong đời sống tôn giáo là một phần quan trọng trong nhiều tín ngưỡng và tôn giáo trên khắp thế giới.

494

Đức Mẹ Maria đã có một vai trò quan trọng và được tôn vinh trong đời sống tôn giáo. Như một biểu tượng đại diện cho tình yêu, sự bình an và lòng thương xót, bà đã trở thành nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.

Với tư cách là mẹ của Chúa Giêsu, Đức Mẹ Maria đã có một vai trò đặc biệt trong đức tin Kitô giáo. Từ khi nhận lời của Thiên thần Gabriel, bà đã đồng ý trở thành mẹ của Con Thiên Chúa và chấp nhận trách nhiệm và khó khăn đi kèm. Tình yêu và sự tận hiến của bà đã làm cho bà trở thành một biểu tượng của tình mẫu tử và lòng trung thành với ý chí Thiên Chúa.

Trong Kinh thánh, Đức Mẹ Maria cũng xuất hiện trong nhiều sự kiện quan trọng. Bà là người chứng kiến phép lạ Kính mừng, khiến cho niềm vui và sự kỳ diệu được lan tỏa đến toàn thể loài người. Bà cũng thể hiện sự đau khổ và lòng thương xót tuyệt đối trong thời gian con trai mình bị đóng đinh trên cây Thánh giá. Bà đã trở thành nguồn hy vọng và sự ủng hộ cho những người tìm kiếm sự an ủi và lòng nhân từ của Thiên Chúa.

Sự tôn vinh Đức Mẹ Maria trong đời sống tôn giáo

Ngoài ra, Đức Mẹ Maria còn được tôn vinh qua nhiều biểu tượng và tên gọi khác nhau trên khắp thế giới. Các tín hữu Kitô giáo dâng lễ, cầu nguyện và cầu xin sự che chở của bà. Các bức tượng và tranh vẽ về Đức Mẹ Maria thường được đặt tại các nhà thờ và nơi tín hữu tập trung cầu nguyện. Đức Mẹ Maria cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật và âm nhạc, được sử dụng để thể hiện lòng tôn kính và lòng sùng bái của con người.

Đức Mẹ Maria cũng được ngưỡng mộ và tôn vinh trong các tín ngưỡng và đạo phái không Kitô giáo. Với hình ảnh một mẹ yêu thương, sự dịu dàng và lòng nhân từ, bà trở thành biểu tượng của tình mẫu tử và hy vọng trong cuộc sống. Người ta tìm kiếm sự che chở và sự bình an trong lòng của Đức Mẹ Maria.

Trên thực tế, Đức Mẹ Maria đã có một tầm ảnh hưởng rất lớn đối với đời sống tôn giáo và văn hóa của con người. Bà đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo con đường của đức tin và tình yêu thương. Bà là một mẫu gương cho sự tận hiến và lòng trung thành, khuyến khích mọi người hướng về tình yêu và sự hi vọng.

Tôn vinh Đức Mẹ Maria không chỉ là một phần quan trọng của đức tin Kitô giáo, mà còn là một nét đẹp văn hóa và tôn giáo mà nhiều người trên khắp thế giới đều chia sẻ. Đức Mẹ Maria là một biểu tượng của tình yêu, lòng nhân ái và lòng trung thành, và sự tôn vinh của bà đã và vẫn tiếp tục mang lại niềm hy vọng và an ủi cho mọi người trong cuộc sống.

Đức Mẹ Maria đã có một vai trò quan trọng và được tôn vinh trong đời sống tôn giáo. Như một biểu tượng đại diện cho tình yêu, sự bình an và lòng thương xót, bà đã trở thành nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.

Với tư cách là mẹ của Chúa Giêsu, Đức Mẹ Maria đã có một vai trò đặc biệt trong đức tin Kitô giáo. Từ khi nhận lời của Thiên thần Gabriel, bà đã đồng ý trở thành mẹ của Con Thiên Chúa và chấp nhận trách nhiệm và khó khăn đi kèm. Tình yêu và sự tận hiến của bà đã làm cho bà trở thành một biểu tượng của tình mẫu tử và lòng trung thành với ý chí Thiên Chúa.

Trong Kinh thánh, Đức Mẹ Maria cũng xuất hiện trong nhiều sự kiện quan trọng. Bà là người chứng kiến phép lạ Kính mừng, khiến cho niềm vui và sự kỳ diệu được lan tỏa đến toàn thể loài người. Bà cũng thể hiện sự đau khổ và lòng thương xót tuyệt đối trong thời gian con trai mình bị đóng đinh trên cây Thánh giá. Bà đã trở thành nguồn hy vọng và sự ủng hộ cho những người tìm kiếm sự an ủi và lòng nhân từ của Thiên Chúa.

Sự tôn vinh Đức Mẹ Maria trong đời sống tôn giáo

Ngoài ra, Đức Mẹ Maria còn được tôn vinh qua nhiều biểu tượng và tên gọi khác nhau trên khắp thế giới. Các tín hữu Kitô giáo dâng lễ, cầu nguyện và cầu xin sự che chở của bà. Các bức tượng và tranh vẽ về Đức Mẹ Maria thường được đặt tại các nhà thờ và nơi tín hữu tập trung cầu nguyện. Đức Mẹ Maria cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật và âm nhạc, được sử dụng để thể hiện lòng tôn kính và lòng sùng bái của con người.

Đức Mẹ Maria cũng được ngưỡng mộ và tôn vinh trong các tín ngưỡng và đạo phái không Kitô giáo. Với hình ảnh một mẹ yêu thương, sự dịu dàng và lòng nhân từ, bà trở thành biểu tượng của tình mẫu tử và hy vọng trong cuộc sống. Người ta tìm kiếm sự che chở và sự bình an trong lòng của Đức Mẹ Maria.

Trên thực tế, Đức Mẹ Maria đã có một tầm ảnh hưởng rất lớn đối với đời sống tôn giáo và văn hóa của con người. Bà đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo con đường của đức tin và tình yêu thương. Bà là một mẫu gương cho sự tận hiến và lòng trung thành, khuyến khích mọi người hướng về tình yêu và sự hi vọng.

Tôn vinh Đức Mẹ Maria không chỉ là một phần quan trọng của đức tin Kitô giáo, mà còn là một nét đẹp văn hóa và tôn giáo mà nhiều người trên khắp thế giới đều chia sẻ. Đức Mẹ Maria là một biểu tượng của tình yêu, lòng nhân ái và lòng trung thành, và sự tôn vinh của bà đã và vẫn tiếp tục mang lại niềm hy vọng và an ủi cho mọi người trong cuộc sống.

Công giáo

Đức Mẹ Maria là ai? Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Người Công giáo hướng về Đức Mẹ Maria để được hướng dẫn, bảo vệ và an ủi, và nhiều lời cầu nguyện và lòng sùng kính được dành cho Mẹ Maria.

793

Đức Mẹ Maria là ai?

Đức Trinh Nữ Maria hay còn gọi là đức mẹ Maria. Theo truyền thống Kitô giáo, bà là mẹ của Chúa Giêsu Kitô, người mà Kitô hữu tin là Con Thiên Chúa và là vị cứu tinh của nhân loại.

Maria được cho là một cô gái Do Thái trẻ tuổi đến từ Nazareth, người đã được thiên thần Gabriel đến thăm và thông báo rằng cô sẽ thụ thai một đứa trẻ bởi Chúa Thánh Thần. Cô ấy được coi là hình mẫu của đức tin, sự khiêm tốn và vâng lời, và vai trò của cô ấy trong câu chuyện Cơ đốc giáo là rất quan trọng trong việc định hình các giáo lý và niềm tin của đức tin.

Đức Mẹ Maria là ai? Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Maria được người Công giáo và Cơ đốc giáo Chính thống tôn kính, những người cầu nguyện với bà và xin bà chuyển cầu. Cuộc đời và hành động của cô ấy được tưởng nhớ trong nhiều ngày lễ và sự sùng kính trong suốt cả năm.

Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Thời thơ ấu và quá trình lớn lên của Maria không được mô tả chi tiết trong Kinh thánh, nhưng truyền thống Công giáo cho rằng Maria sinh ra ở Nazareth và lớn lên trong một gia đình Do Thái sùng đạo. Theo Protoevangelium of James, một văn bản phi kinh điển từ thế kỷ thứ hai, cha mẹ của Maria là Joachim và Anne, những người đã cao tuổi và đã không có con trong nhiều năm. Họ tha thiết cầu nguyện để có một đứa con và hứa sẽ hiến dâng đứa con của mình cho Chúa nếu họ được ban phước. Do đó, Maria được xem như một món quà kỳ diệu của Chúa, và được nuôi dưỡng trong một gia đình ngoan đạo và đạo đức.

Việc Maria chấp nhận thông báo của thiên thần Gabriel về việc mang thai của cô được mô tả trong Phúc âm Luke. Thiên thần nói với Maria rằng cô đã được chọn để sinh một đứa con trai sẽ là Đấng Cứu Rỗi của thế giới. Lúc đầu, Maria sợ hãi trước những lời của thiên thần, nhưng cuối cùng đáp lại bằng đức tin và sự chấp nhận, cô nói: “Này tôi là nữ tỳ Chúa; xin hãy thực hiện cho tôi như lời sứ thần truyền”. (Lu-ca 1:38)

Đức Mẹ Maria là ai? Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Việc mang thai của Maria và sự ra đời của Chúa Giê-su cũng được mô tả trong các sách Phúc âm. Maria và Giuse đến Bethlehem để điều tra dân số, và không thể tìm được chỗ ở trong thị trấn. Chúa Giêsu sinh ra trong máng cỏ. Những người chăn cừu đang chăn bầy gần đó thì được các thiên thần đến thăm, báo tin về sự ra đời của Đấng cứu thế, và họ đến gặp Chúa Hài đồng.

Sau khi Chúa Giêsu sinh ra, Maria và Giuse trốn sang Ai Cập để thoát khỏi cơn thịnh nộ của Hêrôđê, và trở về Nazareth sau cái chết của Hêrôđê. Các sách Phúc âm cung cấp rất ít thông tin về cuộc đời của Maria trong thời gian Chúa Giê-su thi hành chức vụ, nhưng rõ ràng là bà đã có mặt vào một số thời điểm quan trọng, bao gồm tiệc cưới tại Ca-na (nơi Chúa Giê-su thực hiện phép lạ đầu tiên), và dưới chân thập tự giá trong thời gian Chúa Giê-su làm phép lạ. đóng đinh.

Sau cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, Đức mẹ Maria vẫn ở lại với cộng đoàn Kitô hữu sơ khai ở Giêrusalem. Theo truyền thống, Maria được đưa lên thiên đàng khi kết thúc cuộc sống trần thế, cả thể xác và linh hồn. Học thuyết về Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời đã được chính thức xác định bởi Giáo hoàng Pius XII vào năm 1950, nhưng niềm tin về Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời đã được Giáo hội nắm giữ ít nhất là từ thế kỷ thứ sáu.

Xuyên suốt lịch sử, Đức mẹ Maria là nguồn an ủi và cảm hứng cho người Công giáo trên khắp thế giới. Người Công giáo tôn kính Maria qua lời cầu nguyện và lòng sùng kính, và nhiều nhà thờ và đền thờ được dành riêng cho bà. Các việc sùng kính Đức Mẹ phổ biến bao gồm Kinh Mân Côi, Kinh Truyền Tin, và Kinh Cầu Đức Trinh Nữ Maria. Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội (ngày 8 tháng 12) kỷ niệm niềm tin rằng Đức Maria được thụ thai mà không mắc tội nguyên tổ, trong khi Lễ Đức Mẹ Guadalupe (ngày 12 tháng 12) kỷ niệm sự hiện ra của Đức Maria với người nông dân bản địa Juan Diego ở Mexico vào năm 1531.

Nhìn chung, tiểu sử của Maria trong Công giáo được đặc trưng bởi sự khiêm tốn, đức tin và sự tận tâm của bà đối với Chúa. Bà được coi là một mẫu mực của môn đồ và là một người mẹ yêu thương và đầy lòng trắc ẩn đối với tất cả con cái của Đức Chúa Trời.

Đức Mẹ Maria là ai?

Đức Trinh Nữ Maria hay còn gọi là đức mẹ Maria. Theo truyền thống Kitô giáo, bà là mẹ của Chúa Giêsu Kitô, người mà Kitô hữu tin là Con Thiên Chúa và là vị cứu tinh của nhân loại.

Maria được cho là một cô gái Do Thái trẻ tuổi đến từ Nazareth, người đã được thiên thần Gabriel đến thăm và thông báo rằng cô sẽ thụ thai một đứa trẻ bởi Chúa Thánh Thần. Cô ấy được coi là hình mẫu của đức tin, sự khiêm tốn và vâng lời, và vai trò của cô ấy trong câu chuyện Cơ đốc giáo là rất quan trọng trong việc định hình các giáo lý và niềm tin của đức tin.

Đức Mẹ Maria là ai? Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Maria được người Công giáo và Cơ đốc giáo Chính thống tôn kính, những người cầu nguyện với bà và xin bà chuyển cầu. Cuộc đời và hành động của cô ấy được tưởng nhớ trong nhiều ngày lễ và sự sùng kính trong suốt cả năm.

Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Thời thơ ấu và quá trình lớn lên của Maria không được mô tả chi tiết trong Kinh thánh, nhưng truyền thống Công giáo cho rằng Maria sinh ra ở Nazareth và lớn lên trong một gia đình Do Thái sùng đạo. Theo Protoevangelium of James, một văn bản phi kinh điển từ thế kỷ thứ hai, cha mẹ của Maria là Joachim và Anne, những người đã cao tuổi và đã không có con trong nhiều năm. Họ tha thiết cầu nguyện để có một đứa con và hứa sẽ hiến dâng đứa con của mình cho Chúa nếu họ được ban phước. Do đó, Maria được xem như một món quà kỳ diệu của Chúa, và được nuôi dưỡng trong một gia đình ngoan đạo và đạo đức.

Việc Maria chấp nhận thông báo của thiên thần Gabriel về việc mang thai của cô được mô tả trong Phúc âm Luke. Thiên thần nói với Maria rằng cô đã được chọn để sinh một đứa con trai sẽ là Đấng Cứu Rỗi của thế giới. Lúc đầu, Maria sợ hãi trước những lời của thiên thần, nhưng cuối cùng đáp lại bằng đức tin và sự chấp nhận, cô nói: “Này tôi là nữ tỳ Chúa; xin hãy thực hiện cho tôi như lời sứ thần truyền”. (Lu-ca 1:38)

Đức Mẹ Maria là ai? Tiểu sử cuộc đời Đức Mẹ Maria

Việc mang thai của Maria và sự ra đời của Chúa Giê-su cũng được mô tả trong các sách Phúc âm. Maria và Giuse đến Bethlehem để điều tra dân số, và không thể tìm được chỗ ở trong thị trấn. Chúa Giêsu sinh ra trong máng cỏ. Những người chăn cừu đang chăn bầy gần đó thì được các thiên thần đến thăm, báo tin về sự ra đời của Đấng cứu thế, và họ đến gặp Chúa Hài đồng.

Sau khi Chúa Giêsu sinh ra, Maria và Giuse trốn sang Ai Cập để thoát khỏi cơn thịnh nộ của Hêrôđê, và trở về Nazareth sau cái chết của Hêrôđê. Các sách Phúc âm cung cấp rất ít thông tin về cuộc đời của Maria trong thời gian Chúa Giê-su thi hành chức vụ, nhưng rõ ràng là bà đã có mặt vào một số thời điểm quan trọng, bao gồm tiệc cưới tại Ca-na (nơi Chúa Giê-su thực hiện phép lạ đầu tiên), và dưới chân thập tự giá trong thời gian Chúa Giê-su làm phép lạ. đóng đinh.

Sau cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, Đức mẹ Maria vẫn ở lại với cộng đoàn Kitô hữu sơ khai ở Giêrusalem. Theo truyền thống, Maria được đưa lên thiên đàng khi kết thúc cuộc sống trần thế, cả thể xác và linh hồn. Học thuyết về Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời đã được chính thức xác định bởi Giáo hoàng Pius XII vào năm 1950, nhưng niềm tin về Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời đã được Giáo hội nắm giữ ít nhất là từ thế kỷ thứ sáu.

Xuyên suốt lịch sử, Đức mẹ Maria là nguồn an ủi và cảm hứng cho người Công giáo trên khắp thế giới. Người Công giáo tôn kính Maria qua lời cầu nguyện và lòng sùng kính, và nhiều nhà thờ và đền thờ được dành riêng cho bà. Các việc sùng kính Đức Mẹ phổ biến bao gồm Kinh Mân Côi, Kinh Truyền Tin, và Kinh Cầu Đức Trinh Nữ Maria. Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội (ngày 8 tháng 12) kỷ niệm niềm tin rằng Đức Maria được thụ thai mà không mắc tội nguyên tổ, trong khi Lễ Đức Mẹ Guadalupe (ngày 12 tháng 12) kỷ niệm sự hiện ra của Đức Maria với người nông dân bản địa Juan Diego ở Mexico vào năm 1531.

Nhìn chung, tiểu sử của Maria trong Công giáo được đặc trưng bởi sự khiêm tốn, đức tin và sự tận tâm của bà đối với Chúa. Bà được coi là một mẫu mực của môn đồ và là một người mẹ yêu thương và đầy lòng trắc ẩn đối với tất cả con cái của Đức Chúa Trời.

Công giáo

Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội

Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội là một ngày lễ Công giáo kỷ niệm niềm tin rằng Đức Maria, mẹ của Chúa Giêsu, được sinh ra không có vết nhơ của tội nguyên tổ.

615

Giáo lý Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội được chính thức xác định bởi Đức Giáo Hoàng Piô IX vào năm 1854, và ngày lễ này đã được cử hành trong Giáo Hội Công Giáo kể từ đó.

Ngày lễ được tổ chức vào ngày 8 tháng 12 hàng năm và là ngày lễ bắt buộc trong Giáo hội Công giáo. Đó là ngày mà người Công giáo tôn vinh vai trò đặc biệt của Đức Maria trong việc cứu rỗi nhân loại và tư cách là mẹ của Chúa Giêsu.

Vào Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội, người Công giáo tham dự Thánh lễ, cầu nguyện và sùng kính Đức Maria, và có thể tham gia vào các cuộc rước và cử hành tôn giáo đặc biệt. Ngày này là một cơ hội quan trọng để người Công giáo đào sâu đức tin và lòng sùng kính của họ đối với Đức Maria, đồng thời suy tư về ý nghĩa của việc thụ thai vô nhiễm nguyên tội của Mẹ và tầm quan trọng của nó đối với cuộc sống của chính họ.

Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội

Ở nhiều quốc gia có truyền thống Công giáo mạnh mẽ, Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội là một ngày nghỉ lễ. Ở những nơi này, mọi người có thể tham dự các buổi lễ nhà thờ đặc biệt, đám rước và các sự kiện khác để kỷ niệm ngày này. Ở một số quốc gia, đây cũng là ngày dành cho ẩm thực, âm nhạc và khiêu vũ.

Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội cũng gắn liền với một số phong tục và truyền thống. Ví dụ, ở nhiều nơi, người ta thường trang trí nhà thờ và nhà ở bằng hình ảnh Đức Mẹ, và thắp nến để tôn vinh Mẹ. Một số người cũng dâng hoa hoặc những món quà khác cho Mary, như một dấu hiệu của lòng sùng kính của họ.

Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội còn là một chủ đề văn hóa và nghệ thuật quan trọng. Nhiều tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và văn học nổi tiếng đã lấy cảm hứng từ câu chuyện về sự thụ thai vô nhiễm của Đức Maria, và ngày lễ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa và bản sắc Công giáo qua nhiều thế kỷ.

Nhìn chung, Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội là một ngày lễ quan trọng trong Giáo hội Công giáo, và là ngày mà người Công giáo trên khắp thế giới cùng nhau tôn vinh và tôn vinh Đức Maria, mẹ của Chúa Giêsu.

Giáo lý Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội được chính thức xác định bởi Đức Giáo Hoàng Piô IX vào năm 1854, và ngày lễ này đã được cử hành trong Giáo Hội Công Giáo kể từ đó.

Ngày lễ được tổ chức vào ngày 8 tháng 12 hàng năm và là ngày lễ bắt buộc trong Giáo hội Công giáo. Đó là ngày mà người Công giáo tôn vinh vai trò đặc biệt của Đức Maria trong việc cứu rỗi nhân loại và tư cách là mẹ của Chúa Giêsu.

Vào Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội, người Công giáo tham dự Thánh lễ, cầu nguyện và sùng kính Đức Maria, và có thể tham gia vào các cuộc rước và cử hành tôn giáo đặc biệt. Ngày này là một cơ hội quan trọng để người Công giáo đào sâu đức tin và lòng sùng kính của họ đối với Đức Maria, đồng thời suy tư về ý nghĩa của việc thụ thai vô nhiễm nguyên tội của Mẹ và tầm quan trọng của nó đối với cuộc sống của chính họ.

Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội

Ở nhiều quốc gia có truyền thống Công giáo mạnh mẽ, Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội là một ngày nghỉ lễ. Ở những nơi này, mọi người có thể tham dự các buổi lễ nhà thờ đặc biệt, đám rước và các sự kiện khác để kỷ niệm ngày này. Ở một số quốc gia, đây cũng là ngày dành cho ẩm thực, âm nhạc và khiêu vũ.

Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội cũng gắn liền với một số phong tục và truyền thống. Ví dụ, ở nhiều nơi, người ta thường trang trí nhà thờ và nhà ở bằng hình ảnh Đức Mẹ, và thắp nến để tôn vinh Mẹ. Một số người cũng dâng hoa hoặc những món quà khác cho Mary, như một dấu hiệu của lòng sùng kính của họ.

Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội còn là một chủ đề văn hóa và nghệ thuật quan trọng. Nhiều tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và văn học nổi tiếng đã lấy cảm hứng từ câu chuyện về sự thụ thai vô nhiễm của Đức Maria, và ngày lễ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa và bản sắc Công giáo qua nhiều thế kỷ.

Nhìn chung, Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội là một ngày lễ quan trọng trong Giáo hội Công giáo, và là ngày mà người Công giáo trên khắp thế giới cùng nhau tôn vinh và tôn vinh Đức Maria, mẹ của Chúa Giêsu.

Công giáo

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời

501

Lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời, còn được gọi là Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời hay đơn giản là Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, là một ngày lễ của Kitô giáo kỷ niệm niềm tin rằng Đức Trinh Nữ Maria, mẹ của Chúa Giêsu Kitô, đã được lên trời. cả thể xác và tâm hồn, khi kết thúc cuộc đời trần thế của cô.

Niềm tin vào Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời đã là một phần của truyền thống Kitô giáo ít nhất là từ thế kỷ thứ 5. Ngày lễ chính thức được Giáo hội Công giáo thiết lập vào năm 1950 với tên gọi Ngày Thánh buộc, nghĩa là người Công giáo bắt buộc phải tham dự Thánh lễ vào ngày này.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời được cử hành vào ngày 15 tháng 8 hàng năm. Đây là một ngày lễ lớn trong Giáo hội Công giáo, cũng như trong Giáo hội Chính thống Đông phương và một số nhà thờ Anh giáo và Lutheran.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời

Vào ngày này, người Công giáo tham dự Thánh lễ, lần chuỗi Mân côi và tham gia các lễ kỷ niệm tôn giáo khác. Ở một số quốc gia, có những đám rước và diễu hành, và mọi người trang trí nhà cửa và nhà thờ của họ bằng hoa và nến.

Lễ Hồn Xác Lên Trời được coi là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của Đức Trinh Nữ Maria, vì nó khẳng định địa vị là Mẹ Thiên Chúa và vai trò đặc biệt của Mẹ trong việc cứu chuộc nhân loại nhờ con của Mẹ là Chúa Giêsu Kitô. Nó cũng được coi là lời nhắc nhở về niềm hy vọng về cuộc sống vĩnh cửu cho tất cả các tín đồ.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời cũng được coi là dấu hiệu của sự tôn vinh thân xác con người, vốn là một phần quan trọng của thần học Công giáo. Theo niềm tin này, cơ thể không chỉ là lớp vỏ vật chất mà còn là một phần thiết yếu của con người chúng ta. Trong Lễ hội Thăng thiên, xác của Đức Maria được coi như được đưa lên trời, điều này biểu thị số phận cuối cùng của tất cả các thể xác con người.

Lễ Đức Mẹ Lên Trời cũng liên kết chặt chẽ với giáo lý Vô Nhiễm Nguyên Tội, cho rằng Đức Maria được thụ thai mà không mắc tội tổ tông. Ý tưởng là nếu Mary vô tội, cơ thể của cô ấy không thể bị phân hủy sau khi chết, và vì vậy cô ấy đã được đưa thẳng lên thiên đàng.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời là một lễ kỷ niệm vui mừng đối với người Công giáo, vì nó khẳng định niềm tin vào sự sống lại của thân xác và niềm hy vọng về cuộc sống vĩnh cửu. Đây cũng là thời gian để tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria và tìm kiếm sự can thiệp của bà trong cuộc sống của chúng ta.

Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Lễ Đức Mẹ Lên Trời còn là một sự kiện văn hóa xã hội ở nhiều quốc gia. Đây là thời gian để các gia đình tụ họp và ăn mừng, và để các cộng đồng cùng nhau cầu nguyện và thông công.

Nhìn chung, Lễ Hồn Hồn Xác Lên Trời là một ngày lễ có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng đối với người Công giáo và các Kitô hữu khác, những người tin vào tầm quan trọng của Đức Trinh Nữ Maria và số phận cuối cùng của thân xác con người.

Lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời, còn được gọi là Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời hay đơn giản là Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, là một ngày lễ của Kitô giáo kỷ niệm niềm tin rằng Đức Trinh Nữ Maria, mẹ của Chúa Giêsu Kitô, đã được lên trời. cả thể xác và tâm hồn, khi kết thúc cuộc đời trần thế của cô.

Niềm tin vào Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời đã là một phần của truyền thống Kitô giáo ít nhất là từ thế kỷ thứ 5. Ngày lễ chính thức được Giáo hội Công giáo thiết lập vào năm 1950 với tên gọi Ngày Thánh buộc, nghĩa là người Công giáo bắt buộc phải tham dự Thánh lễ vào ngày này.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời được cử hành vào ngày 15 tháng 8 hàng năm. Đây là một ngày lễ lớn trong Giáo hội Công giáo, cũng như trong Giáo hội Chính thống Đông phương và một số nhà thờ Anh giáo và Lutheran.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời

Vào ngày này, người Công giáo tham dự Thánh lễ, lần chuỗi Mân côi và tham gia các lễ kỷ niệm tôn giáo khác. Ở một số quốc gia, có những đám rước và diễu hành, và mọi người trang trí nhà cửa và nhà thờ của họ bằng hoa và nến.

Lễ Hồn Xác Lên Trời được coi là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của Đức Trinh Nữ Maria, vì nó khẳng định địa vị là Mẹ Thiên Chúa và vai trò đặc biệt của Mẹ trong việc cứu chuộc nhân loại nhờ con của Mẹ là Chúa Giêsu Kitô. Nó cũng được coi là lời nhắc nhở về niềm hy vọng về cuộc sống vĩnh cửu cho tất cả các tín đồ.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời cũng được coi là dấu hiệu của sự tôn vinh thân xác con người, vốn là một phần quan trọng của thần học Công giáo. Theo niềm tin này, cơ thể không chỉ là lớp vỏ vật chất mà còn là một phần thiết yếu của con người chúng ta. Trong Lễ hội Thăng thiên, xác của Đức Maria được coi như được đưa lên trời, điều này biểu thị số phận cuối cùng của tất cả các thể xác con người.

Lễ Đức Mẹ Lên Trời cũng liên kết chặt chẽ với giáo lý Vô Nhiễm Nguyên Tội, cho rằng Đức Maria được thụ thai mà không mắc tội tổ tông. Ý tưởng là nếu Mary vô tội, cơ thể của cô ấy không thể bị phân hủy sau khi chết, và vì vậy cô ấy đã được đưa thẳng lên thiên đàng.

Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời là một lễ kỷ niệm vui mừng đối với người Công giáo, vì nó khẳng định niềm tin vào sự sống lại của thân xác và niềm hy vọng về cuộc sống vĩnh cửu. Đây cũng là thời gian để tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria và tìm kiếm sự can thiệp của bà trong cuộc sống của chúng ta.

Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Lễ Đức Mẹ Lên Trời còn là một sự kiện văn hóa xã hội ở nhiều quốc gia. Đây là thời gian để các gia đình tụ họp và ăn mừng, và để các cộng đồng cùng nhau cầu nguyện và thông công.

Nhìn chung, Lễ Hồn Hồn Xác Lên Trời là một ngày lễ có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng đối với người Công giáo và các Kitô hữu khác, những người tin vào tầm quan trọng của Đức Trinh Nữ Maria và số phận cuối cùng của thân xác con người.

Công giáo

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ, còn gọi là Lễ Thánh Annunciation, là một ngày kỷ niệm trong lịch phụng vụ Công giáo, được tổ chức vào ngày 25 tháng 3 hàng năm.

464

Ngày này được đánh dấu là ngày Thiên thần Gabriel đã truyền tin cho Đức Mẹ Maria rằng bà sẽ mang thai và sinh hạ Chúa Giêsu.

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ là một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong năm của Công giáo, đánh dấu bắt đầu cho chuỗi sự kiện liên quan đến Chúa Giêsu và công cuộc cứu độ của Ngài. Trong lễ này, các giáo dân Công giáo thường tham dự lễ Thánh lễ và cầu nguyện, đặc biệt là tạ ơn Đức Mẹ Maria vì đã đồng ý trở thành mẹ của Chúa Giêsu và mang lại hy vọng cho tất cả chúng ta.

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ cũng là một ngày lễ quan trọng đối với các Kitô hữu khác như Chính thống giáo, Anh giáo và một số tôn giáo khác.

Trong nhiều nền văn hóa, Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ cũng được coi là một ngày lễ quan trọng. Trong nhiều nước châu Âu, ngày này được tôn vinh bằng các hoạt động như bắn pháo hoa và các hoạt động văn hóa khác.

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ là một ngày lễ cầu nguyện, hy vọng và tôn vinh Đức Mẹ Maria. Trong lịch sử Công giáo, nhiều người đã chứng kiến những phép lạ và ân sủng của Đức Mẹ, vì vậy ngày hôm nay cũng được xem là một dịp để nhớ đến sự hiện diện và tình yêu thương của Đức Mẹ đối với con người.

Trong ngày Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ, chúng ta cũng có thể học hỏi được lòng khiêm tốn và sự vâng phục của Đức Mẹ Maria đối với ý muốn của Thiên Chúa. Chúng ta cũng có thể nhìn nhận được rằng, bất kể thử thách và khó khăn nào chúng ta đang gặp phải, chúng ta có thể tìm đến sự giúp đỡ và bảo trợ của Đức Mẹ, một mẹ hiền hậu và đồng cảm, để tìm sự an ủi và niềm hy vọng.

Ngày này được đánh dấu là ngày Thiên thần Gabriel đã truyền tin cho Đức Mẹ Maria rằng bà sẽ mang thai và sinh hạ Chúa Giêsu.

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ là một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong năm của Công giáo, đánh dấu bắt đầu cho chuỗi sự kiện liên quan đến Chúa Giêsu và công cuộc cứu độ của Ngài. Trong lễ này, các giáo dân Công giáo thường tham dự lễ Thánh lễ và cầu nguyện, đặc biệt là tạ ơn Đức Mẹ Maria vì đã đồng ý trở thành mẹ của Chúa Giêsu và mang lại hy vọng cho tất cả chúng ta.

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ cũng là một ngày lễ quan trọng đối với các Kitô hữu khác như Chính thống giáo, Anh giáo và một số tôn giáo khác.

Trong nhiều nền văn hóa, Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ cũng được coi là một ngày lễ quan trọng. Trong nhiều nước châu Âu, ngày này được tôn vinh bằng các hoạt động như bắn pháo hoa và các hoạt động văn hóa khác.

Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ là một ngày lễ cầu nguyện, hy vọng và tôn vinh Đức Mẹ Maria. Trong lịch sử Công giáo, nhiều người đã chứng kiến những phép lạ và ân sủng của Đức Mẹ, vì vậy ngày hôm nay cũng được xem là một dịp để nhớ đến sự hiện diện và tình yêu thương của Đức Mẹ đối với con người.

Trong ngày Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ, chúng ta cũng có thể học hỏi được lòng khiêm tốn và sự vâng phục của Đức Mẹ Maria đối với ý muốn của Thiên Chúa. Chúng ta cũng có thể nhìn nhận được rằng, bất kể thử thách và khó khăn nào chúng ta đang gặp phải, chúng ta có thể tìm đến sự giúp đỡ và bảo trợ của Đức Mẹ, một mẹ hiền hậu và đồng cảm, để tìm sự an ủi và niềm hy vọng.

Công giáo

Lễ Mẹ Thiên Chúa

Lễ Mẹ Thiên Chúa (tiếng Anh: Solemnity of Mary, Mother of God) là một ngày lễ trong Năm Thánh Công Giáo và được tổ chức vào ngày 1 tháng 1 hàng năm.

385

Ngày này được chọn để tôn vinh Đức Mẹ Maria vì bà là mẹ của Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa đích thực.

Lễ Mẹ Thiên Chúa được tổ chức lần đầu tiên vào năm 431 tại Công đồng Ephesus, khi các giám mục Công giáo đã thống nhất rằng Đức Mẹ Maria là Mẹ Thiên Chúa. Đây là một ngày rất quan trọng trong lịch Phục Sinh và được cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới tôn vinh.

Lễ Mẹ Thiên Chúa

Trong ngày lễ này, cộng đồng Công giáo thường có nghi thức thờ phượng và cầu nguyện đặc biệt, cũng như tham dự Thánh lễ. Đây là một dịp để những người tín hữu Công giáo có thể tôn vinh Đức Mẹ Maria và cầu nguyện để được bảo vệ và được ơn cứu rỗi của Thiên Chúa.

Ngoài Công giáo, lễ Mẹ Thiên Chúa cũng được các tôn giáo khác như Công giáo La Mã, Chính thống giáo Đông phương và một số tôn giáo khác tôn vinh. Trong những năm gần đây, lễ này cũng được đưa vào lịch của một số tôn giáo không phải Công giáo.

Ngày lễ Mẹ Thiên Chúa cũng là ngày đầu tiên của năm mới trong lịch Phương Tây, vì vậy đây cũng là một dịp để mọi người chúc tụng và chúc phúc cho nhau trong năm mới.

Ngoài ra, ngày 1 tháng 1 còn là ngày Tết Dương lịch ở nhiều quốc gia trên thế giới, vào ngày này thường tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí và đón giao thừa.

Ngày này được chọn để tôn vinh Đức Mẹ Maria vì bà là mẹ của Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa đích thực.

Lễ Mẹ Thiên Chúa được tổ chức lần đầu tiên vào năm 431 tại Công đồng Ephesus, khi các giám mục Công giáo đã thống nhất rằng Đức Mẹ Maria là Mẹ Thiên Chúa. Đây là một ngày rất quan trọng trong lịch Phục Sinh và được cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới tôn vinh.

Lễ Mẹ Thiên Chúa

Trong ngày lễ này, cộng đồng Công giáo thường có nghi thức thờ phượng và cầu nguyện đặc biệt, cũng như tham dự Thánh lễ. Đây là một dịp để những người tín hữu Công giáo có thể tôn vinh Đức Mẹ Maria và cầu nguyện để được bảo vệ và được ơn cứu rỗi của Thiên Chúa.

Ngoài Công giáo, lễ Mẹ Thiên Chúa cũng được các tôn giáo khác như Công giáo La Mã, Chính thống giáo Đông phương và một số tôn giáo khác tôn vinh. Trong những năm gần đây, lễ này cũng được đưa vào lịch của một số tôn giáo không phải Công giáo.

Ngày lễ Mẹ Thiên Chúa cũng là ngày đầu tiên của năm mới trong lịch Phương Tây, vì vậy đây cũng là một dịp để mọi người chúc tụng và chúc phúc cho nhau trong năm mới.

Ngoài ra, ngày 1 tháng 1 còn là ngày Tết Dương lịch ở nhiều quốc gia trên thế giới, vào ngày này thường tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí và đón giao thừa.

Công giáo

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Tu viện Nữ vương Hòa Bình có địa chỉ tại số 254 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

755

Cùng Vanhoatamlinh.com đi tìm hiểu về lịch sử của Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình qua bài viết này.

I. Giai đoạn khai sáng và hình thành (1959 – 1969)

1. Bối cảnh cưu mang

Năm 1954, sau hiệp định Genève 20.7.1954, có nhiều người từ miền Bắc di cư vào lập nghiệp ở tỉnh Đăk Lăk và tỉnh Pleiku (Gia Lai ngày nay). Tới những năm 1957 và 1958, chương trình xây dựng các khu dinh điền đã thu hút thêm một số người thuộc các tỉnh miền duyên hải lên miền Tây Nguyên rải rắc khắp 4 tỉnh Kontum, Pleiku, Đăk Lăk và Phước Long. Đáp lời mời gọi của Đức Giám Mục Kontum, nhiều linh mục đã lên phục vụ đồng bào tại các dinh điền này. Qua đời sống chứng tá phục vụ của các ngài, nhiều người đã đón nhận Tin Mừng. Nhiều họ đạo mới đã hình thành. Số giáo dân ngày càng gia tăng. Ơn gọi chủng sinh và tu sĩ cũng phát triển, đặc biệt từ các xứ đạo di cư miền Ban Mê Thuột. Công cuộc truyền giáo mang một sức sống mới.

Trong bối cảnh này, Đức Cha Paul Seitz đã cưu mang và khai sinh một đứa con tinh thần, một Dòng nữ giáo phận, để tiếp bước các vị thừa sai đầy nhiệt huyết, loan báo Tin Mừng Hòa Bình của Chúa Kitô đến cho muôn người, đặc biệt cho anh chị em Dân Tộc trên miền Tây Nguyên.

2. Những bước đầu tại Tân Hương, Kontum

Vào ngày 1 tháng 9 năm 1959, tại giáo xứ Tân Hương, chiếc nôi truyền giáo của Kontum, Đức Cha Paul Seitz đã qui tụ một nhóm 18 thiếu nữ tuổi từ 10 đến 23 thuộc các tỉnh Phú Yên, Pleiku, Đăk Lăk và Kontum, đồng thời tuyển chọn một vài chị trong nhóm các Dì Dòng Mến Thánh Giá không có lời khấn, đang phục vụ tại trường Cuénot Kontum để gia nhập Dòng mới của giáo phận lúc đó được gọi là Dòng Mến Thánh Giá Kontum.

Trong bước đầu hình thành, vì Dòng chưa có Bề Trên nên Đức Cha đã xin Mẹ Ange, Bề Trên Giám Tỉnh Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng, giúp đỡ việc đào tạo. Mẹ đã chấp thuận cho nhóm đệ tử đầu tiên này đến sống chung với đệ tử và các em nội trú của Dòng Thánh Phaolô tại giáo xứ Tân Hương do Bà Nhất Angela và các Soeurs Dòng Thánh Phaolô huấn luyện. Các đệ tử học văn hóa tại trường tư thục Têrêxa, Kontum.

Tháng 9 năm 1960, nhóm đệ tử của Dòng được Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế Dòng Thánh Phaolô huấn luyện riêng, nhưng vẫn tham gia một số sinh hoạt chung với đệ tử Dòng Thánh Phaolô. Bà Nhất Honorine vừa đảm trách nhóm đệ tử của Dòng ở Tân Hương, vừa phụ trách nhóm các Dì Mến Thánh Giá phục vụ tại trường Cuénot.

Cũng từ năm 1960, Đức Cha đã bắt đầu gửi một số chị ra làm nhà thử và nhà tập tại tập viện Stella Maris của Tỉnh Dòng Thánh Phaolô Đà Nẵng. Lớp đầu tiên được gửi ra Đà Nẵng gồm ba chị. Sau thời gian tập kỳ, các chị trở về Kontum để chuẩn bị khấn lần đầu. Ngày 14.8.1963, chị Maria de la Croix Trần Thị Lợi xuất tu. Ngày 15.8.1963, hai chị Maria Têrêxa Võ Thị Công và Maria Joseph Phạm Thị Tất khấn lần đầu tại giáo xứ Tân Hương Kontum. Lúc bấy giờ Dòng chưa được chính thức thành lập theo Giáo Luật, nên các chị chỉ có lời khấn tư với Đức Giám Mục giáo phận.

Mùa hè năm 1962, các Sœurs và đệ tử Dòng Thánh Phaolô chuyển sang nhà mới xây và nhường khu nhà cũ của giáo xứ Tân Hương lại cho đệ tử của Dòng. Trong thời gian này, Bà Nhất Maria de la Croix Nguyễn Thị Tình phụ trách đệ tử viện thay Bà Nhất Honorine.

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Năm 1963, nhận lời thỉnh cầu của Đức Cha Paul Seitz, Mẹ Giám Tỉnh đã gửi thêm Sœur Saint Louis Đỗ Thị Nhật đến phụ tá Bà Nhất Marie de la Croix huấn luyện đệ tử của Dòng, lúc ấy đã tăng lên đến 72 chị em.

Ngày 22.8.1963, Dòng thành lập cộng đoàn đầu tiên tại giáo xứ Phương Hòa, Kontum. Chị em dạy giáo lý, văn hoá trong trường tiểu học và phục vụ phòng thánh.

3. Hiện diện tại Ban Mê Thuột

Trong thánh ý nhiệm mầu của Thiên Chúa, Đức Cha Paul Seitz quyết định thuyên chuyển Dòng về Ban Mê Thuột. Tháng 2 năm 1964, Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế đã đưa chị Maria Lucia Trần Thị Thiết đến Ban Mê Thuột tạm trú tại nhà các Mẹ Bénédictine. Hai tuần sau đó có thêm chị Maria Nguyễn Thị Hường. Bà và quý chị ở nhờ nhà ông bà Quý và ông bà Triều. Hai tháng sau, Bà và các chị chuyển đến ở nhờ tại đồn điền cà phê của giáo phận và bắt đầu xây dựng ngôi nhà đầu tiên của Dòng tại 133 (nay là 151) Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột phần đất mà Đức Cha Paul Seitz đã mua cho Dòng. Cha Bianchetti đã cho các anh em Dân Tộc đến giúp các chị trong việc xây dựng. Từ những ngày đó, Dòng được chuyển dần về Ban Mê Thuột.

Khi Toà Thánh có dự định thành lập giáo phận Ban Mê Thuột, Đức Cha Paul Seitz đã mua toàn bộ ngôi nhà của các Mẹ Dòng Bénédictine tại 70 Phan Chu Trinh, một nửa dùng làm Tòa Giám Mục của giáo phận, một nửa để làm nhà Mẹ, tập viện và đệ tử viện của Dòng. Đức Cha muốn đặt Dòng cạnh Tòa Giám Mục để chị em thuận tiện trong việc học hành và có người dạy dỗ.

Ngày 1.9.1966, để hợp thức hóa các thủ tục về mặt hành chính tại địa phương, Đức Cha đã cho làm con dấu của Dòng với nội dung “Tu viện Nữ Vương Hòa Bình với biểu tượng chim bồ câu ngậm cành lá ô-liu” (St 8,11). Con dấu này vẫn được dùng cho đến ngày nay. Vì còn chờ xin phép Tòa Thánh thiết lập Dòng nên tên gọi “Nữ Vương Hòa Bình” vẫn chưa được công bố chính thức, vì thế người đương thời vẫn quen gọi chị em là nữ tu Dòng Mến Thánh Giá.

Ngày 26.9.1966, tập viện của Dòng được thành lập tại 133 Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột. Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế được bổ nhiệm làm giám tập, cha Gioan Baotixita Trần Thanh Ngoạn làm giáo sư thần học, tín lý, cha Phêrô Trần Anh Kim và cha Phêrô Nguyễn Văn Hóa giải tội và dâng thánh lễ hằng ngày. Lớp tập sinh đầu tiên được huấn luyện tại Ban Mê Thuột gồm 5 chị. Tháng 4 năm 1967, tập viện được di chuyển qua 70 Phan Chu Trinh. Cơ sở 133 Phan Chu Trinh, theo ý Đức Cha Paul Seitz, được dùng làm trung tâm sinh hoạt bác ái xã hội và giáo dục của Dòng: nhà nội trú cho học sinh Kinh Thượng, nhà huấn nghệ dạy may và trạm phát thuốc.

Để chị em có phương tiện sinh sống, Đức Cha đã mua cho Dòng 9,67 ha đất, trong đó có 5 ha trồng cà phê đã được thu hoạch và số còn lại là đất trồng hoa mầu, ở cuối đường Lê Văn Duyệt (nay là 254 Xô Viết Nghệ Tĩnh). Ngày 10.7.1967, chị em thuộc cộng đoàn đầu tiên của Dòng tại Phương Hòa, Kontum được chuyển về giáo họ Duy Linh, Ban Mê Thuột để làm việc tông đồ trong giáo họ, đồng thời để trông coi khu đất canh tác của Dòng.

Ngày 19.6.1967, toàn Dòng được chuyển về Ban Mê Thuột. Trong thời gian này nhà đệ tử, nhà tập và nhà Mẹ đều ở tại 70 (nay là 104) Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột.

Ngày 20.8.1967 Đấng Khai Sáng Hội Dòng chào tạm biệt con cái. Sau tám năm cưu mang đoạn trường gian khó trong trái tim say yêu Thánh Giá, nhiệt tâm truyền giáo và khao khát hòa bình của ngài. Cho đến giờ phút chuyển giao, ngài vẫn còn nhiều thao thức lo lắng cho chị em sao cho có thể sống, phát triển và trở thành những tay thợ lành nghề trong cánh đồng truyền giáo của tân giáo phận. Có thể nói hầu như không có điều gì có thể làm được mà ngài đã không quan tâm thực hiện cho Dòng. Nhờ ân sủng kỳ diệu của Đức Kitô và bàn tay dắt dìu của Hiền Mẫu Maria Nữ Vương Hòa Bình, tình yêu thương và gia sản tinh thần Đức Cha để lại đã dần lớn lên trong tâm hồn những người con tận hiến của ngài theo dòng thời gian.

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Ngày 22.6.1967, với sắc chỉ Qui Dei Benignitate, Đức Giáo Hoàng Phaolô VI thiết lập giáo phận Ban Mê Thuột.

Ngày 22.8.1967 Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai về nhận giáo phận Ban Mê Thuột.

Ngày 23.8.1967, Đức Cha Paul Léon Seitz trao Dòng lại cho Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai và giáo phận Ban Mê Thuột. Từ đó Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai tiếp tục công trình thiết lập và xây dựng Hội Dòng trong chương trình phát triển giáo phận.

Ngày 15.10.1967 hai Sœurs Blandine Marie Nguyễn Thị Thanh và Bernadette Vũ Thị Độ Dòng Thánh Phaolô được bổ nhiệm làm Bà Nhất kiêm giáo tập và giám đốc thanh tuyển viện của Dòng thay thế các Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế và Marie de la Croix Nguyễn Thị Tình.

Tháng 12 năm 1967, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai mời Cha Augustinô Nguyễn Văn Tra đảm trách việc hướng dẫn tinh thần cho chị em Hội Dòng. Sau khi cha Nguyễn Văn Tra được bổ nhiệm làm giám đốc chủng viện Lê Bảo Tị nh, ngày 3.7.1968, Đức Cha bổ nhiệm cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa mới từ giáo phận Đà Lạt chuyển về, làm linh hướng Hội Dòng.

Từ niên khóa 1968 – 1969, Hội Dòng đảm nhận việc điều hành trường tiểu học Thánh Tâm, thuộc giáo xứ Thánh Tâm, Ban Mê Thuột.

Ngày 31.5.1968, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai đã công khai chính thức tuyên bố đổi tên Dòng thành “Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình” .

4. Chính thức thiết lập

Ngày 31.5.1969, sau khi được phép Tòa Thánh theo văn thư số 2248/69 đề ngày 22.4.1969 của Đức Hồng Y Pietro Agagianian, Bộ Trưởng bộ Truyền Giáo, Đức Giám Mục Phêrô Nguyễn Huy Mai, Giám Mục tiên khởi giáo phận Ban Mê Thuột, chính thức thiết lập Dòng tại Ban Mê Thuột với danh xưng là “Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình”, được gọi tắt là “Dòng Nữ Vương Hòa Bình”.

II. Giai đoạn sinh trưởng và xây dựng (1969 – 1975)

Kể từ ngày đón nhận Hội Dòng, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai luôn là người cha tận tuỵ, ngài đã quan tâm tới Hội Dòng trên mọi phương diện. Trên phương diện đào tạo, Đức Cha không ngừng kiếm tìm và hình thành một đường lối huấn luyện cho các thành phần lãnh đạo, cũng như các thành viên của Hội Dòng. Trong giai đoạn này, Đức Cha tiếp tục xin Mẹ Ange, Bề Trên Giám Tỉnh Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng, và Quý Mẹ kế nhiệm giúp đỡ trong việc huấn luyện và điều hành Dòng.

Năm 1970, Đức Cha cho xây dựng và mở trường trung học Thánh Tâm, đệ nhất cấp và đệ nhị cấp, cho đệ tử viện tại 70 Phan Chu Trinh và mời Cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa làm hiệu trưởng của trường. Phần đông các đệ tử tu học tại trường của Dòng, một số được gửi học tại trường trung học Vinh Sơn, Hưng Đức – Ban Mê Thuột, trường trung học Thánh Tâm – Đà Nẵng và trường trung học Trí Đức – Đà Lạt.

Ngày 29 tháng 6 năm 1971, Đức Cha cho khởi công xây dựng ngôi nhà Mẹ của Hội Dòng tại 222 Lê Văn Duyệt (nay là 254 Xô Viết Nghệ Tĩnh) trên phần đất mà Đức Cha Paul Seitz đã mua cho Hội Dòng. Ngày 7.8.1972, tập viện được chuyển về nhà Mẹ ở 222 Lê Văn Duyệt. Sau hơn một năm xây dựng, ngôi nhà Mẹ Hội Dòng được khánh thành vào ngày lễ Đức Mẹ lên trời 15.8.1972.

Để chuẩn bị cho chị em có thể đảm nhận việc điều hành Hội Dòng trong tương lai, ngày 25.6.1972 Đức Cha đã cho chị em đề cử 4 chị tập sự điều hành Dòng dưới sự hướng dẫn của Bà Nhất Blandine Nguyễn Thị Thanh. Cho đến năm 1975, Dòng có 8 cộng đoàn phục vụ tại các giáo xứ và trường học. Nhân sự của Dòng gồm có: 7 nữ tu khấn trọn, 23 nữ tu khấn tạm, 12 tập sinh, 16 tiền tập sinh, 245 đệ tử.

III. Giai đoạn đổi thay và phát triển (1975 đến nay)

1. Những khó khăn và đổi thay

Sau ngày 30.4.1975, hoàn cảnh đổi thay của đất nước đã ảnh hưởng rất nhiều đến đời sống và sinh hoạt của Hội Dòng. Công việc tông đồ của chị em trong giai đoạn này mặc một hình thức mới: làm công nhân phục vụ trên nông trường, nơi nhà máy, trong hợp tác xã, trên ruộng đồng; thăm viếng và giúp đỡ người ốm đau, già cả tại tư gia cũng như bệnh viện; làm giáo viên tại vùng sâu vùng xa.

Tuy nhiên theo nhu cầu của các giáo xứ, trong năm 1975, Hội Dòng lại mở thêm được ba cộng đoàn tại giáo xứ Châu Sơn, Vinh Hòa và Trung tâm Thượng ( Mẫu Tâm).

Sau một thời gian được quý Bà Nhất và quý Soeurs Dòng Thánh Phaolô giúp đỡ, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai nhận thấy đã đến lúc chị em Hội Dòng phải tự chịu trách nhiệm trong việc điều hành Hội Dòng. Để chuẩn bị cho chị em có thể đảm nhận công việc này, Đức Cha đã hướng dẫn và động viên tinh thần trách nhiệm để chị em tự tin đón nhận công việc điều hành Hội Dòng. Vì hoàn cảnh không thể qui tụ được, chị em khấn sinh toàn Dòng đã bỏ phiếu tại các cộng đoàn bầu chọn Ban Phụ Trách đầu tiên của Hội Dòng nhiệm kỳ 1976 – 1979 với kết qủa: Chị Maria Bénigna Mai Thị Ánh đắc cử chị Tổng Phụ Trách tiên khởi. Từ ngày 2.02.1976, chị em tự đảm trách công việc quản trị Dòng. Trong thời gian này Bà Nhất Blandine Marie Nguyễn Thị Thanh giữ chức vụ cố vấn cho Ban Phụ Trách đồng thời vẫn kiêm trách vụ giáo tập.

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Ngày 3.2.1977, Hiến Pháp Hội Dòng được Tòa Thánh phê chuấn qua văn thư số 5.907/76 do Đức Hồng Y Agnelo Rossi, Tổng Trưởng bộ Truyền Bá Đức Tin, và đã được Đức Giám Mục giáo phận cho thi hành vào ngày lễ kính thánh Giuse, 19.3.1977.

Sau khi Nhà Nước trưng dụng chủng viện Lê Bảo Tịnh làm trường Đảng, Hội Dòng, theo ý Đức Giám Mục giáo phận, đã chuyển các thanh tuyển sinh về ở tại Nhà Mẹ và nhường thanh tuyển viện lại cho chủng viện ngày 5.7.1977.

Trong bối cảnh biến chuyển của đất nước, nhìn thấy Hội Dòng với tuổi đời còn rất non trẻ, chị em không còn phương tiện để thăng tiến trong việc học tập đạo-đời, lại phải vất vả tự túc mưu sinh, Đức Giám Mục giáo phận rất lo lắng cho tương lai của Hội Dòng. Đã có thời gian ngài rất băn khoăn: nên để cho Hội Dòng mai một hay kiện toàn? Có lần ngài đã hỏi ý kiến chị em về việc này. Nhờ ơn Chúa, chị em đã xin ngài giữ lại Hội Dòng. Ngài lại băn khoăn: phải kiện toàn bằng cách nào, khi mà, trước mắt, ngài chỉ thấy chị em vất vả trong lao động, dễ ốm đau, dễ chán nản trong một cuộc sống bất ổn. Với ơn Chúa và sự bầu cử của Mẹ Maria, ngài đã hy sinh chính bản thân mình cho sự sống còn của Hội Dòng bằng cách trao ban cho chị em những của ăn tinh thần hằng ngày trong thánh lễ, hằng tuần qua các giờ học hỏi Kinh Thánh và hằng tháng trong những giờ giảng huấn của ngày tĩnh tâm để dẫn dắt chị em từng bước trong ơn gọi.

2. Củng cố và hướng về tương lai

Từ cuối thập niên 1980, trong kế hoạch yêu thương nhiệm mầu của Thiên Chúa, Dòng dần tái thành lập và thành lập thêm những cơ sở huấn luyện, những cơ sở truyền giáo và giáo dục; chị em trong Dòng có cơ hội trau dồi kiến thức đạo-đời và chuyên môn để phục vụ Giáo Hội và xã hội một cách hữu hiệu hơn.
Năm 1989, Dòng đã gửi một số chị học y sĩ tại trường trung cấp Y Tế, Đăk Lăk và sau đó hằng năm Dòng gửi một số chị em học y sĩ và trung cấp điều dưỡng tại thành phố Hồ Chí Minh. Hiện nay Dòng có các chị em phục vụ tại bệnh viện tỉnh Đăk Lăk, bệnh viện Y Học Dân Tộc và tại các trạm xá tình thương.

Trong năm 1990, Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng phát triển thêm các cộng đoàn tại Ban Mê Thuột. Ngày 18.2.1990, Mẹ Rose, Giám Tỉnh Dòng, thuyên chuyển Bà Nhất Blandine Nguyễn Thị Thanh về làm Bà Nhất cộng đoàn Dòng Thánh Phaolô giáo xứ Chi Lăng. Ngày 18.8.1990, Soeur Giám Đốc Bernadette Vũ Thị Độ được thuyên chuyển về cộng đoàn Thánh Phaolô giáo xứ Duy Hòa. Sau 31 năm được sự giúp đỡ của Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng, được Quý Mẹ, Quý Bà Nhất và quý Sœurs tận tình yêu thương giúp đỡ trên mọi phương diện, Hội Dòng nguyện sống xứng với ước mong mà Quý Mẹ, Quý Bà Nhất, Quý Sœurs đã vun trồng và kỳ vọng trên Hội Dòng với lòng tri ân, cảm tạ trong hiến dâng và phục vụ.
Để đáp ứng nhu cầu cho các con em ở các huyện có nơi nội trú đi học, ngày 28.8.1992, cộng đoàn 72B Phan Chu Trinh (nay là Lưu trú Hòa Bình) khai mở lớp nội trú đầu tiên. Với sự phát triển theo thời gian và với sự giúp đỡ, ban phép của Đức Giám Mục giáo phận, Đức Cha Giuse Trịnh Chính Trực, nhà lưu trú được khởi công xây dựng và được chính Đức Cha làm phép khánh thành ngày 14.7.1997.

Nối tiếp công việc giáo dục trẻ thơ của Ký Nhi Tuổi Ngọc (1970 – 1975), hai lớp trẻ gia đình được khai mở ngày 10.7.1993 tại cộng đoàn 151 Phan Chu Trinh (nay là trường Mầm Non Tư Thục Hoạ Mi). Từ đó, Hội Dòng đã từng bước hình thành được 14 nhà trẻ thuộc 3 tỉnh Bình Phước, Đăk Nông và Đăk Lăk, trong đó có nhà trẻ tình thương dành cho các con em Dân Tộc bệnh phong ở Eana.

Trong đường hướng mục vụ truyền giáo của Đức Cha Giuse Trịnh Chính Trực, với mục đích giúp nâng cao tri thức và văn hóa cho các em Dân Tộc, đồng thời chuẩn bị hành trang cho các em sau này có thể phục vụ trong các buôn làng, ngày 16.5.1994, Dòng xây dựng nhà lưu trú tình thương Long Điền cho các em Dân Tộc từ các buôn làng xa xôi đến nội trú đi học.

Ngày 1.9.1994, thanh tuyển viện của Dòng được chính thức hoạt động lại sau nhiều năm đóng cửa.

Từ năm 1998, chị em Hội Dòng đã có cơ hội đến với anh chị em bệnh phong tại Eana. Với sự chấp thuận của ban lãnh đạo khu điều trị bệnh phong Eana, Hội Dòng cũng đã giúp xây dựng một số công trình phụ của khu điều trị và các lớp học nhà trẻ cho các con em của bệnh nhân trong khu điều trị.

Bước vào thiên niên kỷ thứ ba với nhiều thao thức cho sứ mệnh truyền giáo, Hội Dòng đã có thêm những hoạt động tông đồ. Vào tháng 7 năm 2000, một số chị em đã được đào tạo về phương pháp cầu nguyện với Lời Chúa. Từ đó, hàng năm chị em đã tổ chức những khóa cầu nguyện với Lời Chúa cho các anh chị em Kinh cũng như Dân Tộc.

Ngày 7.1.2001, Dòng nhận phụ trách nhà lưu trú tình thương của giáo phận tại giáo xứ Mẫu Tâm, lo cho các em Dân Tộc nội trú học đại học, cao đẳng và học nghề. Ngày 1.9.2004, với sự hỗ trợ của giáo phận, Dòng đã xây dựng nhà lưu trú tình thương Têrêxa cho các em Dân Tộc từ cấp I đến cấp III ở vùng sâu trong miền Dăk Nông và Dăk Lăk đến nội trú đi học. Từ tháng 7 năm 2002, Hội Dòng mở thêm nhà lưu trú tại Kim Mai cho các em nữ sinh cấp III và sinh viên.

Ngày 3.3.2003, với ý nguyện và sự đóng góp của một gia đình có con bị bệnh Down, Hội Dòng đã xây dựng một ngôi nhà tình thương được gọi là Gia Đình Bình Minh để giúp các trẻ em khuyết tật Hội chứng Down có cơ hội học hành và hòa nhập với cộng đồng.

Sau 30 năm ngưng hoạt động, ngày 3.1.2005, cộng đoàn Nữ Vương Hòa Bình Kim Phát được tái thành lập. Ngày 8.8.2005 cộng đoàn Nữ Vương Hòa Bình Ea-Kmar cũng được tái thành lập sau 28 năm ngưng hoạt động. Theo ý Đấng Thiết Lập Dòng, cộng đoàn này được thành lập để chị em có cơ sở học văn hóa, phong tục, ngôn ngữ của anh em Dân Tộc, đồng thời để chị em thực tập truyền giáo cho anh em Dân Tộc trong việc phục vụ giáo xứ Ea-Kmar.

Ngày 15.8.2005, Hội Dòng nhận phục vụ nhà nội trú Dân Tộc tại giáo xứ Đức An, Gia Lai Kontum, cộng tác trong chương trình “Thăng tiến các thiếu nữ Dân Tộc”.

Cũng trong những năm của thập niên cuối thế kỷ 20 và thập niên đầu thể kỷ 21, để củng cố và nâng cao chất lượng phục vụ của Dòng cho Giáo Hội và xã hội, Dòng đã tạo điều kiện để chị em được bổ sung việc học còn dang dở sau biến cố 1975, đã gửi chị em đi học và tu nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời cũng gửi một số chị em đi du học tại Roma, Úc Đại Lợi, Nhật Bản và Phi Luật Tân.

Sau một thời gian dài mong mỏi đợi chờ, các cơ sở huấn luyện: tiền tập viện, tập viện, học viện của Dòng được hình thành trong khuôn viên nhà Mẹ tại 254 Xô Viết Nghệ Tĩnh như chương trình mà Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai, Đấng Thiết Lập Hội Dòng, đã dự tính. Ngày 2.2.2007, nguyện đường Hội Dòng được khởi công xây dựng và được Đức Cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa, Giám Quản Tông Toà giáo phận Ban Mê Thuột làm phép khánh thành ngày 31.5.2008.

Đến nay, nhân sự Hội Dòng gồm có: 221 nữ tu khấn trọn, 126 nữ tu khấn tạm, 44 Tập sinh, 23 Tiền tập sinh, 130 Thanh tuyển sinh. Chị em phục vụ, thực thi sứ vụ truyền giáo chuyên biệt và đào tạo tại 46 cộng đoàn, thuộc 5 giáo phận tại Việt Nam: giáo phận Ban Mê Thuột, Kontum và Nha Trang và tổng giáo phận Sài Gòn.

IV. NHÀ DÒNG HIỆN NAY

1. Bổn mạng

Lễ bổn mạng Dòng: Lễ Đức Maria Trinh Nữ Vương, ngày 22 tháng 8

Lễ Tước hiệu Dòng: Lễ Đức Maria Mẹ Thiên Chúa, ngày 1 tháng 1.

2. Địa chỉ nhà Mẹ

254 Xô Viết Nghệ Tĩnh

TP. Buôn-Ma-Thuột, Tỉnh ĐăkLăk

ĐT: 0500 -3855561 / 3813261

Fax. 0500.3813590

Email: nvhbbmt@gmail.com – cadala55@yahoo.com

3. Bề trên đương nhiệm

Nữ Tu Marie Catherine Đặng Thị Lành

4. Sứ vụ

Chị em loan báo Tin Mừng hòa bình của Chúa Kitô cho mọi người qua các việc tông đồ:

– Dạy giáo lý;

– Cổ võ học hỏi Thánh kinh;

– Hoạt động trong các lãnh vực: từ thiện, giáo dục, huấn nghệ, y tế …

Khi cần thiết, Dòng cũng đảm nhận những công việc khác do Bề trên Giáo phận trao phó, tùy nhu cầu của thời đại và địa phương.

5. Số cộng đoàn

Chị em hiện diện tại 42 cộng đoàn trong 5 Giáo phận:

– Giáo phận Ban Mê Thuột

– Giáo phận Nha Trang

– Giáo phận Kontum

– Tổng giáo phận Sài Gòn

– Tổng giáo phận Hà Nội

6. Nhân sự

Đến năm 2013 gồm có:

– Nữ tu khấn trọn: 186

– Nữ tu khấn tạm: 73

– Tập sinh: 57

– Thỉnh sinh: 33

– Thanh tuyển sinh: 170

7. Điều kiện gia nhập

– Tuổi từ 18-25, đã tốt nghiệp phổ thông trung học, hoặc trung cấp, cao đẳng, đại học;

– Có sức khỏe tốt, phán đoán lành mạnh, tâm lý quân bình;

– Có khả năng lãnh hội và tiếp nhận sự huấn luyện;

– Có khả năng sống đời sống cộng đoàn;

– Có đời sống đạo đức và ước muốn tận hiến cho Thiên Chúa trong ơn gọi Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình.

8. Địa chỉ liên lạc ơn về gọi

Số 2 Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

ĐT: 0500-3811326 – E-mail: ttvnvhb@vnn.vn

Cùng Vanhoatamlinh.com đi tìm hiểu về lịch sử của Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình qua bài viết này.

I. Giai đoạn khai sáng và hình thành (1959 – 1969)

1. Bối cảnh cưu mang

Năm 1954, sau hiệp định Genève 20.7.1954, có nhiều người từ miền Bắc di cư vào lập nghiệp ở tỉnh Đăk Lăk và tỉnh Pleiku (Gia Lai ngày nay). Tới những năm 1957 và 1958, chương trình xây dựng các khu dinh điền đã thu hút thêm một số người thuộc các tỉnh miền duyên hải lên miền Tây Nguyên rải rắc khắp 4 tỉnh Kontum, Pleiku, Đăk Lăk và Phước Long. Đáp lời mời gọi của Đức Giám Mục Kontum, nhiều linh mục đã lên phục vụ đồng bào tại các dinh điền này. Qua đời sống chứng tá phục vụ của các ngài, nhiều người đã đón nhận Tin Mừng. Nhiều họ đạo mới đã hình thành. Số giáo dân ngày càng gia tăng. Ơn gọi chủng sinh và tu sĩ cũng phát triển, đặc biệt từ các xứ đạo di cư miền Ban Mê Thuột. Công cuộc truyền giáo mang một sức sống mới.

Trong bối cảnh này, Đức Cha Paul Seitz đã cưu mang và khai sinh một đứa con tinh thần, một Dòng nữ giáo phận, để tiếp bước các vị thừa sai đầy nhiệt huyết, loan báo Tin Mừng Hòa Bình của Chúa Kitô đến cho muôn người, đặc biệt cho anh chị em Dân Tộc trên miền Tây Nguyên.

2. Những bước đầu tại Tân Hương, Kontum

Vào ngày 1 tháng 9 năm 1959, tại giáo xứ Tân Hương, chiếc nôi truyền giáo của Kontum, Đức Cha Paul Seitz đã qui tụ một nhóm 18 thiếu nữ tuổi từ 10 đến 23 thuộc các tỉnh Phú Yên, Pleiku, Đăk Lăk và Kontum, đồng thời tuyển chọn một vài chị trong nhóm các Dì Dòng Mến Thánh Giá không có lời khấn, đang phục vụ tại trường Cuénot Kontum để gia nhập Dòng mới của giáo phận lúc đó được gọi là Dòng Mến Thánh Giá Kontum.

Trong bước đầu hình thành, vì Dòng chưa có Bề Trên nên Đức Cha đã xin Mẹ Ange, Bề Trên Giám Tỉnh Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng, giúp đỡ việc đào tạo. Mẹ đã chấp thuận cho nhóm đệ tử đầu tiên này đến sống chung với đệ tử và các em nội trú của Dòng Thánh Phaolô tại giáo xứ Tân Hương do Bà Nhất Angela và các Soeurs Dòng Thánh Phaolô huấn luyện. Các đệ tử học văn hóa tại trường tư thục Têrêxa, Kontum.

Tháng 9 năm 1960, nhóm đệ tử của Dòng được Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế Dòng Thánh Phaolô huấn luyện riêng, nhưng vẫn tham gia một số sinh hoạt chung với đệ tử Dòng Thánh Phaolô. Bà Nhất Honorine vừa đảm trách nhóm đệ tử của Dòng ở Tân Hương, vừa phụ trách nhóm các Dì Mến Thánh Giá phục vụ tại trường Cuénot.

Cũng từ năm 1960, Đức Cha đã bắt đầu gửi một số chị ra làm nhà thử và nhà tập tại tập viện Stella Maris của Tỉnh Dòng Thánh Phaolô Đà Nẵng. Lớp đầu tiên được gửi ra Đà Nẵng gồm ba chị. Sau thời gian tập kỳ, các chị trở về Kontum để chuẩn bị khấn lần đầu. Ngày 14.8.1963, chị Maria de la Croix Trần Thị Lợi xuất tu. Ngày 15.8.1963, hai chị Maria Têrêxa Võ Thị Công và Maria Joseph Phạm Thị Tất khấn lần đầu tại giáo xứ Tân Hương Kontum. Lúc bấy giờ Dòng chưa được chính thức thành lập theo Giáo Luật, nên các chị chỉ có lời khấn tư với Đức Giám Mục giáo phận.

Mùa hè năm 1962, các Sœurs và đệ tử Dòng Thánh Phaolô chuyển sang nhà mới xây và nhường khu nhà cũ của giáo xứ Tân Hương lại cho đệ tử của Dòng. Trong thời gian này, Bà Nhất Maria de la Croix Nguyễn Thị Tình phụ trách đệ tử viện thay Bà Nhất Honorine.

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Năm 1963, nhận lời thỉnh cầu của Đức Cha Paul Seitz, Mẹ Giám Tỉnh đã gửi thêm Sœur Saint Louis Đỗ Thị Nhật đến phụ tá Bà Nhất Marie de la Croix huấn luyện đệ tử của Dòng, lúc ấy đã tăng lên đến 72 chị em.

Ngày 22.8.1963, Dòng thành lập cộng đoàn đầu tiên tại giáo xứ Phương Hòa, Kontum. Chị em dạy giáo lý, văn hoá trong trường tiểu học và phục vụ phòng thánh.

3. Hiện diện tại Ban Mê Thuột

Trong thánh ý nhiệm mầu của Thiên Chúa, Đức Cha Paul Seitz quyết định thuyên chuyển Dòng về Ban Mê Thuột. Tháng 2 năm 1964, Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế đã đưa chị Maria Lucia Trần Thị Thiết đến Ban Mê Thuột tạm trú tại nhà các Mẹ Bénédictine. Hai tuần sau đó có thêm chị Maria Nguyễn Thị Hường. Bà và quý chị ở nhờ nhà ông bà Quý và ông bà Triều. Hai tháng sau, Bà và các chị chuyển đến ở nhờ tại đồn điền cà phê của giáo phận và bắt đầu xây dựng ngôi nhà đầu tiên của Dòng tại 133 (nay là 151) Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột phần đất mà Đức Cha Paul Seitz đã mua cho Dòng. Cha Bianchetti đã cho các anh em Dân Tộc đến giúp các chị trong việc xây dựng. Từ những ngày đó, Dòng được chuyển dần về Ban Mê Thuột.

Khi Toà Thánh có dự định thành lập giáo phận Ban Mê Thuột, Đức Cha Paul Seitz đã mua toàn bộ ngôi nhà của các Mẹ Dòng Bénédictine tại 70 Phan Chu Trinh, một nửa dùng làm Tòa Giám Mục của giáo phận, một nửa để làm nhà Mẹ, tập viện và đệ tử viện của Dòng. Đức Cha muốn đặt Dòng cạnh Tòa Giám Mục để chị em thuận tiện trong việc học hành và có người dạy dỗ.

Ngày 1.9.1966, để hợp thức hóa các thủ tục về mặt hành chính tại địa phương, Đức Cha đã cho làm con dấu của Dòng với nội dung “Tu viện Nữ Vương Hòa Bình với biểu tượng chim bồ câu ngậm cành lá ô-liu” (St 8,11). Con dấu này vẫn được dùng cho đến ngày nay. Vì còn chờ xin phép Tòa Thánh thiết lập Dòng nên tên gọi “Nữ Vương Hòa Bình” vẫn chưa được công bố chính thức, vì thế người đương thời vẫn quen gọi chị em là nữ tu Dòng Mến Thánh Giá.

Ngày 26.9.1966, tập viện của Dòng được thành lập tại 133 Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột. Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế được bổ nhiệm làm giám tập, cha Gioan Baotixita Trần Thanh Ngoạn làm giáo sư thần học, tín lý, cha Phêrô Trần Anh Kim và cha Phêrô Nguyễn Văn Hóa giải tội và dâng thánh lễ hằng ngày. Lớp tập sinh đầu tiên được huấn luyện tại Ban Mê Thuột gồm 5 chị. Tháng 4 năm 1967, tập viện được di chuyển qua 70 Phan Chu Trinh. Cơ sở 133 Phan Chu Trinh, theo ý Đức Cha Paul Seitz, được dùng làm trung tâm sinh hoạt bác ái xã hội và giáo dục của Dòng: nhà nội trú cho học sinh Kinh Thượng, nhà huấn nghệ dạy may và trạm phát thuốc.

Để chị em có phương tiện sinh sống, Đức Cha đã mua cho Dòng 9,67 ha đất, trong đó có 5 ha trồng cà phê đã được thu hoạch và số còn lại là đất trồng hoa mầu, ở cuối đường Lê Văn Duyệt (nay là 254 Xô Viết Nghệ Tĩnh). Ngày 10.7.1967, chị em thuộc cộng đoàn đầu tiên của Dòng tại Phương Hòa, Kontum được chuyển về giáo họ Duy Linh, Ban Mê Thuột để làm việc tông đồ trong giáo họ, đồng thời để trông coi khu đất canh tác của Dòng.

Ngày 19.6.1967, toàn Dòng được chuyển về Ban Mê Thuột. Trong thời gian này nhà đệ tử, nhà tập và nhà Mẹ đều ở tại 70 (nay là 104) Phan Chu Trinh, TP. Buôn Ma Thuột.

Ngày 20.8.1967 Đấng Khai Sáng Hội Dòng chào tạm biệt con cái. Sau tám năm cưu mang đoạn trường gian khó trong trái tim say yêu Thánh Giá, nhiệt tâm truyền giáo và khao khát hòa bình của ngài. Cho đến giờ phút chuyển giao, ngài vẫn còn nhiều thao thức lo lắng cho chị em sao cho có thể sống, phát triển và trở thành những tay thợ lành nghề trong cánh đồng truyền giáo của tân giáo phận. Có thể nói hầu như không có điều gì có thể làm được mà ngài đã không quan tâm thực hiện cho Dòng. Nhờ ân sủng kỳ diệu của Đức Kitô và bàn tay dắt dìu của Hiền Mẫu Maria Nữ Vương Hòa Bình, tình yêu thương và gia sản tinh thần Đức Cha để lại đã dần lớn lên trong tâm hồn những người con tận hiến của ngài theo dòng thời gian.

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Ngày 22.6.1967, với sắc chỉ Qui Dei Benignitate, Đức Giáo Hoàng Phaolô VI thiết lập giáo phận Ban Mê Thuột.

Ngày 22.8.1967 Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai về nhận giáo phận Ban Mê Thuột.

Ngày 23.8.1967, Đức Cha Paul Léon Seitz trao Dòng lại cho Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai và giáo phận Ban Mê Thuột. Từ đó Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai tiếp tục công trình thiết lập và xây dựng Hội Dòng trong chương trình phát triển giáo phận.

Ngày 15.10.1967 hai Sœurs Blandine Marie Nguyễn Thị Thanh và Bernadette Vũ Thị Độ Dòng Thánh Phaolô được bổ nhiệm làm Bà Nhất kiêm giáo tập và giám đốc thanh tuyển viện của Dòng thay thế các Bà Nhất Honorine Đỗ Thị Thế và Marie de la Croix Nguyễn Thị Tình.

Tháng 12 năm 1967, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai mời Cha Augustinô Nguyễn Văn Tra đảm trách việc hướng dẫn tinh thần cho chị em Hội Dòng. Sau khi cha Nguyễn Văn Tra được bổ nhiệm làm giám đốc chủng viện Lê Bảo Tị nh, ngày 3.7.1968, Đức Cha bổ nhiệm cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa mới từ giáo phận Đà Lạt chuyển về, làm linh hướng Hội Dòng.

Từ niên khóa 1968 – 1969, Hội Dòng đảm nhận việc điều hành trường tiểu học Thánh Tâm, thuộc giáo xứ Thánh Tâm, Ban Mê Thuột.

Ngày 31.5.1968, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai đã công khai chính thức tuyên bố đổi tên Dòng thành “Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình” .

4. Chính thức thiết lập

Ngày 31.5.1969, sau khi được phép Tòa Thánh theo văn thư số 2248/69 đề ngày 22.4.1969 của Đức Hồng Y Pietro Agagianian, Bộ Trưởng bộ Truyền Giáo, Đức Giám Mục Phêrô Nguyễn Huy Mai, Giám Mục tiên khởi giáo phận Ban Mê Thuột, chính thức thiết lập Dòng tại Ban Mê Thuột với danh xưng là “Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình”, được gọi tắt là “Dòng Nữ Vương Hòa Bình”.

II. Giai đoạn sinh trưởng và xây dựng (1969 – 1975)

Kể từ ngày đón nhận Hội Dòng, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai luôn là người cha tận tuỵ, ngài đã quan tâm tới Hội Dòng trên mọi phương diện. Trên phương diện đào tạo, Đức Cha không ngừng kiếm tìm và hình thành một đường lối huấn luyện cho các thành phần lãnh đạo, cũng như các thành viên của Hội Dòng. Trong giai đoạn này, Đức Cha tiếp tục xin Mẹ Ange, Bề Trên Giám Tỉnh Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng, và Quý Mẹ kế nhiệm giúp đỡ trong việc huấn luyện và điều hành Dòng.

Năm 1970, Đức Cha cho xây dựng và mở trường trung học Thánh Tâm, đệ nhất cấp và đệ nhị cấp, cho đệ tử viện tại 70 Phan Chu Trinh và mời Cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa làm hiệu trưởng của trường. Phần đông các đệ tử tu học tại trường của Dòng, một số được gửi học tại trường trung học Vinh Sơn, Hưng Đức – Ban Mê Thuột, trường trung học Thánh Tâm – Đà Nẵng và trường trung học Trí Đức – Đà Lạt.

Ngày 29 tháng 6 năm 1971, Đức Cha cho khởi công xây dựng ngôi nhà Mẹ của Hội Dòng tại 222 Lê Văn Duyệt (nay là 254 Xô Viết Nghệ Tĩnh) trên phần đất mà Đức Cha Paul Seitz đã mua cho Hội Dòng. Ngày 7.8.1972, tập viện được chuyển về nhà Mẹ ở 222 Lê Văn Duyệt. Sau hơn một năm xây dựng, ngôi nhà Mẹ Hội Dòng được khánh thành vào ngày lễ Đức Mẹ lên trời 15.8.1972.

Để chuẩn bị cho chị em có thể đảm nhận việc điều hành Hội Dòng trong tương lai, ngày 25.6.1972 Đức Cha đã cho chị em đề cử 4 chị tập sự điều hành Dòng dưới sự hướng dẫn của Bà Nhất Blandine Nguyễn Thị Thanh. Cho đến năm 1975, Dòng có 8 cộng đoàn phục vụ tại các giáo xứ và trường học. Nhân sự của Dòng gồm có: 7 nữ tu khấn trọn, 23 nữ tu khấn tạm, 12 tập sinh, 16 tiền tập sinh, 245 đệ tử.

III. Giai đoạn đổi thay và phát triển (1975 đến nay)

1. Những khó khăn và đổi thay

Sau ngày 30.4.1975, hoàn cảnh đổi thay của đất nước đã ảnh hưởng rất nhiều đến đời sống và sinh hoạt của Hội Dòng. Công việc tông đồ của chị em trong giai đoạn này mặc một hình thức mới: làm công nhân phục vụ trên nông trường, nơi nhà máy, trong hợp tác xã, trên ruộng đồng; thăm viếng và giúp đỡ người ốm đau, già cả tại tư gia cũng như bệnh viện; làm giáo viên tại vùng sâu vùng xa.

Tuy nhiên theo nhu cầu của các giáo xứ, trong năm 1975, Hội Dòng lại mở thêm được ba cộng đoàn tại giáo xứ Châu Sơn, Vinh Hòa và Trung tâm Thượng ( Mẫu Tâm).

Sau một thời gian được quý Bà Nhất và quý Soeurs Dòng Thánh Phaolô giúp đỡ, Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai nhận thấy đã đến lúc chị em Hội Dòng phải tự chịu trách nhiệm trong việc điều hành Hội Dòng. Để chuẩn bị cho chị em có thể đảm nhận công việc này, Đức Cha đã hướng dẫn và động viên tinh thần trách nhiệm để chị em tự tin đón nhận công việc điều hành Hội Dòng. Vì hoàn cảnh không thể qui tụ được, chị em khấn sinh toàn Dòng đã bỏ phiếu tại các cộng đoàn bầu chọn Ban Phụ Trách đầu tiên của Hội Dòng nhiệm kỳ 1976 – 1979 với kết qủa: Chị Maria Bénigna Mai Thị Ánh đắc cử chị Tổng Phụ Trách tiên khởi. Từ ngày 2.02.1976, chị em tự đảm trách công việc quản trị Dòng. Trong thời gian này Bà Nhất Blandine Marie Nguyễn Thị Thanh giữ chức vụ cố vấn cho Ban Phụ Trách đồng thời vẫn kiêm trách vụ giáo tập.

Lịch sử Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình

Ngày 3.2.1977, Hiến Pháp Hội Dòng được Tòa Thánh phê chuấn qua văn thư số 5.907/76 do Đức Hồng Y Agnelo Rossi, Tổng Trưởng bộ Truyền Bá Đức Tin, và đã được Đức Giám Mục giáo phận cho thi hành vào ngày lễ kính thánh Giuse, 19.3.1977.

Sau khi Nhà Nước trưng dụng chủng viện Lê Bảo Tịnh làm trường Đảng, Hội Dòng, theo ý Đức Giám Mục giáo phận, đã chuyển các thanh tuyển sinh về ở tại Nhà Mẹ và nhường thanh tuyển viện lại cho chủng viện ngày 5.7.1977.

Trong bối cảnh biến chuyển của đất nước, nhìn thấy Hội Dòng với tuổi đời còn rất non trẻ, chị em không còn phương tiện để thăng tiến trong việc học tập đạo-đời, lại phải vất vả tự túc mưu sinh, Đức Giám Mục giáo phận rất lo lắng cho tương lai của Hội Dòng. Đã có thời gian ngài rất băn khoăn: nên để cho Hội Dòng mai một hay kiện toàn? Có lần ngài đã hỏi ý kiến chị em về việc này. Nhờ ơn Chúa, chị em đã xin ngài giữ lại Hội Dòng. Ngài lại băn khoăn: phải kiện toàn bằng cách nào, khi mà, trước mắt, ngài chỉ thấy chị em vất vả trong lao động, dễ ốm đau, dễ chán nản trong một cuộc sống bất ổn. Với ơn Chúa và sự bầu cử của Mẹ Maria, ngài đã hy sinh chính bản thân mình cho sự sống còn của Hội Dòng bằng cách trao ban cho chị em những của ăn tinh thần hằng ngày trong thánh lễ, hằng tuần qua các giờ học hỏi Kinh Thánh và hằng tháng trong những giờ giảng huấn của ngày tĩnh tâm để dẫn dắt chị em từng bước trong ơn gọi.

2. Củng cố và hướng về tương lai

Từ cuối thập niên 1980, trong kế hoạch yêu thương nhiệm mầu của Thiên Chúa, Dòng dần tái thành lập và thành lập thêm những cơ sở huấn luyện, những cơ sở truyền giáo và giáo dục; chị em trong Dòng có cơ hội trau dồi kiến thức đạo-đời và chuyên môn để phục vụ Giáo Hội và xã hội một cách hữu hiệu hơn.
Năm 1989, Dòng đã gửi một số chị học y sĩ tại trường trung cấp Y Tế, Đăk Lăk và sau đó hằng năm Dòng gửi một số chị em học y sĩ và trung cấp điều dưỡng tại thành phố Hồ Chí Minh. Hiện nay Dòng có các chị em phục vụ tại bệnh viện tỉnh Đăk Lăk, bệnh viện Y Học Dân Tộc và tại các trạm xá tình thương.

Trong năm 1990, Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng phát triển thêm các cộng đoàn tại Ban Mê Thuột. Ngày 18.2.1990, Mẹ Rose, Giám Tỉnh Dòng, thuyên chuyển Bà Nhất Blandine Nguyễn Thị Thanh về làm Bà Nhất cộng đoàn Dòng Thánh Phaolô giáo xứ Chi Lăng. Ngày 18.8.1990, Soeur Giám Đốc Bernadette Vũ Thị Độ được thuyên chuyển về cộng đoàn Thánh Phaolô giáo xứ Duy Hòa. Sau 31 năm được sự giúp đỡ của Dòng Thánh Phaolô Tỉnh Dòng Đà Nẵng, được Quý Mẹ, Quý Bà Nhất và quý Sœurs tận tình yêu thương giúp đỡ trên mọi phương diện, Hội Dòng nguyện sống xứng với ước mong mà Quý Mẹ, Quý Bà Nhất, Quý Sœurs đã vun trồng và kỳ vọng trên Hội Dòng với lòng tri ân, cảm tạ trong hiến dâng và phục vụ.
Để đáp ứng nhu cầu cho các con em ở các huyện có nơi nội trú đi học, ngày 28.8.1992, cộng đoàn 72B Phan Chu Trinh (nay là Lưu trú Hòa Bình) khai mở lớp nội trú đầu tiên. Với sự phát triển theo thời gian và với sự giúp đỡ, ban phép của Đức Giám Mục giáo phận, Đức Cha Giuse Trịnh Chính Trực, nhà lưu trú được khởi công xây dựng và được chính Đức Cha làm phép khánh thành ngày 14.7.1997.

Nối tiếp công việc giáo dục trẻ thơ của Ký Nhi Tuổi Ngọc (1970 – 1975), hai lớp trẻ gia đình được khai mở ngày 10.7.1993 tại cộng đoàn 151 Phan Chu Trinh (nay là trường Mầm Non Tư Thục Hoạ Mi). Từ đó, Hội Dòng đã từng bước hình thành được 14 nhà trẻ thuộc 3 tỉnh Bình Phước, Đăk Nông và Đăk Lăk, trong đó có nhà trẻ tình thương dành cho các con em Dân Tộc bệnh phong ở Eana.

Trong đường hướng mục vụ truyền giáo của Đức Cha Giuse Trịnh Chính Trực, với mục đích giúp nâng cao tri thức và văn hóa cho các em Dân Tộc, đồng thời chuẩn bị hành trang cho các em sau này có thể phục vụ trong các buôn làng, ngày 16.5.1994, Dòng xây dựng nhà lưu trú tình thương Long Điền cho các em Dân Tộc từ các buôn làng xa xôi đến nội trú đi học.

Ngày 1.9.1994, thanh tuyển viện của Dòng được chính thức hoạt động lại sau nhiều năm đóng cửa.

Từ năm 1998, chị em Hội Dòng đã có cơ hội đến với anh chị em bệnh phong tại Eana. Với sự chấp thuận của ban lãnh đạo khu điều trị bệnh phong Eana, Hội Dòng cũng đã giúp xây dựng một số công trình phụ của khu điều trị và các lớp học nhà trẻ cho các con em của bệnh nhân trong khu điều trị.

Bước vào thiên niên kỷ thứ ba với nhiều thao thức cho sứ mệnh truyền giáo, Hội Dòng đã có thêm những hoạt động tông đồ. Vào tháng 7 năm 2000, một số chị em đã được đào tạo về phương pháp cầu nguyện với Lời Chúa. Từ đó, hàng năm chị em đã tổ chức những khóa cầu nguyện với Lời Chúa cho các anh chị em Kinh cũng như Dân Tộc.

Ngày 7.1.2001, Dòng nhận phụ trách nhà lưu trú tình thương của giáo phận tại giáo xứ Mẫu Tâm, lo cho các em Dân Tộc nội trú học đại học, cao đẳng và học nghề. Ngày 1.9.2004, với sự hỗ trợ của giáo phận, Dòng đã xây dựng nhà lưu trú tình thương Têrêxa cho các em Dân Tộc từ cấp I đến cấp III ở vùng sâu trong miền Dăk Nông và Dăk Lăk đến nội trú đi học. Từ tháng 7 năm 2002, Hội Dòng mở thêm nhà lưu trú tại Kim Mai cho các em nữ sinh cấp III và sinh viên.

Ngày 3.3.2003, với ý nguyện và sự đóng góp của một gia đình có con bị bệnh Down, Hội Dòng đã xây dựng một ngôi nhà tình thương được gọi là Gia Đình Bình Minh để giúp các trẻ em khuyết tật Hội chứng Down có cơ hội học hành và hòa nhập với cộng đồng.

Sau 30 năm ngưng hoạt động, ngày 3.1.2005, cộng đoàn Nữ Vương Hòa Bình Kim Phát được tái thành lập. Ngày 8.8.2005 cộng đoàn Nữ Vương Hòa Bình Ea-Kmar cũng được tái thành lập sau 28 năm ngưng hoạt động. Theo ý Đấng Thiết Lập Dòng, cộng đoàn này được thành lập để chị em có cơ sở học văn hóa, phong tục, ngôn ngữ của anh em Dân Tộc, đồng thời để chị em thực tập truyền giáo cho anh em Dân Tộc trong việc phục vụ giáo xứ Ea-Kmar.

Ngày 15.8.2005, Hội Dòng nhận phục vụ nhà nội trú Dân Tộc tại giáo xứ Đức An, Gia Lai Kontum, cộng tác trong chương trình “Thăng tiến các thiếu nữ Dân Tộc”.

Cũng trong những năm của thập niên cuối thế kỷ 20 và thập niên đầu thể kỷ 21, để củng cố và nâng cao chất lượng phục vụ của Dòng cho Giáo Hội và xã hội, Dòng đã tạo điều kiện để chị em được bổ sung việc học còn dang dở sau biến cố 1975, đã gửi chị em đi học và tu nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời cũng gửi một số chị em đi du học tại Roma, Úc Đại Lợi, Nhật Bản và Phi Luật Tân.

Sau một thời gian dài mong mỏi đợi chờ, các cơ sở huấn luyện: tiền tập viện, tập viện, học viện của Dòng được hình thành trong khuôn viên nhà Mẹ tại 254 Xô Viết Nghệ Tĩnh như chương trình mà Đức Cha Phêrô Nguyễn Huy Mai, Đấng Thiết Lập Hội Dòng, đã dự tính. Ngày 2.2.2007, nguyện đường Hội Dòng được khởi công xây dựng và được Đức Cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa, Giám Quản Tông Toà giáo phận Ban Mê Thuột làm phép khánh thành ngày 31.5.2008.

Đến nay, nhân sự Hội Dòng gồm có: 221 nữ tu khấn trọn, 126 nữ tu khấn tạm, 44 Tập sinh, 23 Tiền tập sinh, 130 Thanh tuyển sinh. Chị em phục vụ, thực thi sứ vụ truyền giáo chuyên biệt và đào tạo tại 46 cộng đoàn, thuộc 5 giáo phận tại Việt Nam: giáo phận Ban Mê Thuột, Kontum và Nha Trang và tổng giáo phận Sài Gòn.

IV. NHÀ DÒNG HIỆN NAY

1. Bổn mạng

Lễ bổn mạng Dòng: Lễ Đức Maria Trinh Nữ Vương, ngày 22 tháng 8

Lễ Tước hiệu Dòng: Lễ Đức Maria Mẹ Thiên Chúa, ngày 1 tháng 1.

2. Địa chỉ nhà Mẹ

254 Xô Viết Nghệ Tĩnh

TP. Buôn-Ma-Thuột, Tỉnh ĐăkLăk

ĐT: 0500 -3855561 / 3813261

Fax. 0500.3813590

Email: nvhbbmt@gmail.com – cadala55@yahoo.com

3. Bề trên đương nhiệm

Nữ Tu Marie Catherine Đặng Thị Lành

4. Sứ vụ

Chị em loan báo Tin Mừng hòa bình của Chúa Kitô cho mọi người qua các việc tông đồ:

– Dạy giáo lý;

– Cổ võ học hỏi Thánh kinh;

– Hoạt động trong các lãnh vực: từ thiện, giáo dục, huấn nghệ, y tế …

Khi cần thiết, Dòng cũng đảm nhận những công việc khác do Bề trên Giáo phận trao phó, tùy nhu cầu của thời đại và địa phương.

5. Số cộng đoàn

Chị em hiện diện tại 42 cộng đoàn trong 5 Giáo phận:

– Giáo phận Ban Mê Thuột

– Giáo phận Nha Trang

– Giáo phận Kontum

– Tổng giáo phận Sài Gòn

– Tổng giáo phận Hà Nội

6. Nhân sự

Đến năm 2013 gồm có:

– Nữ tu khấn trọn: 186

– Nữ tu khấn tạm: 73

– Tập sinh: 57

– Thỉnh sinh: 33

– Thanh tuyển sinh: 170

7. Điều kiện gia nhập

– Tuổi từ 18-25, đã tốt nghiệp phổ thông trung học, hoặc trung cấp, cao đẳng, đại học;

– Có sức khỏe tốt, phán đoán lành mạnh, tâm lý quân bình;

– Có khả năng lãnh hội và tiếp nhận sự huấn luyện;

– Có khả năng sống đời sống cộng đoàn;

– Có đời sống đạo đức và ước muốn tận hiến cho Thiên Chúa trong ơn gọi Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình.

8. Địa chỉ liên lạc ơn về gọi

Số 2 Trần Hưng Đạo, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

ĐT: 0500-3811326 – E-mail: ttvnvhb@vnn.vn

Công giáo

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi thuộc Giáo Xứ Dốc Mơ, Giáo Hạt Gia Kiệm, Giáo phận Xuân Lộc, có địa chỉ tại xã Gia Tân 1, Thống Nhất, Đồng Nai.

930

Trung tâm Đức Mẹ Núi Cúi được xem là trung tâm hành hương lớn nhất ở Việt Nam, với quảng trường có sức chứa trên 100.000 người, chưa kể những khu vực phụ trong quần thể này.

Xây dựng trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Núi Cúi tọa lạc tại xã Gia Tân 1, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. Trước đây, Núi Cúi là một địa danh thuộc xứ Dốc Mơ, giáo hạt Gia Kiệm, tiếp giáp với giáo xứ Hiệp Nhất (Bến Nôm) thuộc giáo hạt Túc Trưng, nhìn về hồ Trị An, và cách quốc lộ 20 đi Đà Lạt khoảng 800 mét.

Nhà thờ Đức Mẹ Núi Cúi nằm trên đỉnh một ngọn núi đẹp ở gần khu công nghiệp Phú Cường, Định Quán, Đồng Nai và là trung tâm nằm giữa giáo xứ Dốc Mơ và Phú Dòng, Phú Cường thuộc hạt Xuân Lộc.

Trung tâm Đức Mẹ Núi Cúi được khởi công vào ngày 6/07/2015.

Hiện trung tâm Đức Mẹ Núi Cúi đã hoàn thiện tượng Đức Mẹ ở Núi Cúi cao 50m, trong đó phần tượng cao 33m, phần đế cao 17m. Phần chân đế cao 17m tượng trưng cho 17 tuổi đời của Đức Mẹ trước khi nhận lời Thiên Thần truyền tin. Phần tượng Đức Mẹ cao 33 m tượng trưng cho tuổi đời của Chúa Giêsu khi Ngài còn tại thế.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Khuôn ảnh đầu tượng Đức Mẹ là điểm cao nhất của trung tâm hành hương, tượng trưng cho đỉnh cao của niềm tin giáo dân.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Điểm nhấn ấn tượng của công trình Tượng Đức Mẹ chính là được xây dựng trên đỉnh núi cao chót vót, phía sau lưng là lòng hồ Trị An mênh mông.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Tượng được bố trí 2 lối đi để du khách thuận tiện di chuyển lên phía trên và chiêm ngưỡng khung cảnh hùng vĩ từ trên cao.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Công trình được xây dựng trên Núi Cúi xanh rì, bên lòng hồ Trị An tĩnh lặng quanh năm. Nơi đây hứa hẹn trở thành địa điểm du lịch hành hương lớn nhất Việt Nam, là nơi quy tụ các dân Chúa.

Kinh khấn Đức Mẹ Núi Cúi

Lạy Mẹ Maria,/ Nữ Vương Núi Cúi,/ Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội,/ chúng con xin cùng Mẹ ca ngợi Chúa/ đã ban cho Mẹ vinh dự lớn lao/ là làm Mẹ Thiên Chúa và Mẹ nhân loại./ Mẹ là người có phúc vì đã tin vào Lời Chúa và luôn có Chúa ở cùng.

Xin Mẹ hiến dâng lên Chúa cuộc đời chúng con,/ cùng tâm tình tri ân cảm tạ về muôn ơn lành/ mà Chúa hằng tuôn đổ trên Hội Thánh và trên mỗi người chúng con.

Mẹ là Nữ Vương trời đất,/ xin giúp cho các dân tộc trên toàn thế giới/ đang chịu nhiều bất công và bạo lực/ biết cậy trông nơi Chúa là Đấng tạo thành và cứu độ/ để gia đình nhân loại được sống trong hòa bình và công lý./ Xin cho mọi người biết nhìn nhận giá trị thánh thiêng của sự sống,/ để luôn tôn trọng, bảo vệ và vun đắp.

Mẹ là Nữ Vương các Tông Đồ,/ xin giúp Hội Thánh trung thành loan báo Tin Mừng/ và trở nên dấu chỉ lòng thương xót của Thiên Chúa giữa trần gian,/ để nhiều người nhận biết Thiên Chúa là Cha/ và mọi người là anh em với nhau. Xin cho những người tin Chúa được tự do thờ phượng Chúa.

Mẹ là Đấng bầu chữa kẻ có tội,/ xin cho các tội nhân được ơn hoán cải./ Mẹ là Đấng an ủi kẻ âu lo,/ xin cho những người khổ đau bệnh tật,/ những gia đình đang bất hòa bất thuận,/ tìm được nơi trái tim từ ái của Mẹ niềm an ủi và ơn chữa lành.

Mẹ là Nữ Vương các gia đình,/ xin giúp mọi thành viên trong gia đình (cộng đoàn) chúng con luôn sống trong chân lý và tình yêu,/ để trở nên ngôi nhà hiệp thông và cầu nguyện,/ thành ngôi trường của Tin Mừng và Hội Thánh tại gia.

Mẹ là Mẹ các tín hữu,/ xin cho chúng con nên mạnh mẽ khi gặp gian nan thử thách./ Xin dạy chúng con chu toàn bổn phận hằng ngày với lòng mến Chúa yêu người./ Xin giúp chúng con cảm nếm niềm vui đức tin,/ hân hoan thực thi đức ái/ và vững niềm cậy trông trên đường nên thánh.
Lạy Thánh Mẫu Maria/ là suối an vui cho người bé mọn,/ xin cầu cho chúng con được luôn sống trong tình yêu cứu độ của Con Mẹ/ bây giờ và cho đến muôn đời./ Amen.

Lịch lễ Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Lịch Thánh lễ Thứ 7:
16:30
Lịch Thánh Lễ Chúa Nhật:
16:30
Lịch Lễ ngày thường và thông tin bổ xung về lịch lễ, sinh hoạt
* Thánh Lễ hàng ngày: 9h00
Trước và sau Thánh Lễ có cha ngồi Tòa Hòa giải.
* Thánh lễ trong tháng:
– Mùng 1 đầu tháng: 16h00
Đức cha Đaminh dâng Thánh Lễ đồng tế
– Ngày 13 hàng tháng: 16h00
Đức cha chính Giuse dâng Thánh Lễ đồng tế

Trung tâm Đức Mẹ Núi Cúi được xem là trung tâm hành hương lớn nhất ở Việt Nam, với quảng trường có sức chứa trên 100.000 người, chưa kể những khu vực phụ trong quần thể này.

Xây dựng trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Núi Cúi tọa lạc tại xã Gia Tân 1, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. Trước đây, Núi Cúi là một địa danh thuộc xứ Dốc Mơ, giáo hạt Gia Kiệm, tiếp giáp với giáo xứ Hiệp Nhất (Bến Nôm) thuộc giáo hạt Túc Trưng, nhìn về hồ Trị An, và cách quốc lộ 20 đi Đà Lạt khoảng 800 mét.

Nhà thờ Đức Mẹ Núi Cúi nằm trên đỉnh một ngọn núi đẹp ở gần khu công nghiệp Phú Cường, Định Quán, Đồng Nai và là trung tâm nằm giữa giáo xứ Dốc Mơ và Phú Dòng, Phú Cường thuộc hạt Xuân Lộc.

Trung tâm Đức Mẹ Núi Cúi được khởi công vào ngày 6/07/2015.

Hiện trung tâm Đức Mẹ Núi Cúi đã hoàn thiện tượng Đức Mẹ ở Núi Cúi cao 50m, trong đó phần tượng cao 33m, phần đế cao 17m. Phần chân đế cao 17m tượng trưng cho 17 tuổi đời của Đức Mẹ trước khi nhận lời Thiên Thần truyền tin. Phần tượng Đức Mẹ cao 33 m tượng trưng cho tuổi đời của Chúa Giêsu khi Ngài còn tại thế.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Khuôn ảnh đầu tượng Đức Mẹ là điểm cao nhất của trung tâm hành hương, tượng trưng cho đỉnh cao của niềm tin giáo dân.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Điểm nhấn ấn tượng của công trình Tượng Đức Mẹ chính là được xây dựng trên đỉnh núi cao chót vót, phía sau lưng là lòng hồ Trị An mênh mông.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Tượng được bố trí 2 lối đi để du khách thuận tiện di chuyển lên phía trên và chiêm ngưỡng khung cảnh hùng vĩ từ trên cao.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Công trình được xây dựng trên Núi Cúi xanh rì, bên lòng hồ Trị An tĩnh lặng quanh năm. Nơi đây hứa hẹn trở thành địa điểm du lịch hành hương lớn nhất Việt Nam, là nơi quy tụ các dân Chúa.

Kinh khấn Đức Mẹ Núi Cúi

Lạy Mẹ Maria,/ Nữ Vương Núi Cúi,/ Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội,/ chúng con xin cùng Mẹ ca ngợi Chúa/ đã ban cho Mẹ vinh dự lớn lao/ là làm Mẹ Thiên Chúa và Mẹ nhân loại./ Mẹ là người có phúc vì đã tin vào Lời Chúa và luôn có Chúa ở cùng.

Xin Mẹ hiến dâng lên Chúa cuộc đời chúng con,/ cùng tâm tình tri ân cảm tạ về muôn ơn lành/ mà Chúa hằng tuôn đổ trên Hội Thánh và trên mỗi người chúng con.

Mẹ là Nữ Vương trời đất,/ xin giúp cho các dân tộc trên toàn thế giới/ đang chịu nhiều bất công và bạo lực/ biết cậy trông nơi Chúa là Đấng tạo thành và cứu độ/ để gia đình nhân loại được sống trong hòa bình và công lý./ Xin cho mọi người biết nhìn nhận giá trị thánh thiêng của sự sống,/ để luôn tôn trọng, bảo vệ và vun đắp.

Mẹ là Nữ Vương các Tông Đồ,/ xin giúp Hội Thánh trung thành loan báo Tin Mừng/ và trở nên dấu chỉ lòng thương xót của Thiên Chúa giữa trần gian,/ để nhiều người nhận biết Thiên Chúa là Cha/ và mọi người là anh em với nhau. Xin cho những người tin Chúa được tự do thờ phượng Chúa.

Mẹ là Đấng bầu chữa kẻ có tội,/ xin cho các tội nhân được ơn hoán cải./ Mẹ là Đấng an ủi kẻ âu lo,/ xin cho những người khổ đau bệnh tật,/ những gia đình đang bất hòa bất thuận,/ tìm được nơi trái tim từ ái của Mẹ niềm an ủi và ơn chữa lành.

Mẹ là Nữ Vương các gia đình,/ xin giúp mọi thành viên trong gia đình (cộng đoàn) chúng con luôn sống trong chân lý và tình yêu,/ để trở nên ngôi nhà hiệp thông và cầu nguyện,/ thành ngôi trường của Tin Mừng và Hội Thánh tại gia.

Mẹ là Mẹ các tín hữu,/ xin cho chúng con nên mạnh mẽ khi gặp gian nan thử thách./ Xin dạy chúng con chu toàn bổn phận hằng ngày với lòng mến Chúa yêu người./ Xin giúp chúng con cảm nếm niềm vui đức tin,/ hân hoan thực thi đức ái/ và vững niềm cậy trông trên đường nên thánh.
Lạy Thánh Mẫu Maria/ là suối an vui cho người bé mọn,/ xin cầu cho chúng con được luôn sống trong tình yêu cứu độ của Con Mẹ/ bây giờ và cho đến muôn đời./ Amen.

Lịch lễ Trung tâm hành hương Đức Mẹ Núi Cúi

Lịch Thánh lễ Thứ 7:
16:30
Lịch Thánh Lễ Chúa Nhật:
16:30
Lịch Lễ ngày thường và thông tin bổ xung về lịch lễ, sinh hoạt
* Thánh Lễ hàng ngày: 9h00
Trước và sau Thánh Lễ có cha ngồi Tòa Hòa giải.
* Thánh lễ trong tháng:
– Mùng 1 đầu tháng: 16h00
Đức cha Đaminh dâng Thánh Lễ đồng tế
– Ngày 13 hàng tháng: 16h00
Đức cha chính Giuse dâng Thánh Lễ đồng tế

Công giáo

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Trà Kiệu ở Duy Xuyên, Quảng Nam

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Trà Kiệu ở xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, thuộc giáo phận Đà Nẵng. Cách thành phố Đà Nẵng 44 km về phía Nam.

805

Nhà thờ giáo xứ Trà Kiệu hiện nay được xây dựng vào năm 1898, hiện nay Linh mục Chánh Xứ là Gioan Nguyễn Văn Hoàng.

Đức Mẹ Trà Kiệu là mảnh đất thứ hai ở miền Trung Việt Nam được Đức Mẹ hiện ra sau La Vang. Những lúc giáo dân bị bách hại thì Mẹ lại hiện ra che chở cho con cái Mẹ. Vào tháng 8 năm 1885, Mẹ đã hiện ra ở Trà Kiệu để che chắn những làn đạn của quân Văn Thân bắn vào nhà thờ. Cha xứ lúc đó và giáo dân đều biết chuyện này nên đã hết lòng cảm tạ Thiên Chúa và Đức Mẹ. Chuyện này về sau được loan truyền rộng rãi cho nhiều giáo dân trong cả giáo phận Đà Nẵng.

Lịch sử Đức Mẹ Trà Kiệu

Từ thế kỷ IV-VIII, Trà Kiệu xưa là kinh đô đầu tiên của nước Chiêm Thành. Trải qua nhiều biến cố lịch sử, Trà Kiệu trở thành một làng Công Giáo của nhóm người từ miền Bắc miền Trung theo đà Nam tiến vào lập nghiệp.

Từ năm 1596-1602, Trà Kiệu được cha Raphael (dòng Augustinô – Bồ Ðào Nha) đến rao giảng Tin Mừng. Năm 1628, một nhóm người di dân Công Giáo đã xây dựng ở đây ngôi nhà thờ đầu tiên. Năm 1722, giáo xứ Trà Kiệu có tới 300 giáo dân. Năm 1872, cha Louis Marie Garibert Lợi xây một nhà thờ lớn hơn.

Năm 1885, sau khi vua Hàm Nghi bỏ kinh thành, phong trào Cần Vương nổi dậy tại nhiều tỉnh miền Trung với khẩu hiệu “Bình Tây, Sát Tả”.

Giáo xứ Trà Kiệu bị bao vây vào ngày 01 tháng 9 năm 1885, sau ngày Văn Thân chiếm giữ thủ phủ Quảng Nam. Trà Kiệu lúc bấy giờ chưa có chuẩn bị tự vệ, vì Cố Nhơn (Bruyère) nghĩ rằng : Trận chiến sẽ không khủng khiếp hơn trận chiến ở Trung Sơn, Tư Ngãi. Cố Nhơn một phần hi vọng vào sự cứu viện của Pháp, nhưng phần lớn là Cha hoàn toàn tin cậy vào sự che chở của Đức Trinh Nữ Maria. Ngày hôm đó, quân Văn Thân khoảng hơn 8,000 người bao vây giáo xứ Trà Kiệu với vũ khí đầy đủ, có cả đại bác thần công và voi chiến. Về phía giáo dân, chỉ có hơn 300 nam, tuổi từ 16 tới 60; và khoảng mấy trăm phụ nữ với vũ khí thô sơ. Giáo dân khiếp sợ chạy đến nhà thờ cầu xin Ðức Mẹ và đã chống trả quyết liệt trong suốt hơn 10 ngày. Trong lúc chiến đấu, giáo dân cùng hô khẩu hiệu Giê-su – Ma-ri-a – Giu-se.

Sang ngày 10/9, quân Văn Thân bắt đầu nã thần công thật khủng khiếp, vang dội cả tỉnh. Tuy nhiên, nhờ ơn Chúa, nhà thờ Trà Kiệu không hề hấn gì, vẫn đứng vững và giáo dân Trà Kiệu vẫn anh dũng kháng cự lại sự điên cuồng của quân Văn Thân. Sau đó, quân Văn Thân tập trung quan sát thành quả những trận đại pháo vừa qua, nhưng họ sững sờ khi trông thấy mọi nơi đều y nguyên, mặc dù họ đã dốc hết sức, nhưng tất cả vẫn còn đứng vững. Một xạ thủ là một quan chức rất quen sử dụng đại bác đã thú nhận sau đó rằng: “muốn nhắm một Bà đẹp mặc đồ trắng đứng trên nóc nhà thờ, mà tất cả đều đi quá cao, trừ có một quả”.

tượng Đức Mẹ Trà Kiệu
tượng Đức Mẹ Trà Kiệu

Suốt ngày hôm đó và cả ngày hôm sau, quân Văn Thân trên đồi Kim Sơn không ngừng kêu lên : “Thật lạ lùng, có một người Đàn Bà luôn đứng trên nóc nhà thờ, bà rất đẹp mà ta không sao bắn trúng”.

Phải chăng đó là một phép lạ tỏ tường của Đức Mẹ, phải chăng Đức Mẹ đã che chở cho mọi người đang ẩn náu trong thánh đường được dâng hiến cho Trái Tim Vẹn Sạch của Mẹ. Cuộc chiến kéo dài đến 21-9-1885 thì quân Cần Vương bỏ chạy, giáo dân được giải thoát.

Trung Tâm Thánh Mẫu Trà Kiệu

Sau khi giáo phận Đà Nẵng được thành lập (18/01/1963), trong Thánh lễ bế mạc Đại Hội Thánh Mẫu tại Trà Kiệu ngày 31/05/1971, Đức cố Giám Mục P.M Phạm Ngọc Chi long trọng tuyên bố: Trà Kiệu là Trung Tâm Thánh Mẫu của giáo phận Đà Nẵng. Kể từ đó, hằng năm cứ đến Đại Hội Thánh Mẫu Trà Kiệu 31/5, con cái của Mẹ không chỉ trong Giáo Phận Đà Nẵng mà trên toàn quốc lại tụ họp quây quần bên Mẹ để cung nghinh, cảm tạ và khấn xin Mẹ. Kể từ biến cố Ất Dậu (1885) đến nay, ơn Mẹ không ngừng tuân đổ trên con cái Mẹ. Vì Mẹ là Đấng “Phù Hộ Các Giáo Hữu”.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Trà Kiệu ở Duy Xuyên, Quảng Nam

Nhà thờ Đức Mẹ Trà Kiệu

Nhà thờ Trà Kiệu đựơc xây dựng vào năm 1772 ở một vị trí khác và sau đó chuyển đến vị trí như ngày nay vào năm 1865. Năm 1970, Linh mục Phêrô Lê Như Hảo (quản xứ từ năm 1963 – 1974) đã bắt tay xây dựng lại ngôi nhà thờ chính, theo lối kiến trúc Châu Âu thế kỷ 17, nhà thờ có hai tầng, tầng trên là Thánh đường, tầng dưới là nơi hội họp. Nhà thờ được lấy tước hiệu là “Đức Bà Phù Hộ Các Giáo Hữu”. Nhà thờ này vẫn còn cho đến ngày nay. Ngoài ra cha đã lo công tác trùng tu kiến thiết Trung Tâm Thánh Mẫu Trà Kiệu. Ngài xây dựng ngôi đền Mẹ trên đồi Bữu Châu, xây dựng khán đài, ao sen, nhà thủy tạ và con đường núi sọ quanh nhà thờ núi. Ngài còn đứng ra tổ chức Đại Hội Thánh Mẫu Trà Kiệu làn thứ hai.

Từ khi Mẹ hiện ra (1885) đến nay, Đức Mẹ Trà Kiệu nổi tiếng là linh thiêng, kẻ lương người giáo đều đến cầu khẩn và nhiều người đã được ý nguyện như ý. Cỏ cây quanh đền thờ nhờ ơn Đức Mẹ thông ban, đã trở nên công hiệu chữa nhiều bệnh tật.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Trà Kiệu ở Duy Xuyên, Quảng Nam

Hằng năm, vào ngày 31/5 dương lịch, giáo phận Đà Nẵng tổ chức ngày Đại Hội Hành Hương tại Đức Mẹ Trà Kiệu vào ngày Lễ Đức Mẹ Đi Viếng. Trung Tâm Thánh Mẫu Trà Kiệu ngày càng thu hút các đoàn hành hương đến đây, cùng với việc kính viếng Đức Mẹ Trà Kiệu, họ còn có thể tham quan hai Di Sản Văn Hóa Thế Giới là Mỹ Sơn và Hội An tọa lạc khá đều hai bên Đông-Tây của Trà Kiệu, cũng như viếng Đền Thánh kính Chân Phước Anrê Phú Yên gần đó tại Phước Kiều, nơi Ngài đã đổ máu như người chứng thứ nhất của Giáo Hội Việt Nam vào năm 1644. Ngoài ra, mộ phần của Đức Cha Phêrô Maria Phạm Ngọc Chi tại Vườn Nghĩa cạnh Nhà thờ Giáo xứ Trà Kiệu, cũng là nơi được nhiều khách hành hương tìm đến kính viếng.

Lịch lễ tại nhà thờ Đức Mẹ Trà Kiệu

Lịch Thánh Lễ Chúa Nhật:

04:45, 08:30, 17:00

Lịch Lễ ngày thường và thông tin bổ xung về lịch lễ, sinh hoạt

Thứ 2: 04h45 (Nt. Núi) và 17h30

Thứ 3: 04h45 (Nt. Phái Nam) và 17h30

Thứ 4: 04h45 và 17h00 (Nt. Đền Mẹ Tri Ân)

Thứ 5: 04h45 và 17h30 (Nhà nguyện Thánh Thể)

Thứ 6: 04h45 (Nt. Núi) và 17h30

Thứ 7: 04h45 và 17h00 (Nt. Núi)

Theo thông lệ thì 3 năm một lần, Giáo phận sẽ tổ chức ngày “Đại hội Đức Mẹ Trà Kiệu” vào ngày 31 tháng 5

Nhà thờ giáo xứ Trà Kiệu hiện nay được xây dựng vào năm 1898, hiện nay Linh mục Chánh Xứ là Gioan Nguyễn Văn Hoàng.

Đức Mẹ Trà Kiệu là mảnh đất thứ hai ở miền Trung Việt Nam được Đức Mẹ hiện ra sau La Vang. Những lúc giáo dân bị bách hại thì Mẹ lại hiện ra che chở cho con cái Mẹ. Vào tháng 8 năm 1885, Mẹ đã hiện ra ở Trà Kiệu để che chắn những làn đạn của quân Văn Thân bắn vào nhà thờ. Cha xứ lúc đó và giáo dân đều biết chuyện này nên đã hết lòng cảm tạ Thiên Chúa và Đức Mẹ. Chuyện này về sau được loan truyền rộng rãi cho nhiều giáo dân trong cả giáo phận Đà Nẵng.

Lịch sử Đức Mẹ Trà Kiệu

Từ thế kỷ IV-VIII, Trà Kiệu xưa là kinh đô đầu tiên của nước Chiêm Thành. Trải qua nhiều biến cố lịch sử, Trà Kiệu trở thành một làng Công Giáo của nhóm người từ miền Bắc miền Trung theo đà Nam tiến vào lập nghiệp.

Từ năm 1596-1602, Trà Kiệu được cha Raphael (dòng Augustinô – Bồ Ðào Nha) đến rao giảng Tin Mừng. Năm 1628, một nhóm người di dân Công Giáo đã xây dựng ở đây ngôi nhà thờ đầu tiên. Năm 1722, giáo xứ Trà Kiệu có tới 300 giáo dân. Năm 1872, cha Louis Marie Garibert Lợi xây một nhà thờ lớn hơn.

Năm 1885, sau khi vua Hàm Nghi bỏ kinh thành, phong trào Cần Vương nổi dậy tại nhiều tỉnh miền Trung với khẩu hiệu “Bình Tây, Sát Tả”.

Giáo xứ Trà Kiệu bị bao vây vào ngày 01 tháng 9 năm 1885, sau ngày Văn Thân chiếm giữ thủ phủ Quảng Nam. Trà Kiệu lúc bấy giờ chưa có chuẩn bị tự vệ, vì Cố Nhơn (Bruyère) nghĩ rằng : Trận chiến sẽ không khủng khiếp hơn trận chiến ở Trung Sơn, Tư Ngãi. Cố Nhơn một phần hi vọng vào sự cứu viện của Pháp, nhưng phần lớn là Cha hoàn toàn tin cậy vào sự che chở của Đức Trinh Nữ Maria. Ngày hôm đó, quân Văn Thân khoảng hơn 8,000 người bao vây giáo xứ Trà Kiệu với vũ khí đầy đủ, có cả đại bác thần công và voi chiến. Về phía giáo dân, chỉ có hơn 300 nam, tuổi từ 16 tới 60; và khoảng mấy trăm phụ nữ với vũ khí thô sơ. Giáo dân khiếp sợ chạy đến nhà thờ cầu xin Ðức Mẹ và đã chống trả quyết liệt trong suốt hơn 10 ngày. Trong lúc chiến đấu, giáo dân cùng hô khẩu hiệu Giê-su – Ma-ri-a – Giu-se.

Sang ngày 10/9, quân Văn Thân bắt đầu nã thần công thật khủng khiếp, vang dội cả tỉnh. Tuy nhiên, nhờ ơn Chúa, nhà thờ Trà Kiệu không hề hấn gì, vẫn đứng vững và giáo dân Trà Kiệu vẫn anh dũng kháng cự lại sự điên cuồng của quân Văn Thân. Sau đó, quân Văn Thân tập trung quan sát thành quả những trận đại pháo vừa qua, nhưng họ sững sờ khi trông thấy mọi nơi đều y nguyên, mặc dù họ đã dốc hết sức, nhưng tất cả vẫn còn đứng vững. Một xạ thủ là một quan chức rất quen sử dụng đại bác đã thú nhận sau đó rằng: “muốn nhắm một Bà đẹp mặc đồ trắng đứng trên nóc nhà thờ, mà tất cả đều đi quá cao, trừ có một quả”.

tượng Đức Mẹ Trà Kiệu
tượng Đức Mẹ Trà Kiệu

Suốt ngày hôm đó và cả ngày hôm sau, quân Văn Thân trên đồi Kim Sơn không ngừng kêu lên : “Thật lạ lùng, có một người Đàn Bà luôn đứng trên nóc nhà thờ, bà rất đẹp mà ta không sao bắn trúng”.

Phải chăng đó là một phép lạ tỏ tường của Đức Mẹ, phải chăng Đức Mẹ đã che chở cho mọi người đang ẩn náu trong thánh đường được dâng hiến cho Trái Tim Vẹn Sạch của Mẹ. Cuộc chiến kéo dài đến 21-9-1885 thì quân Cần Vương bỏ chạy, giáo dân được giải thoát.

Trung Tâm Thánh Mẫu Trà Kiệu

Sau khi giáo phận Đà Nẵng được thành lập (18/01/1963), trong Thánh lễ bế mạc Đại Hội Thánh Mẫu tại Trà Kiệu ngày 31/05/1971, Đức cố Giám Mục P.M Phạm Ngọc Chi long trọng tuyên bố: Trà Kiệu là Trung Tâm Thánh Mẫu của giáo phận Đà Nẵng. Kể từ đó, hằng năm cứ đến Đại Hội Thánh Mẫu Trà Kiệu 31/5, con cái của Mẹ không chỉ trong Giáo Phận Đà Nẵng mà trên toàn quốc lại tụ họp quây quần bên Mẹ để cung nghinh, cảm tạ và khấn xin Mẹ. Kể từ biến cố Ất Dậu (1885) đến nay, ơn Mẹ không ngừng tuân đổ trên con cái Mẹ. Vì Mẹ là Đấng “Phù Hộ Các Giáo Hữu”.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Trà Kiệu ở Duy Xuyên, Quảng Nam

Nhà thờ Đức Mẹ Trà Kiệu

Nhà thờ Trà Kiệu đựơc xây dựng vào năm 1772 ở một vị trí khác và sau đó chuyển đến vị trí như ngày nay vào năm 1865. Năm 1970, Linh mục Phêrô Lê Như Hảo (quản xứ từ năm 1963 – 1974) đã bắt tay xây dựng lại ngôi nhà thờ chính, theo lối kiến trúc Châu Âu thế kỷ 17, nhà thờ có hai tầng, tầng trên là Thánh đường, tầng dưới là nơi hội họp. Nhà thờ được lấy tước hiệu là “Đức Bà Phù Hộ Các Giáo Hữu”. Nhà thờ này vẫn còn cho đến ngày nay. Ngoài ra cha đã lo công tác trùng tu kiến thiết Trung Tâm Thánh Mẫu Trà Kiệu. Ngài xây dựng ngôi đền Mẹ trên đồi Bữu Châu, xây dựng khán đài, ao sen, nhà thủy tạ và con đường núi sọ quanh nhà thờ núi. Ngài còn đứng ra tổ chức Đại Hội Thánh Mẫu Trà Kiệu làn thứ hai.

Từ khi Mẹ hiện ra (1885) đến nay, Đức Mẹ Trà Kiệu nổi tiếng là linh thiêng, kẻ lương người giáo đều đến cầu khẩn và nhiều người đã được ý nguyện như ý. Cỏ cây quanh đền thờ nhờ ơn Đức Mẹ thông ban, đã trở nên công hiệu chữa nhiều bệnh tật.

Trung tâm hành hương Đức Mẹ Trà Kiệu ở Duy Xuyên, Quảng Nam

Hằng năm, vào ngày 31/5 dương lịch, giáo phận Đà Nẵng tổ chức ngày Đại Hội Hành Hương tại Đức Mẹ Trà Kiệu vào ngày Lễ Đức Mẹ Đi Viếng. Trung Tâm Thánh Mẫu Trà Kiệu ngày càng thu hút các đoàn hành hương đến đây, cùng với việc kính viếng Đức Mẹ Trà Kiệu, họ còn có thể tham quan hai Di Sản Văn Hóa Thế Giới là Mỹ Sơn và Hội An tọa lạc khá đều hai bên Đông-Tây của Trà Kiệu, cũng như viếng Đền Thánh kính Chân Phước Anrê Phú Yên gần đó tại Phước Kiều, nơi Ngài đã đổ máu như người chứng thứ nhất của Giáo Hội Việt Nam vào năm 1644. Ngoài ra, mộ phần của Đức Cha Phêrô Maria Phạm Ngọc Chi tại Vườn Nghĩa cạnh Nhà thờ Giáo xứ Trà Kiệu, cũng là nơi được nhiều khách hành hương tìm đến kính viếng.

Lịch lễ tại nhà thờ Đức Mẹ Trà Kiệu

Lịch Thánh Lễ Chúa Nhật:

04:45, 08:30, 17:00

Lịch Lễ ngày thường và thông tin bổ xung về lịch lễ, sinh hoạt

Thứ 2: 04h45 (Nt. Núi) và 17h30

Thứ 3: 04h45 (Nt. Phái Nam) và 17h30

Thứ 4: 04h45 và 17h00 (Nt. Đền Mẹ Tri Ân)

Thứ 5: 04h45 và 17h30 (Nhà nguyện Thánh Thể)

Thứ 6: 04h45 (Nt. Núi) và 17h30

Thứ 7: 04h45 và 17h00 (Nt. Núi)

Theo thông lệ thì 3 năm một lần, Giáo phận sẽ tổ chức ngày “Đại hội Đức Mẹ Trà Kiệu” vào ngày 31 tháng 5

Công giáo

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp

Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp là một danh hiệu của Mẹ Maria được tuyên xưng bởi Giáo hoàng Piô IX. Lễ kính viếng Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 hàng năm.

998

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp số 1

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, con được đến khẩn cầu dưới bức chân dung Mẹ hay làm phép lạ, thì Linh hồn con hết lòng trông cậy vững vàng, khác nào con thảo đối với Mẹ lành vậy. Con thấy Đức Chúa Giêsu là Đấng Cứu Chuộc loài người, và cũng là Chúa con, đang ngự trên tay Mẹ, Người là Đấng phép tắc vô cùng, là Chúa Tể cầm quyền sinh tử, là Đấng ban phát mọi ơn lành. Vì Mẹ là Mẹ Người, vậy Mẹ có đủ quyền thế mà kêu xin Người, cùng đủ quyền buộc Người phải ưng nhận lời Mẹ. Người đã xưng thật Người chẳng có thể từ chối Mẹ ơn gì, mà lại ước ao muốn nghe lời Mẹ xin.

Vậy lạy Mẹ Chúa Giêsu, lời Mẹ cầu bầu rất đỗi thần thế, nên con dám nài xin Mẹ trong giờ khấn này, ban cho con như ý con xin. Con hết lòng cầu xin và trông cậy vững vàng. Mẹ sẽ chuyển cầu cho con.

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin che chở mọi kẻ thuộc về con, cho Đức Giáo Hoàng, cho Hội Thánh, cho nước con, cho gia đình con, cho kẻ tình nghĩa, kẻ thù nghịch, và hết mọi kẻ khốn khó. Sau hết, cho các Linh hồn khốn nạn trong luyện ngục. Thánh Maria, lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin cầu bầu cho con. Lạy thánh Anphongsô, quan thầy bầu chữa con, xin giúp đỡ con trong những khi thiếu thốn biết chạy đến cùng Đức Bà Maria.

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp số 2

Lạy Đức Bà Maria là Mẹ rất tôn nghiêm, không kể Đức Chúa Trời, thì Mẹ là sự trông cậy độc nhất của con khi sống và lúc chết. Con muốn làm tôi Mẹ cách trọn hơn, và phó hết mình trong tay Mẹ, nên hôm nay con xin cam đoan vào hội của Mẹ, là nơi tôn kính Mẹ bằng tước hiệu Đức Bà Hằng Cứu Giúp.

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp rất lân ái, con xin dâng cho Mẹ quan năng của xác và linh hồn con. Cúi xin Mẹ che chở con luôn, và hằng cho con đến ẩn mình dưới bóng Mẹ, để tránh khỏi mọi sự dữ bởi hỏa ngục. Xin Mẹ giữ gìn con sạch tội, và giúp con được lòng sốt sáng luôn mãi, xin Mẹ nhận con vào hàng con cái Mẹ, và cho con được nhờ ơn phúc bởi lòng nhân từ hay cứu giúp của Mẹ.

Từ nay con xin làm tôi Mẹ sốt sáng hơn, cầu nguyện cùng Mẹ mọi ngày, mỗi tháng đọc lại kinh dâng mình này, và hết sức làm cho nhiều kẻ được lòng tôn kính Mẹ. Lạy Mẹ, xin Mẹ hãy giúp đỡ con, xin Mẹ đừng để con bao giờ quên Mẹ, mà hãy cho con được kêu van Mẹ liên mãi.

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp

Lạy Nữ Vương là Mẹ con, xin Mẹ nhớ đến con là kẻ đã thuộc về Mẹ, xin hãy gìn giữ con, che chở con, như của riêng Mẹ vậy.

Lạy thánh cả Anphôngsô, đấng rất đáng mến, xin che chở con. Xin cầu cho con được ơn kính mến Đức Chúa Giêsu một ngày một hơn, và tôn kính Đức Bà Hằng Cứu Giúp đến giờ lâm tử. Amen!

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp số 3

Lạy rất Thánh đồng trinh Maria. Mẹ đã vui lòng nhận lấy tước hiệu là Mẹ Hằng Cứu Giúp cho được giục lòng chúng con trông cậy vững vàng thì con nài xin Mẹ dủ lòng thương cứu giúp con trong mọi nơi mọi lúc, khi phải các cơn cám dỗ, khi sa phạm tội và khi gặp các sự khốn khó trong đời con và nhất là trong giờ chết.

Lạy Mẹ hãy thương, xin cho con siêng năng chạy đến cùng Mẹ luôn luôn. Con tin rằng con siêng năng chạy đến cùng Mẹ thì làm cho Mẹ càng sẵn lòng nghe lời con. Xin Mẹ ban cho con ơn trọng này là ơn siêng năng cầu xin Mẹ và được lòng trông cậy Mẹ như con thảo, ngỏ cho Mẹ lời con hằng cầu xin mà hằng cứu giúp con và ban cho con được ơn bền đỗ đến cùng. Lạy Mẹ yêu dấu hay thương giúp. Xin Mẹ ban phúc lành cho con và cầu bầu cho con khi này và trong giờ lâm tử. Amen!

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin che chở mọi kẻ thuộc về con, ban ơn phù hộ cho Đức Thánh Cha, cho Hội Thánh, cho nước con, cho gia đình con, cho kẻ thân nghĩa, kẻ thù nghịch và hết kẻ khốn khó, sau hết cho các linh hồn trong luyện ngục.

Thánh Maria lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin cầu bầu cho con.

Lạy Thánh Anphongsô là quan thầy bàu chữa con, xin giúp đỡ con trong những khi thiếu thốn biết chạy đến cùng Đức Bà Maria.

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp (hát)

Maria Mẹ Vô Nhiễm Tội Truyền.

Maria Mẹ Thiên Chúa uy quyền.

Xin Mẹ thương giúp loài người dưới thế.

Xin Mẹ thương giúp chúng con luôn trắng trong vững bền.

1. Trong cơn gian nan linh hồn con bối rối, cho con tin yêu nơi quyền phép Mẹ.

– Xin Mẹ thương cứu giúp chúng con

2. Khi con lâm nguy sa phải cơn cám dỗ, cho con kiên cương chống lại ba thù. – Xin Mẹ …

3. Khi con ham mê xác thịt con yếu đuối, cho con kiên tâm hết lòng thắng dẹp.– Xin Mẹ ….

4. Khi con sa nơi ma quỷ vây tứ phía. Cho con ơn riêng thoát khỏi tay kẻ thù. – Xin Mẹ …..

5. Khi con vô ơn bội bạc với Chúa, cho con ăn năn trở về với Người. – Xin Mẹ …

6. Khi con khô khan xa đàng nhân đức, cho con an vui quay về chính lộ. – Xin Mẹ …

7. Khi con xa quên Mẹ lành yêu dấu, ban ơn cho con trở về bên Mẹ. – Xin Mẹ …

8. Khi con đang tâm hư phạm phép thánh, cho con ăn năn xưng tội vững lòng. – Xin Mẹ ….

9. Khi con an vui xưng tội rước lễ, ban ơn cho con dọn mình xứng hợp. – Xin Mẹ ….

10. Cho con luôn luôn giữ mình trinh khiết, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ ….

11. Cho con luôn luôn khiêm nhường êm ái, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ …

12. Cho con luôn luôn hết lòng yêu mến Chúa, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ …

13. Cho con luôn luôn yêu người tha thiết, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ …

14. Cho con luôn luôn tuân hành theo ý Chúa, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ ….

15 Cho con chăm lo vui mở mang nước Chúa, cứu giúp những kẻ hãy còn xa lạc. – Xin Mẹ …

16. Cho con an tâm trong giờ hấp hối, xa mưu Satan dỗ dành khuyên giục. – Xin Mẹ …

17. Cho con trinh trong trước tòa phán xét, đáng Chúa dẫn dắt con vào thiên đàng. – Xin Mẹ …

18. Cho con lên nơi bên Mẹ trong Nước Chúa, tôn vinh Ba Ngôi Chúa cả muôn đời. – Xin Mẹ …

19. Con xin dâng lên tâm hồn thân xác, trong tay khoan nhân của Mẹ Chúa Trời. – Xin Mẹ …

Maria Mẹ Vô Nhiễm Tội Truyền.

Maria Mẹ Thiên Chúa uy quyền.

Xin Mẹ thương giúp loài người dưới thế.

Xin Mẹ thương giúp chúng con luôn trắng trong vững bền.

Lời Nguyện: Lạy rất thánh Đồng Trinh Maria…..

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp số 1

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, con được đến khẩn cầu dưới bức chân dung Mẹ hay làm phép lạ, thì Linh hồn con hết lòng trông cậy vững vàng, khác nào con thảo đối với Mẹ lành vậy. Con thấy Đức Chúa Giêsu là Đấng Cứu Chuộc loài người, và cũng là Chúa con, đang ngự trên tay Mẹ, Người là Đấng phép tắc vô cùng, là Chúa Tể cầm quyền sinh tử, là Đấng ban phát mọi ơn lành. Vì Mẹ là Mẹ Người, vậy Mẹ có đủ quyền thế mà kêu xin Người, cùng đủ quyền buộc Người phải ưng nhận lời Mẹ. Người đã xưng thật Người chẳng có thể từ chối Mẹ ơn gì, mà lại ước ao muốn nghe lời Mẹ xin.

Vậy lạy Mẹ Chúa Giêsu, lời Mẹ cầu bầu rất đỗi thần thế, nên con dám nài xin Mẹ trong giờ khấn này, ban cho con như ý con xin. Con hết lòng cầu xin và trông cậy vững vàng. Mẹ sẽ chuyển cầu cho con.

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin che chở mọi kẻ thuộc về con, cho Đức Giáo Hoàng, cho Hội Thánh, cho nước con, cho gia đình con, cho kẻ tình nghĩa, kẻ thù nghịch, và hết mọi kẻ khốn khó. Sau hết, cho các Linh hồn khốn nạn trong luyện ngục. Thánh Maria, lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin cầu bầu cho con. Lạy thánh Anphongsô, quan thầy bầu chữa con, xin giúp đỡ con trong những khi thiếu thốn biết chạy đến cùng Đức Bà Maria.

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp số 2

Lạy Đức Bà Maria là Mẹ rất tôn nghiêm, không kể Đức Chúa Trời, thì Mẹ là sự trông cậy độc nhất của con khi sống và lúc chết. Con muốn làm tôi Mẹ cách trọn hơn, và phó hết mình trong tay Mẹ, nên hôm nay con xin cam đoan vào hội của Mẹ, là nơi tôn kính Mẹ bằng tước hiệu Đức Bà Hằng Cứu Giúp.

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp rất lân ái, con xin dâng cho Mẹ quan năng của xác và linh hồn con. Cúi xin Mẹ che chở con luôn, và hằng cho con đến ẩn mình dưới bóng Mẹ, để tránh khỏi mọi sự dữ bởi hỏa ngục. Xin Mẹ giữ gìn con sạch tội, và giúp con được lòng sốt sáng luôn mãi, xin Mẹ nhận con vào hàng con cái Mẹ, và cho con được nhờ ơn phúc bởi lòng nhân từ hay cứu giúp của Mẹ.

Từ nay con xin làm tôi Mẹ sốt sáng hơn, cầu nguyện cùng Mẹ mọi ngày, mỗi tháng đọc lại kinh dâng mình này, và hết sức làm cho nhiều kẻ được lòng tôn kính Mẹ. Lạy Mẹ, xin Mẹ hãy giúp đỡ con, xin Mẹ đừng để con bao giờ quên Mẹ, mà hãy cho con được kêu van Mẹ liên mãi.

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp

Lạy Nữ Vương là Mẹ con, xin Mẹ nhớ đến con là kẻ đã thuộc về Mẹ, xin hãy gìn giữ con, che chở con, như của riêng Mẹ vậy.

Lạy thánh cả Anphôngsô, đấng rất đáng mến, xin che chở con. Xin cầu cho con được ơn kính mến Đức Chúa Giêsu một ngày một hơn, và tôn kính Đức Bà Hằng Cứu Giúp đến giờ lâm tử. Amen!

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp số 3

Lạy rất Thánh đồng trinh Maria. Mẹ đã vui lòng nhận lấy tước hiệu là Mẹ Hằng Cứu Giúp cho được giục lòng chúng con trông cậy vững vàng thì con nài xin Mẹ dủ lòng thương cứu giúp con trong mọi nơi mọi lúc, khi phải các cơn cám dỗ, khi sa phạm tội và khi gặp các sự khốn khó trong đời con và nhất là trong giờ chết.

Lạy Mẹ hãy thương, xin cho con siêng năng chạy đến cùng Mẹ luôn luôn. Con tin rằng con siêng năng chạy đến cùng Mẹ thì làm cho Mẹ càng sẵn lòng nghe lời con. Xin Mẹ ban cho con ơn trọng này là ơn siêng năng cầu xin Mẹ và được lòng trông cậy Mẹ như con thảo, ngỏ cho Mẹ lời con hằng cầu xin mà hằng cứu giúp con và ban cho con được ơn bền đỗ đến cùng. Lạy Mẹ yêu dấu hay thương giúp. Xin Mẹ ban phúc lành cho con và cầu bầu cho con khi này và trong giờ lâm tử. Amen!

Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin che chở mọi kẻ thuộc về con, ban ơn phù hộ cho Đức Thánh Cha, cho Hội Thánh, cho nước con, cho gia đình con, cho kẻ thân nghĩa, kẻ thù nghịch và hết kẻ khốn khó, sau hết cho các linh hồn trong luyện ngục.

Thánh Maria lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin cầu bầu cho con.

Lạy Thánh Anphongsô là quan thầy bàu chữa con, xin giúp đỡ con trong những khi thiếu thốn biết chạy đến cùng Đức Bà Maria.

Kinh cầu Đức Mẹ hằng cứu giúp (hát)

Maria Mẹ Vô Nhiễm Tội Truyền.

Maria Mẹ Thiên Chúa uy quyền.

Xin Mẹ thương giúp loài người dưới thế.

Xin Mẹ thương giúp chúng con luôn trắng trong vững bền.

1. Trong cơn gian nan linh hồn con bối rối, cho con tin yêu nơi quyền phép Mẹ.

– Xin Mẹ thương cứu giúp chúng con

2. Khi con lâm nguy sa phải cơn cám dỗ, cho con kiên cương chống lại ba thù. – Xin Mẹ …

3. Khi con ham mê xác thịt con yếu đuối, cho con kiên tâm hết lòng thắng dẹp.– Xin Mẹ ….

4. Khi con sa nơi ma quỷ vây tứ phía. Cho con ơn riêng thoát khỏi tay kẻ thù. – Xin Mẹ …..

5. Khi con vô ơn bội bạc với Chúa, cho con ăn năn trở về với Người. – Xin Mẹ …

6. Khi con khô khan xa đàng nhân đức, cho con an vui quay về chính lộ. – Xin Mẹ …

7. Khi con xa quên Mẹ lành yêu dấu, ban ơn cho con trở về bên Mẹ. – Xin Mẹ …

8. Khi con đang tâm hư phạm phép thánh, cho con ăn năn xưng tội vững lòng. – Xin Mẹ ….

9. Khi con an vui xưng tội rước lễ, ban ơn cho con dọn mình xứng hợp. – Xin Mẹ ….

10. Cho con luôn luôn giữ mình trinh khiết, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ ….

11. Cho con luôn luôn khiêm nhường êm ái, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ …

12. Cho con luôn luôn hết lòng yêu mến Chúa, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ …

13. Cho con luôn luôn yêu người tha thiết, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ …

14. Cho con luôn luôn tuân hành theo ý Chúa, noi gương cao sang của Mẹ nhân lành. – Xin Mẹ ….

15 Cho con chăm lo vui mở mang nước Chúa, cứu giúp những kẻ hãy còn xa lạc. – Xin Mẹ …

16. Cho con an tâm trong giờ hấp hối, xa mưu Satan dỗ dành khuyên giục. – Xin Mẹ …

17. Cho con trinh trong trước tòa phán xét, đáng Chúa dẫn dắt con vào thiên đàng. – Xin Mẹ …

18. Cho con lên nơi bên Mẹ trong Nước Chúa, tôn vinh Ba Ngôi Chúa cả muôn đời. – Xin Mẹ …

19. Con xin dâng lên tâm hồn thân xác, trong tay khoan nhân của Mẹ Chúa Trời. – Xin Mẹ …

Maria Mẹ Vô Nhiễm Tội Truyền.

Maria Mẹ Thiên Chúa uy quyền.

Xin Mẹ thương giúp loài người dưới thế.

Xin Mẹ thương giúp chúng con luôn trắng trong vững bền.

Lời Nguyện: Lạy rất thánh Đồng Trinh Maria…..

Công giáo

Lễ Truyền tin cho Đức Mẹ Maria

Lễ Truyền Tin là ngày lễ trọng trong Công Giáo. Là ngày kỷ niệm sự kiện trọng đại của Đức Mẹ Maria, là ngày Đức Mẹ Maria thụ thai đứa con là Chúa Giêsu.

688

Lễ Truyền Tin cho Đức Mẹ có ý nghĩa gì?

Lễ Truyền Tin là ngày kỷ niệm sự kiện sứ thần Gabriel truyền tin cho Trinh nữ Maria rằng cô sẽ thụ thai qua quyền năng của Chúa Thánh Linh và trở thành mẹ của Chúa Giêsu – con Thiên Chúa.

Lễ Truyền Tin cho Đức Mẹ vào ngày nào?

Lễ Truyền Tin được tổ chức vào ngày 25 tháng 3, đúng 9 tháng trước lễ Giáng Sinh 25/12. Truyền thống Kitô giáo sơ khởi tin rằng ngày nhập thể và ngày chịu khổ hình của Chúa Giêsu trùng với nhau trong niên lịch vào ngày 25 tháng 3.

Theo Phúc âm Luca 1:26, sự kiện Truyền Tin cho Maria diễn ra khi bà chị họ của Maria là Elizabeth đang mang thai Gioan Baotixita được sáu tháng. Cả Giáo hội Công giáo Rôma và Chính thống giáo Đông phương đều tin rằng sự kiện Truyền Tin này xảy ra tại Nazareth, tại đây có ngôi nhà thờ Truyền Tin để kỷ niệm.

Lễ Truyền tin cho Đức Mẹ Maria

Trong tiếng Anh Lễ Truyền Tin 25/3 được gọi là “The Feast of the Annunciation” hoặc “Lady Day”. Tại Anh, Wales, Ireland cũng như các thuộc địa Bắc Mỹ cho tới năm 1752 và tại Scotland cho tới năm 1600 thì ngày Lễ Truyền Tin được coi là ngày đầu năm mới. Ngày Lễ Truyền Tin cũng là một chủ đề quan trọng trong nghệ thuật Kitô giáo nói chung, cũng như trong nghệ thuật về Đức Mẹ của Công giáo Rôma nói riêng, đặc biệt là trong thời Trung Cổ và thời kỳ Phục Hưng.

Đáp ca Lễ Truyền Tin

Này Tôi Xin Đến

(Thánh Vịnh 39, Đáp ca Lễ Truyền Tin)

Lạy Chúa này tôi xin đến để thực thi ý Chúa.

Hy sinh và lễ vật thì Chúa chẳng ưng, nhưng Ngài đã mở tai tôi. Chúa không đòi hỏi lễ toàn thiêu và lễ đền tội, bấy giờ tôi đã thưa: “Này tôi xin đến”.

Như trong cuốn sách nọ đã chép về tôi, tôi hằng thi hành ý Chúa. Khắc trong lòng, luật pháp của Chúa không phút nào rời, môi miệng tôi cất lên lời tôn vinh Chúa.

Tôi loan truyền đức công minh Chúa mọi nơi, đất trời vang vọng tiếng tôi. Lời tôi hằng mở tiếng ngợi khen, Chúa đã biết rồi, giữa đại hội chúng dân cất lời tôn vang mãi.

Tôi loan truyền đức công minh Chúa chẳng ngơi với lòng trung thành kính tin. Chúa đã phù trợ suốt đời tôi được sống an bình, tôi kể cùng khắp nơi hồng ân của Chúa.

Al-lê-li-ia (Hallelujah), Al-lê-li-ia!

Ngôi lời đã hóa thành nhục thể và Người đã cư ngụ giữa chúng ta, và chúng ta đã nhìn thấy vinh quang của Người.

Al-lê-li-ia (Hallelujah), Al-lê-li-ia!

Lễ Truyền Tin cho Đức Mẹ có ý nghĩa gì?

Lễ Truyền Tin là ngày kỷ niệm sự kiện sứ thần Gabriel truyền tin cho Trinh nữ Maria rằng cô sẽ thụ thai qua quyền năng của Chúa Thánh Linh và trở thành mẹ của Chúa Giêsu – con Thiên Chúa.

Lễ Truyền Tin cho Đức Mẹ vào ngày nào?

Lễ Truyền Tin được tổ chức vào ngày 25 tháng 3, đúng 9 tháng trước lễ Giáng Sinh 25/12. Truyền thống Kitô giáo sơ khởi tin rằng ngày nhập thể và ngày chịu khổ hình của Chúa Giêsu trùng với nhau trong niên lịch vào ngày 25 tháng 3.

Theo Phúc âm Luca 1:26, sự kiện Truyền Tin cho Maria diễn ra khi bà chị họ của Maria là Elizabeth đang mang thai Gioan Baotixita được sáu tháng. Cả Giáo hội Công giáo Rôma và Chính thống giáo Đông phương đều tin rằng sự kiện Truyền Tin này xảy ra tại Nazareth, tại đây có ngôi nhà thờ Truyền Tin để kỷ niệm.

Lễ Truyền tin cho Đức Mẹ Maria

Trong tiếng Anh Lễ Truyền Tin 25/3 được gọi là “The Feast of the Annunciation” hoặc “Lady Day”. Tại Anh, Wales, Ireland cũng như các thuộc địa Bắc Mỹ cho tới năm 1752 và tại Scotland cho tới năm 1600 thì ngày Lễ Truyền Tin được coi là ngày đầu năm mới. Ngày Lễ Truyền Tin cũng là một chủ đề quan trọng trong nghệ thuật Kitô giáo nói chung, cũng như trong nghệ thuật về Đức Mẹ của Công giáo Rôma nói riêng, đặc biệt là trong thời Trung Cổ và thời kỳ Phục Hưng.

Đáp ca Lễ Truyền Tin

Này Tôi Xin Đến

(Thánh Vịnh 39, Đáp ca Lễ Truyền Tin)

Lạy Chúa này tôi xin đến để thực thi ý Chúa.

Hy sinh và lễ vật thì Chúa chẳng ưng, nhưng Ngài đã mở tai tôi. Chúa không đòi hỏi lễ toàn thiêu và lễ đền tội, bấy giờ tôi đã thưa: “Này tôi xin đến”.

Như trong cuốn sách nọ đã chép về tôi, tôi hằng thi hành ý Chúa. Khắc trong lòng, luật pháp của Chúa không phút nào rời, môi miệng tôi cất lên lời tôn vinh Chúa.

Tôi loan truyền đức công minh Chúa mọi nơi, đất trời vang vọng tiếng tôi. Lời tôi hằng mở tiếng ngợi khen, Chúa đã biết rồi, giữa đại hội chúng dân cất lời tôn vang mãi.

Tôi loan truyền đức công minh Chúa chẳng ngơi với lòng trung thành kính tin. Chúa đã phù trợ suốt đời tôi được sống an bình, tôi kể cùng khắp nơi hồng ân của Chúa.

Al-lê-li-ia (Hallelujah), Al-lê-li-ia!

Ngôi lời đã hóa thành nhục thể và Người đã cư ngụ giữa chúng ta, và chúng ta đã nhìn thấy vinh quang của Người.

Al-lê-li-ia (Hallelujah), Al-lê-li-ia!

Công giáo

Ý nghĩa và lịch sử đại lễ Đức Mẹ thăm viếng 31 tháng 5

Bài viết này nói về Ý nghĩa và lịch sử của đại lễ Đức Mẹ thăm viếng. Đại lễ Đức Mẹ thăm viếng được tổ chức vào ngày 31 tháng 5 (trước đây là 2 tháng 7).

883

Trong ngày Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng (tiếng La-tinh là: Visitatio Mariae), cả Giáo hội Công giáo Rô-ma, lẫn Giáo hội Chính thống, cả Giáo hội Anh giáo lẫn Giáo hội Tin lành (nhưng chỉ một phần), đều tưởng nhớ sự kiện mà Tin Mừng theo Thánh Lu-ca đã tường thuật lại trong chương 1, từ câu 39 tới câu 56. Theo trình thuật nêu trên, Đức Maria, người vừa có thai, đã lên đường thăm người chị họ của mình tên là Elisabeth vừa để chia sẻ niềm vui với bà, cũng như để giúp đỡ bà trong lúc mang thai Gio-an Tẩy Giả. Vì thế, Đại Lễ mừng sự kiện này được gọi là Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng.

Khi Đức Maria vừa tới nhà bà Elisabeth thì chính bà này, người đang mang thai Gio-an Tẩy Giả được 6 tháng, đã chào Đức Maria bằng những lời như sau: “Em được chúc phúc hơn mọi người nữ, và người con mà em đang cưu mang, cũng được chúc phúc. Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?” (Lc 1,42-43). Đức Maria đã đáp lại bà Elisabeth bằng một bài ca rất nổi tiếng của Mẹ. Bài ca này được gọi theo tiếng La-tinh là Magnificat, có nghĩa là Ngợi Khen (xc. Lc 1,46-55).

Ý nghĩa và lịch sử đại lễ Đức Mẹ thăm viếng 31 tháng 5

Trước đây, Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng được cử hành trên toàn Giáo hội Công giáo vào ngày mồng 02 tháng 07. Đại Lễ này được thiết lập bởi Thánh Bô-na-ven-tu-ra với tư cách là Bề Trên Tổng Quyền của Dòng Thánh Phan-xi-cô, và được cử hành lần đầu tiên trong Dòng của Ngài vào năm 1263. Vì sự phát triển nhanh chóng của Dòng Phan-xi-cô, nên Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng cũng lan rộng theo, và nhanh chóng được đón nhận trên khắp Giáo hội Tây phương. Vào khoảng các năm từ 1568 tới 1570, Đức Pi-ô V đã điền Đại Lễ này vào Lịch Phụng Vụ chung của toàn Giáo hội Rô-ma, và ra lệnh cử hành Đại Lễ này trong ngày mồng 02 tháng 07.

Tuy nhiên, vì ngày mồng 02 tháng 07 lại nằm sau ngày Đại Lễ Sinh Nhật Thánh Gio-an Tẩy Giả (24 tháng 06), cụ thể là nằm sau ngày Lễ đó đúng một tuần Bát Nhật, nên cuộc cải tổ Phụng Vụ sau Công Đồng Vatican II diễn ra vào giữa những năm 1960, đã dời ngày Đại Lễ Kính Đức Mẹ Thăm Viếng lên sớm hơn, cụ thể là dời từ ngày mồng 02 tháng 07 về ngày 31 tháng 05, tức ngày kết thúc tháng Hoa Kính Đức Mẹ theo truyền thống (trước đây, ngày 31 tháng 05 là ngày Kính Đức Maria Trinh Nữ Vương). Mặc dầu vậy, những quốc gia thuộc khối tiếng Đức vẫn tiếp tục cử hành Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng vào ngày mồng 02 tháng 07.

Giáo hội Công giáo Đông phương và một số nhóm thuộc Giáo hội Tin Lành cũng vẫn cử hành Ngày Đại Lễ trên theo truyền thống của họ vào ngày mồng 02 tháng 07.

Lm. Đa-minh Trần Tiến Thiệu, O.Cist.

Trong ngày Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng (tiếng La-tinh là: Visitatio Mariae), cả Giáo hội Công giáo Rô-ma, lẫn Giáo hội Chính thống, cả Giáo hội Anh giáo lẫn Giáo hội Tin lành (nhưng chỉ một phần), đều tưởng nhớ sự kiện mà Tin Mừng theo Thánh Lu-ca đã tường thuật lại trong chương 1, từ câu 39 tới câu 56. Theo trình thuật nêu trên, Đức Maria, người vừa có thai, đã lên đường thăm người chị họ của mình tên là Elisabeth vừa để chia sẻ niềm vui với bà, cũng như để giúp đỡ bà trong lúc mang thai Gio-an Tẩy Giả. Vì thế, Đại Lễ mừng sự kiện này được gọi là Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng.

Khi Đức Maria vừa tới nhà bà Elisabeth thì chính bà này, người đang mang thai Gio-an Tẩy Giả được 6 tháng, đã chào Đức Maria bằng những lời như sau: “Em được chúc phúc hơn mọi người nữ, và người con mà em đang cưu mang, cũng được chúc phúc. Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?” (Lc 1,42-43). Đức Maria đã đáp lại bà Elisabeth bằng một bài ca rất nổi tiếng của Mẹ. Bài ca này được gọi theo tiếng La-tinh là Magnificat, có nghĩa là Ngợi Khen (xc. Lc 1,46-55).

Ý nghĩa và lịch sử đại lễ Đức Mẹ thăm viếng 31 tháng 5

Trước đây, Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng được cử hành trên toàn Giáo hội Công giáo vào ngày mồng 02 tháng 07. Đại Lễ này được thiết lập bởi Thánh Bô-na-ven-tu-ra với tư cách là Bề Trên Tổng Quyền của Dòng Thánh Phan-xi-cô, và được cử hành lần đầu tiên trong Dòng của Ngài vào năm 1263. Vì sự phát triển nhanh chóng của Dòng Phan-xi-cô, nên Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng cũng lan rộng theo, và nhanh chóng được đón nhận trên khắp Giáo hội Tây phương. Vào khoảng các năm từ 1568 tới 1570, Đức Pi-ô V đã điền Đại Lễ này vào Lịch Phụng Vụ chung của toàn Giáo hội Rô-ma, và ra lệnh cử hành Đại Lễ này trong ngày mồng 02 tháng 07.

Tuy nhiên, vì ngày mồng 02 tháng 07 lại nằm sau ngày Đại Lễ Sinh Nhật Thánh Gio-an Tẩy Giả (24 tháng 06), cụ thể là nằm sau ngày Lễ đó đúng một tuần Bát Nhật, nên cuộc cải tổ Phụng Vụ sau Công Đồng Vatican II diễn ra vào giữa những năm 1960, đã dời ngày Đại Lễ Kính Đức Mẹ Thăm Viếng lên sớm hơn, cụ thể là dời từ ngày mồng 02 tháng 07 về ngày 31 tháng 05, tức ngày kết thúc tháng Hoa Kính Đức Mẹ theo truyền thống (trước đây, ngày 31 tháng 05 là ngày Kính Đức Maria Trinh Nữ Vương). Mặc dầu vậy, những quốc gia thuộc khối tiếng Đức vẫn tiếp tục cử hành Đại Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng vào ngày mồng 02 tháng 07.

Giáo hội Công giáo Đông phương và một số nhóm thuộc Giáo hội Tin Lành cũng vẫn cử hành Ngày Đại Lễ trên theo truyền thống của họ vào ngày mồng 02 tháng 07.

Lm. Đa-minh Trần Tiến Thiệu, O.Cist.

Công giáo

Ý nghĩa và lịch sử của lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria

Giáo hội Công Giáo cử hành Lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria vào ngày thứ Bảy ngay sau Đại Lễ Kính Thánh Tâm Chúa Giê-su.

939

Lịch sử lòng tôn kính Trái Tim Đức Maria lên tới tận thời các Giáo Phụ. Tuy nhiên, lòng tôn kính này chỉ nở rộ cách đặc biệt trong thế kỷ 19 và 20 với một số biến cố, và đỉnh điểm của nó là năm 1996 khi Giáo hội thiết lập ngày Lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria ở bậc Lễ Nhớ Buộc.

Vào ngày 27 tháng Giêng năm 1840, Đức Mẹ đã hiện ra với một Nữ Tu trẻ tên là Justine Bisqueyburu thuộc Hội Dòng “Nữ Tử Bác Ái” được thành lập bởi Thánh Vinh-sơn Phao-lô tại Paris. Đức Trinh Nữ đã trao phó cho vị Nữ Tu trên sứ mạng phổ biến cái gọi là “Vạt Áo màu xanh của Trái Tim Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội”. Theo lời Đức Mẹ giải thích, Vạt Áo này sẽ thúc đẩy những kẻ vô tín và những tội nhân ăn năn thống hối, cũng như sẽ giúp họ được chết lành trong giờ lâm chung.

Vào năm 1917, Đức Mẹ, với tư cách là Nữ Vương Rất Thánh Mân Côi, đã hiện ra với ba em bé chăn cừu là Francisco Marto, Jacinta Marto và Lucia dos Santos tại Fatima, thuộc vùng Cova da Iria của Bồ-đào-nha. Đức Mẹ đã cho các em trải qua một thị kiến, và trong thị kiến ấy, các em đã được nhìn thấy hỏa ngục. Để ngăn ngừa việc nhiều người phải sa hỏa ngục, Đức Mẹ đã yêu cầu phải thiết lập một Thánh Lễ để tôn kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Đức Mẹ, cũng như đã yêu cầu phải lần hạt Mân Côi mỗi ngày, đền tạ thống hối, và tận hiến bản thân cũng như tận hiến nước Nga cho trái tim Mẹ. Đức Mẹ cũng nói rằng, cuối cùng thì Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ sẽ toàn thắng. Từ sứ điệp Fatima, việc tôn sùng Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria và ngày thứ Bảy Kính Trái Tim Đức Mẹ đã được liên kết với những lời tiên đoán đặc biệt. Vào ngày mồng 10 tháng 12 năm 1925, Thánh Mẫu Thiên Chúa đã hiện ra với chị Lucia dos Santos. Trong cuộc hiện ra này, Đức Mẹ đã bổ sung thêm một số những yêu cầu mới vào với những yêu cầu mà Mẹ đã từng đưa ra trong những lần hiện ra trước đây với chị trong năm 1917 tại Fatima. Mẹ đã yêu cầu chị phải phổ biến Ngày Thứ Bảy Đền Tạ Trái Tim Mẹ.

Vào ngày 13 tháng 06 năm 1929, Thánh Mẫu Thiên Chúa lại hiện ra với Chị Lucia dos Santos một lần nữa. Qua Chị, Mẹ đã xin Đức Thánh Cha, trong sự hiệp nhất với tất cả các Đức Giám Mục trên toàn thế giới, hãy thực hiện việc tận hiến nước Nga cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ. Vào năm 1931, Hội Đồng Giám Mục Bồ-đào-nha đã thực hiện việc tận hiến cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Vào ngày mồng 01 tháng 12 năm 1940, Chị Lucia dos Santos đã viết thư cho Đức Thánh Cha Pi-ô XII và nói với Ngài rằng, Ngài có thể ngăn cản được nhiều thảm họa của cuộc thế chiến thứ 2, tức cuộc thế chiến đang diễn ra lúc đó, nếu Ngài thực hiện lòng mong muốn của Đức Mẹ là tận hiến nhân loại cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Vào ngày 31 tháng 10 năm 1942, qua một bài diễn văn trên đài phát thanh với tựa đề “Regina des santissimo rasario” (Nữ Vương Rất Thánh Mân Côi), Đức Thánh Cha Pi-ô XII đã tận hiến toàn nhân loại cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Từ sau biến cố đó, Hitler không còn có cuộc chiến thắng nào nữa. Vào ngày mồng 08 tháng 12 cùng năm, Đức Pi-ô XII đã lập lại việc tận hiến trên. Nghi thức tái Tận Hiến nhân loại cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria như vừa nêu, đã được cử hành tại Đền Thờ Thánh Phê-rô.

Ý nghĩa và lịch sử của lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria

Vào ngày mồng 04 tháng 05 năm 1944, Lễ Kính “Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria” đã được Đức Pi-ô XII thiết lập cho toàn Giáo hội. Lúc đó, Lễ này được ấn định vào ngày 22 tháng 08.

Vào ngày 25 tháng 03 năm 1984, khi Thánh Tượng Đức Maria được cung nghinh tới Rô-ma, trong sự hiệp nhất tinh thần với tất cả các Đức Giám Mục trên toàn thế giới, Đức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II lại một lần nữa tái thực hiện việc tận hiến nhân loại và tận hiến mọi dân tộc cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Nghi thức này được cử hành trước Thánh Tượng Đức Mẹ nêu trên tại quảng trường Thánh Phê-rô, trước giờ Đọc Kinh Truyền Tin chung. Vào năm 1989, chế độ cộng sản dần dần sụp đổ, bắt đầu từ Đông Âu.

Vào năm 1996, Thánh Bộ Phụng Tự và Kỷ Luật Bí Tích đã ấn định Lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria như là một Lễ Nhớ buộc trong lịch Phụng Vụ chung của Giáo hội Rô-ma. Vào ngày mồng 08 tháng 10 năm 2000, trong khuôn khổ của Năm Thánh 2000, Đức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II lại một lần nữa tái dâng hiến thế giới cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria.

Cha Joseph Kentennich đã giải thích về ý nghĩa của việc “Tận Hiến cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria” như sau: “Tận hiến có nghĩa là trao hiến bản thân mình, trao hiến hoàn toàn. Chúng ta nên cố gắng để trao hiến hoàn toàn bản thân mình cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ Thiên Chúa dấu ái… Trái Tim mang một ý nghĩa kép: con tim vừa là biểu tượng của Tình Yêu, vừa là biểu tượng của toàn con người.

Khi tôi trao hiến hoàn toàn con người tôi cho Tình Yêu, thì điều ấy có nghĩa là: tôi tin vào Tình Yêu bao la của Mẹ Thiên Chúa đối với Thiên Chúa Cha và đối với chúng ta, nhưng với tư cách là sự diễn tả cũng như là sự bảo đảm của Tình Yêu mà Thiên Chúa Cha dành cho chúng ta, và với tư cách là trung gian tuyệt hảo để đặt Tình Yêu đối với Thiên Chúa Cha vào trong chúng ta cách chắc chắn hơn.

Và rồi chúng ta sẽ hiểu được rằng, việc tận hiến cho trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Thiên Chúa có nghĩa là một sự biến đổi hoàn toàn con người và toàn thể xã hội nhân loại. Vì thế, ma quỷ rất bận tâm tới việc làm sao để có thể hủy hoại được hình ảnh của Mẹ Thiên Chúa, đánh tráo hình ảnh của Mẹ, như điều ấy đang diễn ra dưới đủ mọi hình thức trong xã hội ngày nay. Chúng ta đừng góp phần vào chuyện đó!

Trái tim cũng là biểu tượng của con người. Trung tâm của con người không phải là ý chí như người ta vẫn tưởng và vẫn nói, nhưng là con tim. Vậy thì chúng ta muốn trao hiến bản thân mình cho ai? Thưa, cho một con người chứ không phải cho một ý tưởng… Đó là ý tưởng mà người ta đã gom lại, đã tập trung lại thành một hệ thống mà tôi có thể bị chinh phục trước nó. Nhưng việc tận hiến bản thân mình cho một con người thì rất khó. Đó là một tấn thảm kịch của thời đại hôm nay, đến độ thời đại hôm nay không còn biết tới Tình Yêu của con người nữa. Tình Yêu của con người càng ngày càng trở nên sút giảm. Và vì thế, chúng ta nhấn mạnh tới việc tận hiến con người cho Mẹ Thiên Chúa như là sự diễn tả về sự tận hiến cho Ngôi Vị Sống Động của Thiên Chúa Ba Ngôi.

Trái tim của Mẹ Thiên Chúa là một trái tim được điều chỉnh. Con Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội là một con tim được điều chỉnh. Trong con tim của Mẹ Thiên Chúa, chúng ta đang có điều gì trước bản thân mình? Tiểu vũ trụ của một trật tự sống động không ngừng được sắp đặt, mà Mẹ Thiên Chúa muốn tái trao tặng nó cho đại vũ trụ, cho toàn thể thế giới. Đó là một con tim được trật tự hóa.

Thế giới đang ở trong sự rối loạn, và thực ra, rất rối reng; tất cả đều đang ở trong tình trạng tan vỡ, tan vỡ tới độ kinh khủng. Con tim Mẹ Thiên Chúa lại đang ở trong trật tự, và thực ra, trong một cách thế duy nhất. Khi tôi trao hiến bản thân mình cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ Thiên Chúa, thì rồi tôi cũng trao mình cho một trật tự đã được hiện thực hóa, cũng như trao hiến bản thân tôi cho một tiểu vũ trụ mà sự trật tự của nó đã được hiện thực hóa rồi. Và hiệu quả sẽ phải là: Con tim của tôi cũng đi vào trong trật tự. Và kết quả đến từ việc con tim của tôi đã đi vào trong trật tự sẽ là: Từ một con tim được điều chỉnh của tôi, thế giới chung quanh tôi cũng đi vào trong trật tự”.

Sau đây là một bản mẫu để thực hiện việc Tận Hiến bản thân cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria:

Ôi lạy Mẹ của con,

hoàn toàn khiêm nhượng và với trọn tình mến,

nhân danh tất cả và cho tất cả,

Con quỳ gối xuống trước chân Mẹ.

Con thành kính cầu xin Mẹ,

Xin Mẹ hãy phù hộ chở che con,

Dưới tấm áo choàng bao bọc của Mẹ;

Và xin Mẹ hãy cứu giúp con trong giờ thử thách.

Này đây hỡi Mẹ giầu lòng cứu giúp,

Con đang sẵn sàng tận hiến hoàn toàn bản thân con

(Gia đình, Giáo xứ…),

Cho trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ.

Xin Mẹ hãy dẫn dắt con

Đi vào trong sự tốt lành khôn cùng của Mẹ đối với Chúa Giê-su,

Đấng Cứu Độ con.

Lạy Mẹ mến yêu,

Con xin trao hiến cho Mẹ toàn bộ lòng trí và sức lực con,

Để con có thể yêu mến Chúa Giê-su như Mẹ,

Cũng như có thể luôn luôn yêu mến Ngài

trong những người anh chị em của con.

Xìn nhào nặn trái tim con theo trái tim Mẹ.

Xin làm cho nó trở nên khiêm nhượng,

Bình dị, tinh tuyền, nhỏ nhắn, ngay thẳng và vui mừng,

Đến độ nó có khả năng trở thành một Tình Yêu vĩ đại.

Lạy Mẹ chốn trời cao,

Xin hãy cứu giúp con với ơn hộ phù thánh thiêng của Mẹ:

Trong những giờ thử thách,

Trong những cơn cám dỗ

Và trong những lúc thăng trầm của cuộc sống hiện tại.

Xin cứu con khỏi nỗi bất hạnh của cái chết đời đời,

Và nhờ vào Thánh Tâm Mẹ,

Xin giúp con được tái sinh để bước vào sự sống đích thực

Trong Vương Quốc mà Con của Mẹ,

Chúa Giê-su Ki-tô, Thiên Chúa của chúng con,

Đấng hằng sống và hiển trị đời đời,

Đã dọn sẵn cho chúng con.

Amen.

Lm Đa-minh Trần Tiến Thiệu, O.Cist

Lịch sử lòng tôn kính Trái Tim Đức Maria lên tới tận thời các Giáo Phụ. Tuy nhiên, lòng tôn kính này chỉ nở rộ cách đặc biệt trong thế kỷ 19 và 20 với một số biến cố, và đỉnh điểm của nó là năm 1996 khi Giáo hội thiết lập ngày Lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria ở bậc Lễ Nhớ Buộc.

Vào ngày 27 tháng Giêng năm 1840, Đức Mẹ đã hiện ra với một Nữ Tu trẻ tên là Justine Bisqueyburu thuộc Hội Dòng “Nữ Tử Bác Ái” được thành lập bởi Thánh Vinh-sơn Phao-lô tại Paris. Đức Trinh Nữ đã trao phó cho vị Nữ Tu trên sứ mạng phổ biến cái gọi là “Vạt Áo màu xanh của Trái Tim Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội”. Theo lời Đức Mẹ giải thích, Vạt Áo này sẽ thúc đẩy những kẻ vô tín và những tội nhân ăn năn thống hối, cũng như sẽ giúp họ được chết lành trong giờ lâm chung.

Vào năm 1917, Đức Mẹ, với tư cách là Nữ Vương Rất Thánh Mân Côi, đã hiện ra với ba em bé chăn cừu là Francisco Marto, Jacinta Marto và Lucia dos Santos tại Fatima, thuộc vùng Cova da Iria của Bồ-đào-nha. Đức Mẹ đã cho các em trải qua một thị kiến, và trong thị kiến ấy, các em đã được nhìn thấy hỏa ngục. Để ngăn ngừa việc nhiều người phải sa hỏa ngục, Đức Mẹ đã yêu cầu phải thiết lập một Thánh Lễ để tôn kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Đức Mẹ, cũng như đã yêu cầu phải lần hạt Mân Côi mỗi ngày, đền tạ thống hối, và tận hiến bản thân cũng như tận hiến nước Nga cho trái tim Mẹ. Đức Mẹ cũng nói rằng, cuối cùng thì Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ sẽ toàn thắng. Từ sứ điệp Fatima, việc tôn sùng Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria và ngày thứ Bảy Kính Trái Tim Đức Mẹ đã được liên kết với những lời tiên đoán đặc biệt. Vào ngày mồng 10 tháng 12 năm 1925, Thánh Mẫu Thiên Chúa đã hiện ra với chị Lucia dos Santos. Trong cuộc hiện ra này, Đức Mẹ đã bổ sung thêm một số những yêu cầu mới vào với những yêu cầu mà Mẹ đã từng đưa ra trong những lần hiện ra trước đây với chị trong năm 1917 tại Fatima. Mẹ đã yêu cầu chị phải phổ biến Ngày Thứ Bảy Đền Tạ Trái Tim Mẹ.

Vào ngày 13 tháng 06 năm 1929, Thánh Mẫu Thiên Chúa lại hiện ra với Chị Lucia dos Santos một lần nữa. Qua Chị, Mẹ đã xin Đức Thánh Cha, trong sự hiệp nhất với tất cả các Đức Giám Mục trên toàn thế giới, hãy thực hiện việc tận hiến nước Nga cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ. Vào năm 1931, Hội Đồng Giám Mục Bồ-đào-nha đã thực hiện việc tận hiến cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Vào ngày mồng 01 tháng 12 năm 1940, Chị Lucia dos Santos đã viết thư cho Đức Thánh Cha Pi-ô XII và nói với Ngài rằng, Ngài có thể ngăn cản được nhiều thảm họa của cuộc thế chiến thứ 2, tức cuộc thế chiến đang diễn ra lúc đó, nếu Ngài thực hiện lòng mong muốn của Đức Mẹ là tận hiến nhân loại cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Vào ngày 31 tháng 10 năm 1942, qua một bài diễn văn trên đài phát thanh với tựa đề “Regina des santissimo rasario” (Nữ Vương Rất Thánh Mân Côi), Đức Thánh Cha Pi-ô XII đã tận hiến toàn nhân loại cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Từ sau biến cố đó, Hitler không còn có cuộc chiến thắng nào nữa. Vào ngày mồng 08 tháng 12 cùng năm, Đức Pi-ô XII đã lập lại việc tận hiến trên. Nghi thức tái Tận Hiến nhân loại cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria như vừa nêu, đã được cử hành tại Đền Thờ Thánh Phê-rô.

Ý nghĩa và lịch sử của lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria

Vào ngày mồng 04 tháng 05 năm 1944, Lễ Kính “Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria” đã được Đức Pi-ô XII thiết lập cho toàn Giáo hội. Lúc đó, Lễ này được ấn định vào ngày 22 tháng 08.

Vào ngày 25 tháng 03 năm 1984, khi Thánh Tượng Đức Maria được cung nghinh tới Rô-ma, trong sự hiệp nhất tinh thần với tất cả các Đức Giám Mục trên toàn thế giới, Đức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II lại một lần nữa tái thực hiện việc tận hiến nhân loại và tận hiến mọi dân tộc cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria. Nghi thức này được cử hành trước Thánh Tượng Đức Mẹ nêu trên tại quảng trường Thánh Phê-rô, trước giờ Đọc Kinh Truyền Tin chung. Vào năm 1989, chế độ cộng sản dần dần sụp đổ, bắt đầu từ Đông Âu.

Vào năm 1996, Thánh Bộ Phụng Tự và Kỷ Luật Bí Tích đã ấn định Lễ Kính Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria như là một Lễ Nhớ buộc trong lịch Phụng Vụ chung của Giáo hội Rô-ma. Vào ngày mồng 08 tháng 10 năm 2000, trong khuôn khổ của Năm Thánh 2000, Đức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II lại một lần nữa tái dâng hiến thế giới cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria.

Cha Joseph Kentennich đã giải thích về ý nghĩa của việc “Tận Hiến cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria” như sau: “Tận hiến có nghĩa là trao hiến bản thân mình, trao hiến hoàn toàn. Chúng ta nên cố gắng để trao hiến hoàn toàn bản thân mình cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ Thiên Chúa dấu ái… Trái Tim mang một ý nghĩa kép: con tim vừa là biểu tượng của Tình Yêu, vừa là biểu tượng của toàn con người.

Khi tôi trao hiến hoàn toàn con người tôi cho Tình Yêu, thì điều ấy có nghĩa là: tôi tin vào Tình Yêu bao la của Mẹ Thiên Chúa đối với Thiên Chúa Cha và đối với chúng ta, nhưng với tư cách là sự diễn tả cũng như là sự bảo đảm của Tình Yêu mà Thiên Chúa Cha dành cho chúng ta, và với tư cách là trung gian tuyệt hảo để đặt Tình Yêu đối với Thiên Chúa Cha vào trong chúng ta cách chắc chắn hơn.

Và rồi chúng ta sẽ hiểu được rằng, việc tận hiến cho trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Thiên Chúa có nghĩa là một sự biến đổi hoàn toàn con người và toàn thể xã hội nhân loại. Vì thế, ma quỷ rất bận tâm tới việc làm sao để có thể hủy hoại được hình ảnh của Mẹ Thiên Chúa, đánh tráo hình ảnh của Mẹ, như điều ấy đang diễn ra dưới đủ mọi hình thức trong xã hội ngày nay. Chúng ta đừng góp phần vào chuyện đó!

Trái tim cũng là biểu tượng của con người. Trung tâm của con người không phải là ý chí như người ta vẫn tưởng và vẫn nói, nhưng là con tim. Vậy thì chúng ta muốn trao hiến bản thân mình cho ai? Thưa, cho một con người chứ không phải cho một ý tưởng… Đó là ý tưởng mà người ta đã gom lại, đã tập trung lại thành một hệ thống mà tôi có thể bị chinh phục trước nó. Nhưng việc tận hiến bản thân mình cho một con người thì rất khó. Đó là một tấn thảm kịch của thời đại hôm nay, đến độ thời đại hôm nay không còn biết tới Tình Yêu của con người nữa. Tình Yêu của con người càng ngày càng trở nên sút giảm. Và vì thế, chúng ta nhấn mạnh tới việc tận hiến con người cho Mẹ Thiên Chúa như là sự diễn tả về sự tận hiến cho Ngôi Vị Sống Động của Thiên Chúa Ba Ngôi.

Trái tim của Mẹ Thiên Chúa là một trái tim được điều chỉnh. Con Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội là một con tim được điều chỉnh. Trong con tim của Mẹ Thiên Chúa, chúng ta đang có điều gì trước bản thân mình? Tiểu vũ trụ của một trật tự sống động không ngừng được sắp đặt, mà Mẹ Thiên Chúa muốn tái trao tặng nó cho đại vũ trụ, cho toàn thể thế giới. Đó là một con tim được trật tự hóa.

Thế giới đang ở trong sự rối loạn, và thực ra, rất rối reng; tất cả đều đang ở trong tình trạng tan vỡ, tan vỡ tới độ kinh khủng. Con tim Mẹ Thiên Chúa lại đang ở trong trật tự, và thực ra, trong một cách thế duy nhất. Khi tôi trao hiến bản thân mình cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ Thiên Chúa, thì rồi tôi cũng trao mình cho một trật tự đã được hiện thực hóa, cũng như trao hiến bản thân tôi cho một tiểu vũ trụ mà sự trật tự của nó đã được hiện thực hóa rồi. Và hiệu quả sẽ phải là: Con tim của tôi cũng đi vào trong trật tự. Và kết quả đến từ việc con tim của tôi đã đi vào trong trật tự sẽ là: Từ một con tim được điều chỉnh của tôi, thế giới chung quanh tôi cũng đi vào trong trật tự”.

Sau đây là một bản mẫu để thực hiện việc Tận Hiến bản thân cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội Mẹ Maria:

Ôi lạy Mẹ của con,

hoàn toàn khiêm nhượng và với trọn tình mến,

nhân danh tất cả và cho tất cả,

Con quỳ gối xuống trước chân Mẹ.

Con thành kính cầu xin Mẹ,

Xin Mẹ hãy phù hộ chở che con,

Dưới tấm áo choàng bao bọc của Mẹ;

Và xin Mẹ hãy cứu giúp con trong giờ thử thách.

Này đây hỡi Mẹ giầu lòng cứu giúp,

Con đang sẵn sàng tận hiến hoàn toàn bản thân con

(Gia đình, Giáo xứ…),

Cho trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Mẹ.

Xin Mẹ hãy dẫn dắt con

Đi vào trong sự tốt lành khôn cùng của Mẹ đối với Chúa Giê-su,

Đấng Cứu Độ con.

Lạy Mẹ mến yêu,

Con xin trao hiến cho Mẹ toàn bộ lòng trí và sức lực con,

Để con có thể yêu mến Chúa Giê-su như Mẹ,

Cũng như có thể luôn luôn yêu mến Ngài

trong những người anh chị em của con.

Xìn nhào nặn trái tim con theo trái tim Mẹ.

Xin làm cho nó trở nên khiêm nhượng,

Bình dị, tinh tuyền, nhỏ nhắn, ngay thẳng và vui mừng,

Đến độ nó có khả năng trở thành một Tình Yêu vĩ đại.

Lạy Mẹ chốn trời cao,

Xin hãy cứu giúp con với ơn hộ phù thánh thiêng của Mẹ:

Trong những giờ thử thách,

Trong những cơn cám dỗ

Và trong những lúc thăng trầm của cuộc sống hiện tại.

Xin cứu con khỏi nỗi bất hạnh của cái chết đời đời,

Và nhờ vào Thánh Tâm Mẹ,

Xin giúp con được tái sinh để bước vào sự sống đích thực

Trong Vương Quốc mà Con của Mẹ,

Chúa Giê-su Ki-tô, Thiên Chúa của chúng con,

Đấng hằng sống và hiển trị đời đời,

Đã dọn sẵn cho chúng con.

Amen.

Lm Đa-minh Trần Tiến Thiệu, O.Cist

Công giáo

Đức Mẹ đồng trinh trọn đời

Bốn tín điều về Đức Mẹ Maria là: Đức Mẹ là Mẹ Thiên Chúa, Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội, Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời và Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời.

1121

Trong đó Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời là niềm tin thường xuyên bị phê phán và bị công kích từ nhiều phía.

Để hiểu được tín điều này, trước hết chúng ta sẽ nhìn lại lịch sử lâu dài của niềm tin về sự Đồng Trinh Trọn Đời của Đức Mẹ trong dòng lịch sử Kitô giáo. Đồng thời, chúng ta cũng phải xét đến các ý kiến chống đối và những căn cứ của các ý kiến ấy. Tiếp đến, chúng ta sẽ xét xem liệu những ý tưởng chối có thể phá đổ tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh hay không. Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh trọn đời có tầm quan trọng như thế nào trong toàn bộ niềm tin của một người Công Giáo.

Một lịch sử lâu dài

Trong tất cả truyền thống Kitô giáo, bao gồm cả Công Giáo, Chính Thống Giáo, Tin Lành hay Anh Giáo, không ai nghi ngờ gì về việc Đức Mẹ Đồng Trinh trước biến cố Truyền Tin. Khi được loan tin về việc sẽ mang thai, Đức Maria đã bày tỏ sự bối rối: “Chuyện ấy xảy ra thế nào được, vì tôi chưa hề biết đến chuyện vợ chồng?” (Lc 1,34). Tuy đã đính hôn với Giuse theo luật Do–thái (x. Lc 1,27), Đức Maria vẫn còn là một trinh nữ.

Cũng vậy, trong việc sinh hạ Đức Giêsu, niềm tin căn bản mà tất cả các Giáo Hội Kitô chia nhau đó là: Đức Giêsu là Con Thiên Chúa, sinh ra bởi quyền năng Chúa Thánh Thần, như được tuyên tín trong Kinh Tin Kính, chứ không phải bởi sự tác động bởi bất cứ một con người nào. Việc cưu mang và sinh hạ con Thiên Chúa chẳng những không làm mất đi sự đồng trinh thanh vẹn của Đức Mẹ, ngược lại, chính thân xác của Đức Mẹ còn được thánh hoá bởi việc cưu mang Con Thiên Chúa trong lòng mình. Ngôn ngữ truyền thống của Kitô giáo xem thân xác của Đức Mẹ được xem như là Cung Điện, Đền Thánh, Hòm Bia… là nơi vẹn sạch và thánh thiện, vì là nơi Thiên Chúa ngự.

Đức Mẹ đồng trinh trọn đời

Vậy thì vấn đề nằm ở đâu? Hầu hết những tranh luận đều hệ tại câu hỏi này: sau khi sinh Đức Giêsu rồi, Đức Mẹ có còn gìn giữ sự đồng trinh của mình không? Từ đâu mà có niềm tin rằng sự đồng trinh của Đức Mẹ là trọn đời?

Khởi đầu của niềm tin này có thể tìm thấy nơi một bản văn cổ gọi là Tiền–Tin Mừng (Protoevangelium) theo Thánh Gia–cô–bê. Theo các nhà chuyên môn, bản văn này được viết vào khoảng năm 120, nghĩa là trong thời kỳ của các Kitô hữu đầu tiên, khi mà những ấn tượng về Đức Maria vẫn còn sống động và lòng sùng kính Đức Maria còn mới mẻ.

Bản văn Protoevangelium khởi đầu bằng những nét tương đồng giữa câu chuyện của bà Anna, mẹ của Samuen trong Cựu Ước, với bà Anna mẹ của Đức Maria. Giống như mẹ của Samuen, mẹ của Đức Maria cũng là người son sẻ, bà cầu xin Thiên Chúa cho mình một đứa con, và khấn hứa sẽ dâng con của mình cho Chúa. Vì thế, từ nhỏ Đức Maria đã làm người phục vụ Đền Thờ với lời khấn trọn đời đồng trinh. Theo bản văn này, việc đính hôn của Giuse với Maria không phải là để nên vợ chồng, nhưng là để Giuse trở thành người bảo hộ và giúp Maria sống chu toàn với lời khấn trọn đời đồng trinh của mình.

Bản văn Protoevangelium này không được Giáo Hội công nhận là Tin Mừng, vì nội dung chính của bản văn này không phải tập trung vào Đức Giêsu nhưng là những câu chuyện trước khi Chúa Giêsu sinh ra. Tuy nhiên, có thể thấy rằng bản văn này phản ánh rất rõ niềm xác tín được chia sẻ trong cộng đoàn các Kitô hữu đầu tiên về việc trọn đời đồng trinh của Đức Maria.

Niềm xác tín ấy trở thành một di sản của truyền thống được suy tư cách nghiêm túc và được xác quyết qua những trang viết của rất nhiều giáo phụ trong lịch sử Giáo Hội như Origen, Athanasio, Basilio, Jerome, Ambrosio, Augustino hay Cyril thành Alexandria… Ngoài ra, từ rất sớm trong dòng lịch sử, đã có rất nhiều tiếng nói chính thức từ phía Giáo Hộ khẳng định và tái khẳng định về tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời.

Chẳng hạn:

Thượng Hội Đồng Milano, dưới sự hướng dẫn của thánh Ambrosio Cả, năm 390; Công Đồng Ê–phê–sô năm 431; Công Đồng Chung Constantinope năm 553. Năm 649, tại Công Đồng Laterano, Đức Giáo Hoàng Martin tái khẳng định cách rõ ràng rằng Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời là một tín điều. Theo đó, Đức Maria trọn đời đồng trinh và vô nhiễm nguyên tội hoài thai Con Thiên Chúa là do bởi quyền năng Chúa Thánh Thần. Khi sinh Đức Giêsu, Đức Maria không mất đi sự đồng trinh thanh vẹn của mình. Trong suốt cuộc đời của Đức Maria, sự đồng trinh ấy cũng không bị mất đi. Tuyên tín này được tóm lại trong công thức: ante partum, in partu, et post partum, nghĩa là Đức Mẹ đồng trinh trước–trong–và sau khi sinh hạ Đức Giêsu.

Gần đây nhất là khẳng định của Công Đồng Vatican II, dạy rằng việc sinh hạ Đức Giêsu chẳng những không làm ảnh hưởng đến sự đồng trinh của Đức Mẹ, ngược lại, còn thánh hiến sự đồng trinh ấy.

Như thế, có thể thấy rằng trong truyền thống của Giáo Hội Công Giáo, Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời là một tín điều đã có lịch sử lâu đời. Tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời phản ánh một cảm thức đức tin chung (sensus fidelium), vốn đã bám rễ rất sâu trong lòng đạo đức bình dân của người tín hữu qua mọi thời đại.

Những ý kiến chống đối và những căn cứ

Điều mà trong câu hỏi bạn gọi là “con có nghe người ta hay nói” thật ra không phải là điều gì mới mẻ. Ý tưởng cho rằng ngoài Chúa Giêsu, Đức Mẹ và Thánh Giuse còn có những người con khác thật ra đã xuất hiện từ rất sớm trong dòng lịch sử chú giải Kinh Thánh. Chẳng hạn, vào thế kỷ thứ IV, một tác giả sống tại Roma tên là Helvidius đã viết về điều này. Ý tưởng ấy sau này được tiếp nhận cách nhiệt tình bởi những người Tin Lành cải cách.

Cần biết rằng một trong những điều những người muốn cải cách Giáo Hội chủ trương đó là từ chối tính thánh thiêng của việc giữ mình đồng trinh. Với họ, thật ra việc đồng trinh trọn đời không phải là một giá trị đáng trân trọng. Ngược lại, đời sống hôn nhân vợ chồng và ơn gọi làm cha mẹ mới được xem là thiên chức. Do đó, những người này xem Đức Mẹ và Thánh Giuse cũng chỉ như những cặp vợ chồng bình thường khác.

Có một số chi tiết trong Kinh Thánh được những người này sử dụng như là những “bằng chứng” về việc Đức Mẹ còn có thể có thêm những người con khác ngoài Chúa Giêsu. Chẳng hạn, trong các Tin Mừng có nhiều chỗ kể về việc Đức Giêsu trở về rao giảng tại quê hương mình là làng Na–gia–rét. Dân làng Na–gia–rét ngạc nhiên vì họ vốn biết rõ nguồn gốc xuất thân của Đức Giêsu. Họ biết rõ anh em và chị em của người. Trong số những cái tên anh chị em của Đức Giêsu được dân làng Na–gia–rét kể ra có: Gia–cô–bê, Giu–se, Si–mon và Giu–đa.

Ở nhiều nơi khác, các Tin Mừng cũng kể rằng trong thời gian Đức Giêsu đi rao giảng, thỉnh thoảng có Mẹ và anh em của Người đến thăm. Trong các thư của Thánh Phao–lô, có nhiều lần nhân vật Gia–cô–bê được nhắc đến, và có một lần nhân vật ấy được minh nhiên gọi là “Gia–cô–bê, người anh em của Chúa Giêsu” (x. Gl 1,19).

Một số chi tiết khác trong Kinh Thánh cũng được nhiều người diễn giải như là những bằng chứng “chứng minh” Đức Mẹ có thể có những người con khác ngoài Chúa Giêsu. Chẳng hạn chi tiết được kể lại bởi Tin Mừng Luca “bà sinh con đầu lòng” (Lc 2,6), được diễn giải như là một ám chỉ rằng Đức Mẹ còn có những người con khác.

Lý luận của họ là thế này: có con thứ hai, con thứ ba, thì người thứ nhất mới được gọi là “con đầu lòng”. Hoặc một chi tiết khác theo trần thuật của Tin Mừng Mát–thêu: “Ông (Giuse) không ăn ở với bà cho đến khi bà sinh một con trai, và ông đặt tên cho con trẻ là Giêsu” (Mt 1,25). Những người này diễn giải rằng việc Thánh Giuse không ăn ở với Đức Maria “cho đến khi bà sinh một con trai” có nghĩa là: việc họ không ăn ở với nhau chỉ diễn ra trước đó và cho đến thời điểm Chúa Giêsu được sinh ra mà thôi, còn sau đó họ có thể ăn ở với nhau!

Lượng giá về những ý kiến chống đối và những “chứng cứ”

Lý luận nghiêm túc một tí, chúng ta sẽ nhận ra điều mà những người phản đối tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh trọn đời gọi là “chứng cứ” thật ra không có giá trị chứng cứ tí nào.

Chẳng hạn, việc hiểu thuật ngữ “con đầu lòng” như là ám chỉ về việc có thể có con thứ hai, con thứ ba… thật ra chỉ là một lối diễn giải võ đoán. Như thánh Giê–rôm chỉ ra, khi sinh hạ đứa con duy nhất người ta vẫn có thể gọi đó là “con đầu lòng”.

Việc hiểu câu Kinh Thánh Mt 1,25 như ám chỉ về việc Thánh Giuse và Đức Maria ở với nhau sau khi sinh Đức Giêsu cũng chỉ là một lối suy luận dựa trên hiểu biết không đúng về cụm trạng từ “cho đến khi”, trong nguyên ngữ Hy–lạp là ἕως οὗ. Thật ra, ἕως οὗ có tác dụng như một cặp trạng từ được dùng để chuyển mạch văn nhằm nhấn mạnh đến việc Thánh Giuse không ăn ở với Đức Maria, và Đức Maria sinh con đầu lòng. Ngụ ý của tác giả Mát–thêu ở đây là việc Đức Maria thụ thai bởi phép Chúa Thánh Thần chứ không phải do tác động nào của Giuse. Việc dựa vào cụm trạng từ này để diễn giải như thể đó là một ám chỉ về việc Giuse và Maria ăn ở với nhau sau khi sinh Chúa Giêsu thật ra chỉ là một lối duy diễn thiên lệch và không có căn cứ.

Cũng vậy, hoàn toàn không có chỗ nào trong Kinh Thánh cho phép một người có liêm khiết về tri thức suy diễn rằng Đức Mẹ có những người con khác. Cụm từ “anh em” hay “chị em” của Đức Giêsu không thể được xem như một bằng chứng, vì nhiều lý do khác nhau.

Nên biết rằng “anh em” (אָח – đọc là: āḫ) là một từ vô cùng đặc biệt trong Kinh Thánh Cựu Ước và văn hoá Do–thái. Từ này có thể được hiểu theo hai lớp nghĩa khác nhau. Thứ nhất, “anh em” có thể được hiểu theo nghĩa hẹp: anh em ruột thịt trong gia đình. Thí dụ: Ca–in và A–bel, Gia–cóp và Ê–xau. Thứ hai, “anh em” có thể được hiểu theo nghĩa rộng: anh em là họ hàng thân thuộc hoặc đồng hương, đồng tộc, đồng bào.

Chẳng hạn, khi tác giả sách Lê–vi viết: “Các ngươi không được thống trị cách hà khắc anh em của các ngươi là con cái của Ít–ra–en” (Lv 25,46). “Anh em” trong mạch văn ở đây đương nhiên không phải chỉ là anh em ruột thịt, mà là những người đồng hương đồng tộc Israel. Cả trong bối cảnh tương quan gia đình, thuật ngữ “anh em” cũng thường được hiểu theo nghĩa rộng.

Chẳng hạn: sách Sáng Thế chương 13 kể về cuộc xung đột giữa Abraham và Lót. Ai cũng biết Lót là cháu gọi Abraham là cậu/ hoặc bác. Vậy mà khi có chuyện xảy ra xung đột giữa các đầy tớ của họ với nhau, Abraham đã nói gì: “Sao cho đừng có chuyện tranh chấp giữa bác và cháu… vì chúng ta là anh em – (אַחִים) của nhau.” Nguyên văn tiếng Do–thái của bản văn này dùng từ “anh em”. Từ này được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác là “anh em họ hàng”. Lối dịch ấy là chính xác nếu đặt trong mạch văn, vì từ “anh em” trong Kinh Thánh có thể được dùng để chỉ anh em họ hàng và bà con quyến thuộc.

Trong tiếng Hy–lạp của Kinh Thánh Tân Ước cũng vậy. Anh em (“ἀδελφὸς” – adelphos) cũng là một từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều bối cảnh chung chứ không chỉ hiểu theo nghĩa hẹp.

Chẳng hạn: “Sao ngươi thấy cái rác trong mắt của người anh em (ἀδελφὸν), mà cái xà trong con mắt của mình thì lại không để ý tới” (Mt 7,3), hoặc: “Thầy đã cầu nguyện cho anh để anh khỏi mất lòng tin. Phần anh, một khi đã trở lại, hãy làm cho anh em (ἀδελφούς) của anh nên vững mạnh” (Lc 22,32). Trong câu thứ nhất, “anh em” chỉ về những người chung quanh mình. Trong câu thứ hai, “anh em” chỉ về các tông đồ khác, là những người cùng chung chí hướng với nhau.

Cũng vậy, rất nhiều lần Đức Giêsu gọi các môn đệ của mình là anh em. Khi sống lại và hiện ra với nhóm phụ nữ thành Giê–ru–sa–lem, Người sai họ: “Hãy đi và báo cho anh em của Thầy biết (Mt 28:10). Khi hiện ra với các môn đệ của mình, Người chào họ: “Bình an cho anh em” (Lc 24,38; Ga 20,19), v.v… Thánh Phao–lô cũng gọi những người môn đệ trong cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên với cùng một thuật ngữ: “Người hiện ra với 500 anh em.” (Cor 15,6).

Ngoài ra, có thể tìm thấy vô số lần sử dụng khác của thuật ngữ này trong Kinh Thánh để ám chỉ về “anh em” theo nghĩa rộng. Như trường hợp thánh Phê–rô giảng cho cộng đồng Do–thái, và gọi họ là anh em (Cv 1,16; 2,29; 3,17, v.v.), hay thánh Phao–lô gọi những người mình viết thư là anh em (Rm 7,1; 8,12; 8,29, v.v.). Tương tự như cách ngày nay người ta hay mở đầu bài diễn thuyết của mình bằng câu chào “anh chị em thân mến”… Không ai có thể ngang ngược đến độ nói rằng khi gặp từ “anh em”, hay “anh chị em” thì buộc chúng ta phải hiểu theo nghĩa là anh chị em ruột thịt!

Thêm nữa, đây là một câu hỏi rất đáng suy tư của thánh Giáo Phụ Hilary Poitiers, sống vào đầu thế kỷ IV: Nếu thật sự Đức Maria còn có những người con khác ngoài Chúa Giêsu, tại sao trong giây phút cuối cùng của mình trên Thập Giá, Đức Giêsu còn phải bận tâm đến độ phải trối Mẹ lại cho một người môn đệ của mình? (x. Ga 19,26–27).

Như thế, có thể thấy rõ rằng: không thể chỉ dựa vào một từ “anh em” hay “anh chị em” của Chúa Giêsu để đi đến kết luận Đức Mẹ có những người con khác ngoài Chúa Giêsu. Ấy là một lối chú giải thiên lệch, vì hoàn toàn bị chi phối bởi thành kiến.

Tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời trong niềm tin Công Giáo

Xét về mặt thần học, sự đồng trinh của Đức Mẹ, như được khẳng định trong Kinh Thánh (Lc 1,34), là một chân lý có giá trị mạc khải về bản tính Thiên Chúa của Đức Giêsu. Việc Mẹ sinh con không phải là kết quả của xác thịt loài người, nhưng là do tác động thần diệu của Thánh Thần Thiên Chúa. Do đó, Đấng được Mẹ sinh ra là Con Thiên Chúa. Đấng ấy vừa mang bản tính Thiên Chúa, nhận từ Thiên Chúa, vừa mang bản tính loài người, nhận từ máu thịt của Mẹ. Như thế, sự Đồng Trinh của Đức Mẹ thật ra chỉ là một điểm nhỏ nằm trong một cuộc tranh luận có lịch sử dài hơn rất nhiều về bản tính Thiên Chúa của Đức Giêsu.

Sự Đồng Trinh trọn đời của Đức Mẹ cũng là một điều quan trọng và đặc biệt ý nghĩa. Bằng việc cưu mang Con Thiên Chúa trong cung lòng mình, thân xác của Mẹ hoàn toàn được thánh hoá để trở nên Cung Cực Thánh của Thiên Chúa, do đó, Mẹ thuộc trọn về Chúa. Từ điểm này, chúng ta có thể thấy bốn tín điều về Đức Mẹ đều có liên hệ mật thiết với nhau từ góc nhìn thần học: Mẹ là Mẹ Thiên Chúa, vì từ thân xác của Mẹ đã sinh ra Đức Giêsu là người thật và là Thiên Chúa thật. Mẹ là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội, vì thân xác và cuộc đời Mẹ được chuẩn bị từ trước muôn đời để xứng đáng cưu mang Thiên Chúa. Mẹ Hồn Xác Lên Trời, thân xác của Mẹ không phải hư mất, vì thân xác ấy đã được thánh hoá bởi biến cố cưu mang Con Thiên Chúa. Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời như một người thuộc trọn về Chúa, cả cuộc đời của Mẹ là một hành trình đồng công với Con của mình trong công trình cứu chuộc.

Việc đặt câu hỏi về tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời có thể đến từ chính não trạng tục hoá của xã hội hiện đại. Khi không còn tin rằng việc giữ mình đồng trinh vì Nước Trời là một giá trị, người ta cũng dễ thấy chẳng có lý do gì để tin rằng Đức Mẹ phải giữ mình đồng trinh Trọn đời.

Người ta cũng nghi ngờ và công kích về lối sống giữ mình đồng trinh và lời khấn trọn đời khiết tịnh trong truyền thống tu trì của Giáo Hội Công Giáo. Nhưng điều đó có khi đơn giản chỉ vì chính họ không muốn hoặc không thể sống giá trị ấy trong đời mình. Khi đã chọn lựa hoặc đã thoả hiệp trong chọn lựa của mình rồi, mọi suy tư và tranh luận đều chỉ có thể đi theo hướng người ta đã chọn, để biện minh và ủng hộ cho chọn lựa hoặc thoả hiệp ấy.

Ngày nay, tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn đời vẫn giữ vẹn nguyên sức sống trong lòng Giáo Hội. Tín điều ấy là nguồn gợi hứng và là điểm bám tựa đặc biệt quan trọng đối với những người chọn sống đời thánh hiến với lời khấn giữ mình khiết tịnh trọn đời. Xuyên suốt dòng lịch sử, bất chấp những bài bác và giễu cợt, Giáo Hội Công Giáo luôn xác tín rằng việc giữ mình đồng trinh vì Nước Trời là một giá trị thiêng liêng và cao cả.

Hãy nhìn vào lớp lớp những con người bước theo mẫu gương của Đức Trinh Nữ Maria, dâng mình trọn vẹn cho việc phục vụ Chúa, phục vụ Giáo Hội, phục vụ con người. Đó chính là lời chứng hùng hồn nhất về giá trị của việc giữ mình đồng trinh, của chọn lựa sống đời độc thân và khiết tịnh vì Nước Trời.

Trong đó Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời là niềm tin thường xuyên bị phê phán và bị công kích từ nhiều phía.

Để hiểu được tín điều này, trước hết chúng ta sẽ nhìn lại lịch sử lâu dài của niềm tin về sự Đồng Trinh Trọn Đời của Đức Mẹ trong dòng lịch sử Kitô giáo. Đồng thời, chúng ta cũng phải xét đến các ý kiến chống đối và những căn cứ của các ý kiến ấy. Tiếp đến, chúng ta sẽ xét xem liệu những ý tưởng chối có thể phá đổ tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh hay không. Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh trọn đời có tầm quan trọng như thế nào trong toàn bộ niềm tin của một người Công Giáo.

Một lịch sử lâu dài

Trong tất cả truyền thống Kitô giáo, bao gồm cả Công Giáo, Chính Thống Giáo, Tin Lành hay Anh Giáo, không ai nghi ngờ gì về việc Đức Mẹ Đồng Trinh trước biến cố Truyền Tin. Khi được loan tin về việc sẽ mang thai, Đức Maria đã bày tỏ sự bối rối: “Chuyện ấy xảy ra thế nào được, vì tôi chưa hề biết đến chuyện vợ chồng?” (Lc 1,34). Tuy đã đính hôn với Giuse theo luật Do–thái (x. Lc 1,27), Đức Maria vẫn còn là một trinh nữ.

Cũng vậy, trong việc sinh hạ Đức Giêsu, niềm tin căn bản mà tất cả các Giáo Hội Kitô chia nhau đó là: Đức Giêsu là Con Thiên Chúa, sinh ra bởi quyền năng Chúa Thánh Thần, như được tuyên tín trong Kinh Tin Kính, chứ không phải bởi sự tác động bởi bất cứ một con người nào. Việc cưu mang và sinh hạ con Thiên Chúa chẳng những không làm mất đi sự đồng trinh thanh vẹn của Đức Mẹ, ngược lại, chính thân xác của Đức Mẹ còn được thánh hoá bởi việc cưu mang Con Thiên Chúa trong lòng mình. Ngôn ngữ truyền thống của Kitô giáo xem thân xác của Đức Mẹ được xem như là Cung Điện, Đền Thánh, Hòm Bia… là nơi vẹn sạch và thánh thiện, vì là nơi Thiên Chúa ngự.

Đức Mẹ đồng trinh trọn đời

Vậy thì vấn đề nằm ở đâu? Hầu hết những tranh luận đều hệ tại câu hỏi này: sau khi sinh Đức Giêsu rồi, Đức Mẹ có còn gìn giữ sự đồng trinh của mình không? Từ đâu mà có niềm tin rằng sự đồng trinh của Đức Mẹ là trọn đời?

Khởi đầu của niềm tin này có thể tìm thấy nơi một bản văn cổ gọi là Tiền–Tin Mừng (Protoevangelium) theo Thánh Gia–cô–bê. Theo các nhà chuyên môn, bản văn này được viết vào khoảng năm 120, nghĩa là trong thời kỳ của các Kitô hữu đầu tiên, khi mà những ấn tượng về Đức Maria vẫn còn sống động và lòng sùng kính Đức Maria còn mới mẻ.

Bản văn Protoevangelium khởi đầu bằng những nét tương đồng giữa câu chuyện của bà Anna, mẹ của Samuen trong Cựu Ước, với bà Anna mẹ của Đức Maria. Giống như mẹ của Samuen, mẹ của Đức Maria cũng là người son sẻ, bà cầu xin Thiên Chúa cho mình một đứa con, và khấn hứa sẽ dâng con của mình cho Chúa. Vì thế, từ nhỏ Đức Maria đã làm người phục vụ Đền Thờ với lời khấn trọn đời đồng trinh. Theo bản văn này, việc đính hôn của Giuse với Maria không phải là để nên vợ chồng, nhưng là để Giuse trở thành người bảo hộ và giúp Maria sống chu toàn với lời khấn trọn đời đồng trinh của mình.

Bản văn Protoevangelium này không được Giáo Hội công nhận là Tin Mừng, vì nội dung chính của bản văn này không phải tập trung vào Đức Giêsu nhưng là những câu chuyện trước khi Chúa Giêsu sinh ra. Tuy nhiên, có thể thấy rằng bản văn này phản ánh rất rõ niềm xác tín được chia sẻ trong cộng đoàn các Kitô hữu đầu tiên về việc trọn đời đồng trinh của Đức Maria.

Niềm xác tín ấy trở thành một di sản của truyền thống được suy tư cách nghiêm túc và được xác quyết qua những trang viết của rất nhiều giáo phụ trong lịch sử Giáo Hội như Origen, Athanasio, Basilio, Jerome, Ambrosio, Augustino hay Cyril thành Alexandria… Ngoài ra, từ rất sớm trong dòng lịch sử, đã có rất nhiều tiếng nói chính thức từ phía Giáo Hộ khẳng định và tái khẳng định về tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời.

Chẳng hạn:

Thượng Hội Đồng Milano, dưới sự hướng dẫn của thánh Ambrosio Cả, năm 390; Công Đồng Ê–phê–sô năm 431; Công Đồng Chung Constantinope năm 553. Năm 649, tại Công Đồng Laterano, Đức Giáo Hoàng Martin tái khẳng định cách rõ ràng rằng Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời là một tín điều. Theo đó, Đức Maria trọn đời đồng trinh và vô nhiễm nguyên tội hoài thai Con Thiên Chúa là do bởi quyền năng Chúa Thánh Thần. Khi sinh Đức Giêsu, Đức Maria không mất đi sự đồng trinh thanh vẹn của mình. Trong suốt cuộc đời của Đức Maria, sự đồng trinh ấy cũng không bị mất đi. Tuyên tín này được tóm lại trong công thức: ante partum, in partu, et post partum, nghĩa là Đức Mẹ đồng trinh trước–trong–và sau khi sinh hạ Đức Giêsu.

Gần đây nhất là khẳng định của Công Đồng Vatican II, dạy rằng việc sinh hạ Đức Giêsu chẳng những không làm ảnh hưởng đến sự đồng trinh của Đức Mẹ, ngược lại, còn thánh hiến sự đồng trinh ấy.

Như thế, có thể thấy rằng trong truyền thống của Giáo Hội Công Giáo, Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời là một tín điều đã có lịch sử lâu đời. Tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời phản ánh một cảm thức đức tin chung (sensus fidelium), vốn đã bám rễ rất sâu trong lòng đạo đức bình dân của người tín hữu qua mọi thời đại.

Những ý kiến chống đối và những căn cứ

Điều mà trong câu hỏi bạn gọi là “con có nghe người ta hay nói” thật ra không phải là điều gì mới mẻ. Ý tưởng cho rằng ngoài Chúa Giêsu, Đức Mẹ và Thánh Giuse còn có những người con khác thật ra đã xuất hiện từ rất sớm trong dòng lịch sử chú giải Kinh Thánh. Chẳng hạn, vào thế kỷ thứ IV, một tác giả sống tại Roma tên là Helvidius đã viết về điều này. Ý tưởng ấy sau này được tiếp nhận cách nhiệt tình bởi những người Tin Lành cải cách.

Cần biết rằng một trong những điều những người muốn cải cách Giáo Hội chủ trương đó là từ chối tính thánh thiêng của việc giữ mình đồng trinh. Với họ, thật ra việc đồng trinh trọn đời không phải là một giá trị đáng trân trọng. Ngược lại, đời sống hôn nhân vợ chồng và ơn gọi làm cha mẹ mới được xem là thiên chức. Do đó, những người này xem Đức Mẹ và Thánh Giuse cũng chỉ như những cặp vợ chồng bình thường khác.

Có một số chi tiết trong Kinh Thánh được những người này sử dụng như là những “bằng chứng” về việc Đức Mẹ còn có thể có thêm những người con khác ngoài Chúa Giêsu. Chẳng hạn, trong các Tin Mừng có nhiều chỗ kể về việc Đức Giêsu trở về rao giảng tại quê hương mình là làng Na–gia–rét. Dân làng Na–gia–rét ngạc nhiên vì họ vốn biết rõ nguồn gốc xuất thân của Đức Giêsu. Họ biết rõ anh em và chị em của người. Trong số những cái tên anh chị em của Đức Giêsu được dân làng Na–gia–rét kể ra có: Gia–cô–bê, Giu–se, Si–mon và Giu–đa.

Ở nhiều nơi khác, các Tin Mừng cũng kể rằng trong thời gian Đức Giêsu đi rao giảng, thỉnh thoảng có Mẹ và anh em của Người đến thăm. Trong các thư của Thánh Phao–lô, có nhiều lần nhân vật Gia–cô–bê được nhắc đến, và có một lần nhân vật ấy được minh nhiên gọi là “Gia–cô–bê, người anh em của Chúa Giêsu” (x. Gl 1,19).

Một số chi tiết khác trong Kinh Thánh cũng được nhiều người diễn giải như là những bằng chứng “chứng minh” Đức Mẹ có thể có những người con khác ngoài Chúa Giêsu. Chẳng hạn chi tiết được kể lại bởi Tin Mừng Luca “bà sinh con đầu lòng” (Lc 2,6), được diễn giải như là một ám chỉ rằng Đức Mẹ còn có những người con khác.

Lý luận của họ là thế này: có con thứ hai, con thứ ba, thì người thứ nhất mới được gọi là “con đầu lòng”. Hoặc một chi tiết khác theo trần thuật của Tin Mừng Mát–thêu: “Ông (Giuse) không ăn ở với bà cho đến khi bà sinh một con trai, và ông đặt tên cho con trẻ là Giêsu” (Mt 1,25). Những người này diễn giải rằng việc Thánh Giuse không ăn ở với Đức Maria “cho đến khi bà sinh một con trai” có nghĩa là: việc họ không ăn ở với nhau chỉ diễn ra trước đó và cho đến thời điểm Chúa Giêsu được sinh ra mà thôi, còn sau đó họ có thể ăn ở với nhau!

Lượng giá về những ý kiến chống đối và những “chứng cứ”

Lý luận nghiêm túc một tí, chúng ta sẽ nhận ra điều mà những người phản đối tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh trọn đời gọi là “chứng cứ” thật ra không có giá trị chứng cứ tí nào.

Chẳng hạn, việc hiểu thuật ngữ “con đầu lòng” như là ám chỉ về việc có thể có con thứ hai, con thứ ba… thật ra chỉ là một lối diễn giải võ đoán. Như thánh Giê–rôm chỉ ra, khi sinh hạ đứa con duy nhất người ta vẫn có thể gọi đó là “con đầu lòng”.

Việc hiểu câu Kinh Thánh Mt 1,25 như ám chỉ về việc Thánh Giuse và Đức Maria ở với nhau sau khi sinh Đức Giêsu cũng chỉ là một lối suy luận dựa trên hiểu biết không đúng về cụm trạng từ “cho đến khi”, trong nguyên ngữ Hy–lạp là ἕως οὗ. Thật ra, ἕως οὗ có tác dụng như một cặp trạng từ được dùng để chuyển mạch văn nhằm nhấn mạnh đến việc Thánh Giuse không ăn ở với Đức Maria, và Đức Maria sinh con đầu lòng. Ngụ ý của tác giả Mát–thêu ở đây là việc Đức Maria thụ thai bởi phép Chúa Thánh Thần chứ không phải do tác động nào của Giuse. Việc dựa vào cụm trạng từ này để diễn giải như thể đó là một ám chỉ về việc Giuse và Maria ăn ở với nhau sau khi sinh Chúa Giêsu thật ra chỉ là một lối duy diễn thiên lệch và không có căn cứ.

Cũng vậy, hoàn toàn không có chỗ nào trong Kinh Thánh cho phép một người có liêm khiết về tri thức suy diễn rằng Đức Mẹ có những người con khác. Cụm từ “anh em” hay “chị em” của Đức Giêsu không thể được xem như một bằng chứng, vì nhiều lý do khác nhau.

Nên biết rằng “anh em” (אָח – đọc là: āḫ) là một từ vô cùng đặc biệt trong Kinh Thánh Cựu Ước và văn hoá Do–thái. Từ này có thể được hiểu theo hai lớp nghĩa khác nhau. Thứ nhất, “anh em” có thể được hiểu theo nghĩa hẹp: anh em ruột thịt trong gia đình. Thí dụ: Ca–in và A–bel, Gia–cóp và Ê–xau. Thứ hai, “anh em” có thể được hiểu theo nghĩa rộng: anh em là họ hàng thân thuộc hoặc đồng hương, đồng tộc, đồng bào.

Chẳng hạn, khi tác giả sách Lê–vi viết: “Các ngươi không được thống trị cách hà khắc anh em của các ngươi là con cái của Ít–ra–en” (Lv 25,46). “Anh em” trong mạch văn ở đây đương nhiên không phải chỉ là anh em ruột thịt, mà là những người đồng hương đồng tộc Israel. Cả trong bối cảnh tương quan gia đình, thuật ngữ “anh em” cũng thường được hiểu theo nghĩa rộng.

Chẳng hạn: sách Sáng Thế chương 13 kể về cuộc xung đột giữa Abraham và Lót. Ai cũng biết Lót là cháu gọi Abraham là cậu/ hoặc bác. Vậy mà khi có chuyện xảy ra xung đột giữa các đầy tớ của họ với nhau, Abraham đã nói gì: “Sao cho đừng có chuyện tranh chấp giữa bác và cháu… vì chúng ta là anh em – (אַחִים) của nhau.” Nguyên văn tiếng Do–thái của bản văn này dùng từ “anh em”. Từ này được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác là “anh em họ hàng”. Lối dịch ấy là chính xác nếu đặt trong mạch văn, vì từ “anh em” trong Kinh Thánh có thể được dùng để chỉ anh em họ hàng và bà con quyến thuộc.

Trong tiếng Hy–lạp của Kinh Thánh Tân Ước cũng vậy. Anh em (“ἀδελφὸς” – adelphos) cũng là một từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều bối cảnh chung chứ không chỉ hiểu theo nghĩa hẹp.

Chẳng hạn: “Sao ngươi thấy cái rác trong mắt của người anh em (ἀδελφὸν), mà cái xà trong con mắt của mình thì lại không để ý tới” (Mt 7,3), hoặc: “Thầy đã cầu nguyện cho anh để anh khỏi mất lòng tin. Phần anh, một khi đã trở lại, hãy làm cho anh em (ἀδελφούς) của anh nên vững mạnh” (Lc 22,32). Trong câu thứ nhất, “anh em” chỉ về những người chung quanh mình. Trong câu thứ hai, “anh em” chỉ về các tông đồ khác, là những người cùng chung chí hướng với nhau.

Cũng vậy, rất nhiều lần Đức Giêsu gọi các môn đệ của mình là anh em. Khi sống lại và hiện ra với nhóm phụ nữ thành Giê–ru–sa–lem, Người sai họ: “Hãy đi và báo cho anh em của Thầy biết (Mt 28:10). Khi hiện ra với các môn đệ của mình, Người chào họ: “Bình an cho anh em” (Lc 24,38; Ga 20,19), v.v… Thánh Phao–lô cũng gọi những người môn đệ trong cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên với cùng một thuật ngữ: “Người hiện ra với 500 anh em.” (Cor 15,6).

Ngoài ra, có thể tìm thấy vô số lần sử dụng khác của thuật ngữ này trong Kinh Thánh để ám chỉ về “anh em” theo nghĩa rộng. Như trường hợp thánh Phê–rô giảng cho cộng đồng Do–thái, và gọi họ là anh em (Cv 1,16; 2,29; 3,17, v.v.), hay thánh Phao–lô gọi những người mình viết thư là anh em (Rm 7,1; 8,12; 8,29, v.v.). Tương tự như cách ngày nay người ta hay mở đầu bài diễn thuyết của mình bằng câu chào “anh chị em thân mến”… Không ai có thể ngang ngược đến độ nói rằng khi gặp từ “anh em”, hay “anh chị em” thì buộc chúng ta phải hiểu theo nghĩa là anh chị em ruột thịt!

Thêm nữa, đây là một câu hỏi rất đáng suy tư của thánh Giáo Phụ Hilary Poitiers, sống vào đầu thế kỷ IV: Nếu thật sự Đức Maria còn có những người con khác ngoài Chúa Giêsu, tại sao trong giây phút cuối cùng của mình trên Thập Giá, Đức Giêsu còn phải bận tâm đến độ phải trối Mẹ lại cho một người môn đệ của mình? (x. Ga 19,26–27).

Như thế, có thể thấy rõ rằng: không thể chỉ dựa vào một từ “anh em” hay “anh chị em” của Chúa Giêsu để đi đến kết luận Đức Mẹ có những người con khác ngoài Chúa Giêsu. Ấy là một lối chú giải thiên lệch, vì hoàn toàn bị chi phối bởi thành kiến.

Tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời trong niềm tin Công Giáo

Xét về mặt thần học, sự đồng trinh của Đức Mẹ, như được khẳng định trong Kinh Thánh (Lc 1,34), là một chân lý có giá trị mạc khải về bản tính Thiên Chúa của Đức Giêsu. Việc Mẹ sinh con không phải là kết quả của xác thịt loài người, nhưng là do tác động thần diệu của Thánh Thần Thiên Chúa. Do đó, Đấng được Mẹ sinh ra là Con Thiên Chúa. Đấng ấy vừa mang bản tính Thiên Chúa, nhận từ Thiên Chúa, vừa mang bản tính loài người, nhận từ máu thịt của Mẹ. Như thế, sự Đồng Trinh của Đức Mẹ thật ra chỉ là một điểm nhỏ nằm trong một cuộc tranh luận có lịch sử dài hơn rất nhiều về bản tính Thiên Chúa của Đức Giêsu.

Sự Đồng Trinh trọn đời của Đức Mẹ cũng là một điều quan trọng và đặc biệt ý nghĩa. Bằng việc cưu mang Con Thiên Chúa trong cung lòng mình, thân xác của Mẹ hoàn toàn được thánh hoá để trở nên Cung Cực Thánh của Thiên Chúa, do đó, Mẹ thuộc trọn về Chúa. Từ điểm này, chúng ta có thể thấy bốn tín điều về Đức Mẹ đều có liên hệ mật thiết với nhau từ góc nhìn thần học: Mẹ là Mẹ Thiên Chúa, vì từ thân xác của Mẹ đã sinh ra Đức Giêsu là người thật và là Thiên Chúa thật. Mẹ là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội, vì thân xác và cuộc đời Mẹ được chuẩn bị từ trước muôn đời để xứng đáng cưu mang Thiên Chúa. Mẹ Hồn Xác Lên Trời, thân xác của Mẹ không phải hư mất, vì thân xác ấy đã được thánh hoá bởi biến cố cưu mang Con Thiên Chúa. Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời như một người thuộc trọn về Chúa, cả cuộc đời của Mẹ là một hành trình đồng công với Con của mình trong công trình cứu chuộc.

Việc đặt câu hỏi về tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời có thể đến từ chính não trạng tục hoá của xã hội hiện đại. Khi không còn tin rằng việc giữ mình đồng trinh vì Nước Trời là một giá trị, người ta cũng dễ thấy chẳng có lý do gì để tin rằng Đức Mẹ phải giữ mình đồng trinh Trọn đời.

Người ta cũng nghi ngờ và công kích về lối sống giữ mình đồng trinh và lời khấn trọn đời khiết tịnh trong truyền thống tu trì của Giáo Hội Công Giáo. Nhưng điều đó có khi đơn giản chỉ vì chính họ không muốn hoặc không thể sống giá trị ấy trong đời mình. Khi đã chọn lựa hoặc đã thoả hiệp trong chọn lựa của mình rồi, mọi suy tư và tranh luận đều chỉ có thể đi theo hướng người ta đã chọn, để biện minh và ủng hộ cho chọn lựa hoặc thoả hiệp ấy.

Ngày nay, tín điều Đức Mẹ Đồng Trinh Trọn đời vẫn giữ vẹn nguyên sức sống trong lòng Giáo Hội. Tín điều ấy là nguồn gợi hứng và là điểm bám tựa đặc biệt quan trọng đối với những người chọn sống đời thánh hiến với lời khấn giữ mình khiết tịnh trọn đời. Xuyên suốt dòng lịch sử, bất chấp những bài bác và giễu cợt, Giáo Hội Công Giáo luôn xác tín rằng việc giữ mình đồng trinh vì Nước Trời là một giá trị thiêng liêng và cao cả.

Hãy nhìn vào lớp lớp những con người bước theo mẫu gương của Đức Trinh Nữ Maria, dâng mình trọn vẹn cho việc phục vụ Chúa, phục vụ Giáo Hội, phục vụ con người. Đó chính là lời chứng hùng hồn nhất về giá trị của việc giữ mình đồng trinh, của chọn lựa sống đời độc thân và khiết tịnh vì Nước Trời.

Công giáo

Tìm hiểu tín điều Đức mẹ Maria vô nhiễm nguyên tội

Ngày 8 tháng 12 là lễ trọng kính Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, Bổn mạng của nhiều nhà thờ trong Giáo phận Mỹ Tho.

1436

Những điểm sau đây giúp chúng ta hiểu tín điều mà Hội Thánh Công giáo tuyên xưng và cử hành trong ngày lễ đặc biệt này.

Vô nhiễm nguyên tội nghĩa là gì?

Nhiều người nghĩ “vô nhiễm nguyên tội” là nói đến việc Đức Maria mang thai Chúa Giêsu bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần. Không phải thế! “Vô nhiễm nguyên tội” muốn nói đến việc chính Đức Maria đã thành thai cách đặc biệt trong lòng mẹ.

Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo dạy như sau: “Để làm Mẹ Đấng Cứu độ, Đức Maria đã được Chúa ban cho các hồng ân xứng với nhiệm vụ cao cả ấy. Lúc Truyền tin, sứ thần Gabriel đã chào Mẹ là người “đầy ơn phúc”… Qua các thế kỷ, Hội Thánh đã ý thức rằng Đức Maria, vì được Thiên Chúa ban cho “đầy ơn phúc”, nên được cứu chuộc ngay từ lúc tượng thai. Tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội, do Đức Giáo hoàng Piô IX công bố năm 1854, tuyên xưng: Rất Thánh Trinh Nữ Maria ngay từ lúc tượng thai, bởi ân sủng và đặc ân của Thiên Chúa toàn năng, trông vào công nghiệp của Đức Kitô Giêsu Đấng Cứu độ loài người, đã được gìn giữ tinh tuyền khỏi mọi vết nhơ của nguyên tội” (số 490, 491).

Tìm hiểu tín điều Đức mẹ Maria vô nhiễm nguyên tội

Phải chăng Đức Mẹ không bao giờ phạm tội?

Đúng thế. Vì Mẹ được cứu chuộc ngay từ lúc tượng thai nên Mẹ được bảo vệ không những khỏi tội tổ tông truyền mà còn cả các tội riêng. “Các Giáo phụ truyền thống Đông phương gọi Mẹ Thiên Chúa là Đấng Toàn Thánh (Panaghia) và tôn vinh Mẹ là Đấng không hề vương nhiễm một vết nhơ tội lỗi nào, như thể một tạo vật mới được Chúa Thánh Thần nắn đúc và tạo dựng. Nhờ ân sủng của Thiên Chúa, Đức Maria suốt đời vẫn tinh tuyền không hề phạm một tội riêng nào” (SGLHTCG số 493).

Phải chăng Đức Maria không cần đến ơn cứu độ của Chúa Giêsu?

Không phải thế. “Sự thánh thiện hoàn toàn độc nhất vô nhị được ban cho Mẹ ngay từ lúc tượng thai, tất cả đều từ Đức Kitô mà đến với Mẹ: Mẹ đã được cứu chuộc cách hết sức kỳ diệu nhờ vào công nghiệp của Chúa Giêsu, Con của Mẹ” (SGLHTCG số 492).

Có thể so sánh Đức Maria với bà Eva trong Kinh Thánh không?

Adam và Eva đều được tạo dựng trong sự thánh thiện, không mang vết nhơ nguyên tội, nhưng họ đã sa ngã, đánh mất ân sủng, và cả nhân loại bị ảnh hưởng.

Chúa Kitô và Đức Maria cũng sinh ra trong sự thánh thiện và các ngài luôn trung thành với Thiên Chúa. Chúa Kitô được gọi là Adam mới, Đức Mẹ được gọi là Eva mới.

“Cùng với thánh Irênê, nhiều Giáo phụ cũng giảng dạy rằng: Nút dây do sự bất tuân của bà Eva thắt lại, nay được gỡ ra nhờ sự vâng phục của Đức Maria; điều mà trinh nữ Eva đã buộc lại do sự cứng lòng tin, nay Đức Trinh Nữ Maria đã tháo ra nhờ đức tin; và so sánh với bà Eva, các ngài gọi Đức Maria là ‘Mẹ chúng sinh’, và quả quyết rằng: Sự chết qua bà Eva, sự sống qua Đức Maria” (SGLHTCG số 494).

Chúng ta phải tôn kính Đức Mẹ Vô nhiễm nguyên tội thế nào?

Đức Mẹ là gương mẫu tuyệt vời về đức tin và đức mến cho Hội Thánh, vì thế mỗi tín hữu Công giáo phải chiêm ngắm Mẹ để noi gương sống đức tin và đức mến trong mọi hoàn cảnh.

Đồng thời, Đức Mẹ cũng là Mẹ chúng ta trong lãnh vực ân sủng, và Mẹ không ngừng chuyển cầu cho chúng ta; vì thế trong Hội Thánh Công giáo, Đức Mẹ được kêu cầu bằng các tước hiệu là Trạng Sư, Đấng Cứu Giúp, Đấng Phù Hộ. Chúng ta hãy đến với Đức Mẹ và cầu xin Mẹ nâng đỡ trong hành trình sống đời Kitô hữu của mình.

Những điểm sau đây giúp chúng ta hiểu tín điều mà Hội Thánh Công giáo tuyên xưng và cử hành trong ngày lễ đặc biệt này.

Vô nhiễm nguyên tội nghĩa là gì?

Nhiều người nghĩ “vô nhiễm nguyên tội” là nói đến việc Đức Maria mang thai Chúa Giêsu bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần. Không phải thế! “Vô nhiễm nguyên tội” muốn nói đến việc chính Đức Maria đã thành thai cách đặc biệt trong lòng mẹ.

Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo dạy như sau: “Để làm Mẹ Đấng Cứu độ, Đức Maria đã được Chúa ban cho các hồng ân xứng với nhiệm vụ cao cả ấy. Lúc Truyền tin, sứ thần Gabriel đã chào Mẹ là người “đầy ơn phúc”… Qua các thế kỷ, Hội Thánh đã ý thức rằng Đức Maria, vì được Thiên Chúa ban cho “đầy ơn phúc”, nên được cứu chuộc ngay từ lúc tượng thai. Tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội, do Đức Giáo hoàng Piô IX công bố năm 1854, tuyên xưng: Rất Thánh Trinh Nữ Maria ngay từ lúc tượng thai, bởi ân sủng và đặc ân của Thiên Chúa toàn năng, trông vào công nghiệp của Đức Kitô Giêsu Đấng Cứu độ loài người, đã được gìn giữ tinh tuyền khỏi mọi vết nhơ của nguyên tội” (số 490, 491).

Tìm hiểu tín điều Đức mẹ Maria vô nhiễm nguyên tội

Phải chăng Đức Mẹ không bao giờ phạm tội?

Đúng thế. Vì Mẹ được cứu chuộc ngay từ lúc tượng thai nên Mẹ được bảo vệ không những khỏi tội tổ tông truyền mà còn cả các tội riêng. “Các Giáo phụ truyền thống Đông phương gọi Mẹ Thiên Chúa là Đấng Toàn Thánh (Panaghia) và tôn vinh Mẹ là Đấng không hề vương nhiễm một vết nhơ tội lỗi nào, như thể một tạo vật mới được Chúa Thánh Thần nắn đúc và tạo dựng. Nhờ ân sủng của Thiên Chúa, Đức Maria suốt đời vẫn tinh tuyền không hề phạm một tội riêng nào” (SGLHTCG số 493).

Phải chăng Đức Maria không cần đến ơn cứu độ của Chúa Giêsu?

Không phải thế. “Sự thánh thiện hoàn toàn độc nhất vô nhị được ban cho Mẹ ngay từ lúc tượng thai, tất cả đều từ Đức Kitô mà đến với Mẹ: Mẹ đã được cứu chuộc cách hết sức kỳ diệu nhờ vào công nghiệp của Chúa Giêsu, Con của Mẹ” (SGLHTCG số 492).

Có thể so sánh Đức Maria với bà Eva trong Kinh Thánh không?

Adam và Eva đều được tạo dựng trong sự thánh thiện, không mang vết nhơ nguyên tội, nhưng họ đã sa ngã, đánh mất ân sủng, và cả nhân loại bị ảnh hưởng.

Chúa Kitô và Đức Maria cũng sinh ra trong sự thánh thiện và các ngài luôn trung thành với Thiên Chúa. Chúa Kitô được gọi là Adam mới, Đức Mẹ được gọi là Eva mới.

“Cùng với thánh Irênê, nhiều Giáo phụ cũng giảng dạy rằng: Nút dây do sự bất tuân của bà Eva thắt lại, nay được gỡ ra nhờ sự vâng phục của Đức Maria; điều mà trinh nữ Eva đã buộc lại do sự cứng lòng tin, nay Đức Trinh Nữ Maria đã tháo ra nhờ đức tin; và so sánh với bà Eva, các ngài gọi Đức Maria là ‘Mẹ chúng sinh’, và quả quyết rằng: Sự chết qua bà Eva, sự sống qua Đức Maria” (SGLHTCG số 494).

Chúng ta phải tôn kính Đức Mẹ Vô nhiễm nguyên tội thế nào?

Đức Mẹ là gương mẫu tuyệt vời về đức tin và đức mến cho Hội Thánh, vì thế mỗi tín hữu Công giáo phải chiêm ngắm Mẹ để noi gương sống đức tin và đức mến trong mọi hoàn cảnh.

Đồng thời, Đức Mẹ cũng là Mẹ chúng ta trong lãnh vực ân sủng, và Mẹ không ngừng chuyển cầu cho chúng ta; vì thế trong Hội Thánh Công giáo, Đức Mẹ được kêu cầu bằng các tước hiệu là Trạng Sư, Đấng Cứu Giúp, Đấng Phù Hộ. Chúng ta hãy đến với Đức Mẹ và cầu xin Mẹ nâng đỡ trong hành trình sống đời Kitô hữu của mình.

Công giáo

Maria Mẹ Là Nguồn Cậy Trông

576

Con dâng Mẹ chuỗi hoa lòng yêu mến
Cùng tâm tư dâng tiến Mẹ hương lòng
Mẹ yêu ơi ! Mẹ là nguồn cậy trông
Sống bên Mẹ ! lòng con tràn vui sướng

Chúa qua Mẹ ! xuống biết bao âm hưởng
Nguyện Tình Mến mãi nồng cháy thêm lên
Tin yêu Mẹ ! Nguồn cậy trông vững bền
Ước theo Mẹ trên bước đường khổ giá …

Mẹ, Mẹ ơi ! Mẹ tràn đầy phúc lạ
Mẹ Sầu Bi ! Con Mẹ chết vì yêu
Mẹ thương đau! Con cái phiền Mẹ nhiều
Con yêu Mẹ ! Chúc khen Mẹ có phước

Xin đồng hành cùng Mẹ con tiến bước
Chuỗi hoa lòng yêu Mẹ xin tiến dâng
Đường khổ giá con Mẹ ngã ba lần
Ôi tội con làm khổ Chúa phải ngã

Mẹ theo Chúa Con Mẹ cứu Thiên hạ
Mến yêu Mẹ khổ giá cứu chúng con
Trách nhiệm Ngài Cha giao lo cho tròn
Không để ai buông thả mất phần rỗi

Mẹ , Mẹ ơi ! Con vô cùng tội lỗi
Vâng nghe lời Mẹ nhắn nhủ chúng con
Nguyện trở về nỉ non Mẹ thương cùng
Đường khổ giá bám chân Ngài con tiến

Trọn đời con mong ơn Mẹ thương đến
Giúp con tiến ! bước theo sát chân Ngài
Đường đầy ải lắm gian khổ bi ai
Trông vào Mẹ vững chân con tiến tới

Ước theo Mẹ bao nhiêu năm chờ đợi
Ước cùng Mẹ say đồng hành lên Trời
Mẹ , Mẹ ơi ! đời gian khổ Mẹ ơi
Xin Mẹ giúp ! vững tay chèo con tiến.

Tạ ơn Mẹ Amen !

Con dâng Mẹ chuỗi hoa lòng yêu mến
Cùng tâm tư dâng tiến Mẹ hương lòng
Mẹ yêu ơi ! Mẹ là nguồn cậy trông
Sống bên Mẹ ! lòng con tràn vui sướng

Chúa qua Mẹ ! xuống biết bao âm hưởng
Nguyện Tình Mến mãi nồng cháy thêm lên
Tin yêu Mẹ ! Nguồn cậy trông vững bền
Ước theo Mẹ trên bước đường khổ giá …

Mẹ, Mẹ ơi ! Mẹ tràn đầy phúc lạ
Mẹ Sầu Bi ! Con Mẹ chết vì yêu
Mẹ thương đau! Con cái phiền Mẹ nhiều
Con yêu Mẹ ! Chúc khen Mẹ có phước

Xin đồng hành cùng Mẹ con tiến bước
Chuỗi hoa lòng yêu Mẹ xin tiến dâng
Đường khổ giá con Mẹ ngã ba lần
Ôi tội con làm khổ Chúa phải ngã

Mẹ theo Chúa Con Mẹ cứu Thiên hạ
Mến yêu Mẹ khổ giá cứu chúng con
Trách nhiệm Ngài Cha giao lo cho tròn
Không để ai buông thả mất phần rỗi

Mẹ , Mẹ ơi ! Con vô cùng tội lỗi
Vâng nghe lời Mẹ nhắn nhủ chúng con
Nguyện trở về nỉ non Mẹ thương cùng
Đường khổ giá bám chân Ngài con tiến

Trọn đời con mong ơn Mẹ thương đến
Giúp con tiến ! bước theo sát chân Ngài
Đường đầy ải lắm gian khổ bi ai
Trông vào Mẹ vững chân con tiến tới

Ước theo Mẹ bao nhiêu năm chờ đợi
Ước cùng Mẹ say đồng hành lên Trời
Mẹ , Mẹ ơi ! đời gian khổ Mẹ ơi
Xin Mẹ giúp ! vững tay chèo con tiến.

Tạ ơn Mẹ Amen !

Công giáo

Khẩn cầu với Mẹ giữa mùa đại dịch

427

Giữa mùa đại dịch Mẹ ơi
Lời kinh dâng Mẹ lệ rơi thành dòng
Người nghèo thất nghiệp long đong
Người giàu cũng khóc nao lòng Mẹ ơi.

Đức Cha kêu gọi mọi người
Cùng nhau hãy đến không vơi nguyện cầu
Mân Côi chuỗi hạt kinh cầu
Siêng năng lần hạt biến sầu thành vui.

Niềm tin thay thế bi ai
Cậy trông mến Chúa van nài Chúa thương
Đẩy lùi dịch bệnh tai ương
Giúp người theo Chúa giáo đường bình an.

Giúp người khốn khó gian nan
Mỗi ngày kiếm sống ủi an đôi phần
Mẹ ơi cứu giúp nhân trần
Giữa mùa đại dịch giết gần triệu dân.

Mẹ ơi cứu vớt nhân trần
Ngày đêm nhỏ lệ thăng trầm bị thương
Chuỗi Vui – Mừng – Sáng lẫn Thương
Lâm râm chuỗi hạt đêm trường nguyện xin.

Cầu nguyện:

Lạy Mẹ Maria, Đấng An ủi những người đau khổ, xin ôm lấy các con cái của Mẹ đang gặp hoạn nạn và xin Chúa dùng bàn tay quyền năng của Người để can thiệp, giải thoát chúng con khỏi đại dịch khủng khiếp này, để đời sống bình thường có thể trở lại trong thanh bình.

Chúng con phó thác cho Mẹ, Đấng chiếu sáng trên hành trình của chúng con như dấu chỉ của ơn cứu độ và hy vọng, ôi khoan thay, ôi nhân thay, ôi Đức Trinh Nữ Maria dịu hiền.

Amen.

Giữa mùa đại dịch Mẹ ơi
Lời kinh dâng Mẹ lệ rơi thành dòng
Người nghèo thất nghiệp long đong
Người giàu cũng khóc nao lòng Mẹ ơi.

Đức Cha kêu gọi mọi người
Cùng nhau hãy đến không vơi nguyện cầu
Mân Côi chuỗi hạt kinh cầu
Siêng năng lần hạt biến sầu thành vui.

Niềm tin thay thế bi ai
Cậy trông mến Chúa van nài Chúa thương
Đẩy lùi dịch bệnh tai ương
Giúp người theo Chúa giáo đường bình an.

Giúp người khốn khó gian nan
Mỗi ngày kiếm sống ủi an đôi phần
Mẹ ơi cứu giúp nhân trần
Giữa mùa đại dịch giết gần triệu dân.

Mẹ ơi cứu vớt nhân trần
Ngày đêm nhỏ lệ thăng trầm bị thương
Chuỗi Vui – Mừng – Sáng lẫn Thương
Lâm râm chuỗi hạt đêm trường nguyện xin.

Cầu nguyện:

Lạy Mẹ Maria, Đấng An ủi những người đau khổ, xin ôm lấy các con cái của Mẹ đang gặp hoạn nạn và xin Chúa dùng bàn tay quyền năng của Người để can thiệp, giải thoát chúng con khỏi đại dịch khủng khiếp này, để đời sống bình thường có thể trở lại trong thanh bình.

Chúng con phó thác cho Mẹ, Đấng chiếu sáng trên hành trình của chúng con như dấu chỉ của ơn cứu độ và hy vọng, ôi khoan thay, ôi nhân thay, ôi Đức Trinh Nữ Maria dịu hiền.

Amen.

Công giáo

Những câu chuyện về Mẹ Maria

Đức Mẹ Maria là Đấng quan trọng sau Chúa Giêsu Kitô trong mầu nhiệm Cứu Chuộc. Mẹ là Đấng đã thực sự rõ ràng cộng tác vào việc Cứu Chuộc của Chúa Giêsu.

2059

1. NHẸ NHƯ BÔNG

Năm 1240 quân Mông cổ hung hãn tiến quân chiếm phá biên giới nước Nga, đối phá nhà thờ và làng mạc không tiếc tay. Nhà Dòng thánh Giacintô đang ở cũng bị uy hiếp nặng nề. Các thầy giục cha thánh Giacintô trốn thoát ngay kẻo nguy cho tính mạng. Thánh nhân bình tĩnh vào nhà nguyện lấy bình đựng Mình Thánh đem đi theo mình, khi ngang qua tượng Đức Mẹ, ngài thầm nghĩ: “Nếu để Mẹ ở lại thì thế nào quân giặc cũng xúc phạm tới, mà đem đi thì. . . nặng ơi là nặng, tượng Đức Mẹ bằng xi-măng to lớn, vì lòng mến yêu Đức Mẹ ngài nhất định đem tượng Mẹ đi theo và đến tận nơi giơ tay ôm choàng lấy tượng Mẹ ôm đi.

Ôi, quyền phép Mẹ vô song. Mẹ đã làm cho tượng trở nên nhẹ nhàng ôm đi như ôm một bó bông vậy. Thế là một bay bế Chúa một tay ẵm Đức Mẹ, Thánh Giacintô đã tiến qua quân giặc vô sự. Ra tới bờ sông, thuyền bè không có mà cứ tin vào Mẹ, thánh nhân bước trên mặt nước tiến về nhà dòng tại Cracôvie. Bấy giờ đặt tượng Mẹ xuống, pho tượng lại trở nên nặng như cũ.

2. VÌ DANH MẸ

Trong truyện Gemma Glagali chết ngày 11.4.1903, đã được phong Á Thánh năm 1933, cha Schlegel có kể phép lạ này đã được tòa thánh công nhận.

Một hôm, Gemma ngất trí, cầu nguyện to tiếng cho một người được thiên hạ coi là đạo đức sốt sắng lắm:

– Lạy Chúa, người ấy là con cái Chúa, là anh con đây, xin Chúa thương cứu chữa kẻ khốn nạn đó.

Thấy Chúa ra như nhất định bỏ không nghe, cô lại kêu xin:

– Lạy Chúa, sao hôm nay Chúa không muốn nghe lời con, xin Chúa đừng nói: “Bỏ mặc kệ nó”. Chúa là Ðấng rất nhân từ hiền hậu. Câu nói đó làm con run sợ. Xưa Chúa không đếm xỉa gì đến Máu thánh đã đổ chan hòa cho tội nhân, sao ngày nay Chúa lại đắn do, đếm xỉa đến một số tội của chúng con.

Chúa không chấp nhận, Ngài tỏ cho cô những tội vừa nhiều vừa nặng của người đó, cả thì giờ và nơi người đó phạm. Cô đọc lại rõ ràng các lời chúa phán với cô, cha linh hồn cũng nghe rõ. Cô Gemma rụng rời kinh hãi, hai tay để rơi xuống như thể thất vọng. Song một lúc sau, cô lại bắt đầu nài nỉ:

– Lạy Chúa con biết rằng, người ấy đã phạm đến Chúa rất nặng, mà phần con cũng chẳng đáng được Chúa nhận lời, nhưng con xin dâng cho Chúa Ðấng cầu bầu kẻ tội lỗi là Ðức Maria Mẹ rất thanh sạch và hay thương xót của Chúa. Con tin chắc với Ðức Mẹ, Chúa không thể từ chối. Lần này Chúa đã nhận lời và cho cô biết Ngài sẽ ban cho người ấy ơn đặc biệt để ăn năn trở lại.

Sung sướng quá, Gemma kêu lên:

– Người đó đã được khỏi, chính Chúa đã tuyên bố như thế.

Cha giải tội trở về nhà liền gặp một người đón xin xưng tội, người đó chính là kẻ mà cô Gemma cầu nguyện cho. Chàng đã xưng thú mọi tội lỗi, những tội mà cha đã nghe chính Gemma nói ra. Song vô tình chàng quên một tội cha phải nhắc cho chàng nhớ. Rồi cha kể lại cho chàng nghe tất cả câu chuyện. Chàng vui mừng cám ơn cô Gemma, và cha. Rồi để tỏ lòng khiêm nhượng và biết ơn Chúa nhân lành và Ðức Mẹ đầy tình thương xót, chàng xin cha công bố chuyện này cho mọi người biết.

3. MỘT HỌA SĨ VẼ QUỈ

Xưa ở Pháp có một họa sĩ tài ba, hễ bao giờ vẽ ảnh Ðức Mẹ thì cũng vẽ một thằng quỷ nằm dưới chân, mà hình ảnh Mẹ đẹp bao nhiêu thì hình thằng quỳ lại xấu xa bấy nhiêu, vì thế quỷ giận lắm. Ðêm kia, họa sĩ nằm mơ thấy quỷ mắng trách: sao vẽ hắn xấu xí quá vậy? Còn vẽ Ðức Mẹ đẹp như thế? Hắn đe nếu không chừa thói thiên tư đó, sẽ bị quật chết tươi. Họa sĩ đã đối lại với quỉ; Mày chẳng bao giờ khuyên bảo người ta được một lời lành, mà toàn là điều xấu dữ, vì thế hình mày xấu xa quả là xứng đáng.

Những câu chuyện về Mẹ Maria


Thức dậy, họa sĩ lại quyết vẽ ảnh Ðức Mẹ đẹp hơn và hình quỷ xấu xa hơn. Một lần, cha sở thuê họa sĩ vẽ ảnh Mẹ trên cửa nhà thờ rất cao, phải bác ráo mới vẽ nổi. Quỷ lợi dụng dịp may để báo thù, liền làm cơn gió lốc thổi mạnh giật sập ráo họa sĩ đang đứng vẽ, làm ông té nhào xuống. Trong lúc nguy nan đó ông ngước mắt lên, trông ảnh Ðức Mẹ mình đang vẽ trên nóc của nhà thờ và kêu : “Lạy Ðức Mẹ, xin cứu giúp con.” Ðức Mẹ không thể bỏ rơi kẻ trông cậy Người, liền nâng đỡ họa sĩ không bị hề hấn gì, dù một chút xây xất cũng không. Ông đã quỳ gối xuống tạ ơn Ðức Mẹ.

4. KIÊN TÂM CẦU NGUYỆN

Tại Pháp, có gia đình sĩ quan M.X. đạo đức, sùng kính Đức Mẹ thật tình, gia đình có bốn người con và thuê hai người giúp việc. Một chị trong hai người giúp lại mắc chứng động kinh, nhà lại nghèo. Bà vợ sĩ quan chỉ muốn thải chị ta về quê không mượn nữa, vì sợ con mình có ngày chết oan vĩ chị ta. Nhưng ông chồng đạo đức, đầy lòng bác ái không chịu, chỉ muốn lưu lại nhà để nâng đỡ một gia đình nghèo túng. Nhân dịp tháng Mẹ về, ông sĩ quan đặt hết niềm tin ở Mẹ, rồi bào với vợ cùng làm tuần chín ngày khấn xin với Đức Mẹ cho chị khỏi bệnh. Bà vợ động lòng ưng thuận. Qua tuần chín, chị ở chưa khởi bệnh, bà vợ lại nghi nan và xin thải chị ta về. Ông chồng nhất định lưu lại và cùng với vợ làm thêm tuần chính thứ hai, rồi tiếp tuần chín thứ ba. Ông thường lấy câu Phúc Âm Chúa phán mà giục vợ tin cậy cho vững: “Ai tin sẽ được, ai gõ sẽ mở cho . . .”Sắp mãn tuần chín lần thứ ba. Sau khi dự thánh lễ và hiệp lễ, ông về nhà ở trong phòng riêng, sấp mình trước ảnh Mẹ, thiết tha van nài: “Lạy Mẹ con đã đặt hết niềm tin ở Mẹ, đã đặt hết niền tin tưởng dâng cả gia đình con cho Mẹ, chẳng lẽ Mẹ bỏ lời con xin? Chẳng lẽ lời thánh Bênađô quả quyết: ‘Xưa nay chưa từng nghe nói ai chạy đến cùng Mẹ mà Mẹ từ chối’ Xin Mẹ thương chị ở gia đình con”. Đức Mẹ đã nhận lời, hôm sau chị ở đã khỏi bệnh, cả nhà vui vẻ mua hoa nến đến nhà thờ xin lễ tạ ơn Mẹ.

5. TÁC GIẢ GƯƠNG PHÚC

Hồi còn là học sinh, Thomas a Kempis, tác giả cuốn Gương Chúa Giêsu chuyên chăm học khoa đời đến nỗi quên lãng cả việc đạo đức thường nhật, nhất là các việc quen làm mọi ngày để tôn kính Ðức Mẹ theo lời mẹ cậu dạy từ thu ở mới khôn. Dần dà đã quên hẳn thói lành đó. Dầu vậy, cậu Thomas vẫn còn giữ được tâm hồn gây thơ trong trắng.

Ðức Mẹ muốn cảnh tỉnh Thomas đã cho cậu mơ trong một giấc ngủ, thấy mình đang ở trong lớp học với các bạn, bỗng được Ðức Mẹ hiện đến sáng láng đẹp đẽ vô cùng. Ðức Mẹ vòng quanh lớp học âu yếm an ủi từng học sinh. Thomas hồi hộp chờ đợi Ðức Mẹ đến an ủi mình, nhưng cậu đã thất vọng vì khi đến gần mình, Ðức Mẹ không tỏ dấu yêu thương âu yếm mà trái lại bằng cặp mắt nghiêm nghị, Ðức Mẹ trách Thomas: “Con đừng mong cho Mẹ âu yếm, vì con không trung thành với Mẹ. Dầu những việc lành con đã làm, những kinh con đã quen đọc xưa để tôn kính Mẹ. Sao con chóng thay đổi thế?”

Quở trách xong, Ðức Mẹ biến đi. Thomas thấy mình xấu hổ lo sợ quá, giật mình thức giấc, quyết chí sửa mình lại, và cố gắng sống đời thánh thiện hơn trước.

6. GIỜ CHẾT

Năm 1313, một tu sĩ dòng Bruno có lòng yêu mến Ðức Mẹ lắm, một hôm ngã bệnh rất nặng, quỉ liền hiện đến, trao cho một cuốn sách lớn ghi chép hết mọi tội lỗi thầy đã phạm từ nhỏ tới nay, rồi bảo thầy: “Các tội của mày đã bị ghi chép rõ ràng rồi đó, Ðức Chúa Trời chẳng tha cho mày đâu.” Thầy quá sợ hãi, run sợ vì biết mình thế nào cũng phải sa hỏa ngục.

Ðang lúc thầy buồn rầu hầu như thất vọng, bỗng thấy Ðức Mẹ ẵm Chúa Giêsu hiện đến phán bảo thầy: “Con đừng sợ, Mẹ chẳng bao giờ bỏ kẻ trông cậy Mẹ trong giờ họ gặp nguy hiểm như con đây. Ðây là Chúa Giêsu Con Mẹ, Người đã tha thứ hết mọi tội của con.” Bệnh nhân nghe lời Mẹ, tâm hồn bình an trở lại.

Linh mục đến xức dầu cho Thầy, ban của ăn đàng và phép lành sau hết. Khi linh mục đọc đến câu: “Các thánh nam và các thánh nữ xin cầu cho linh hồn Phêrô,” thì thầy kêu to: “Lạy các thánh nam nữ tôi đang được xem thấy, xin cầu cho tôi.” Rồi nhắm mắt thở hơi cuối cùng trong tay Ðức Mẹ.

7. ÐỨC MẸ HAY CỨU GIÚP CÁC LINH HỒN Ở LUYỆN NGỤC

Xưa Ðức Mẹ bảo bà thánh Birgitta rằng: “Mẹ là Mẹ các linh hồn ở luyện ngục, Mẹ hằng giúp đỡ, giảm bớt những hình khổ cho chúng”. Mẹ thế gian thấy con mình sa lửa thì tìm cách cứu nó ngay. Ðức Mẹ là Mẹ nhân từ, thấy con cái mình bị sa lửa luyện ngục lẽ nào không thương xót cứu giúp.

Người soi lòng những kẻ còn sống dâng lời cầu nguyện, dâng việc lành phúc đức cho các linh hồn ấy, hoặc Người xin Chúa cho các linh hồn ấy được về thế gian xin người còn sống cứu giúp mình như xưa Người đã xin cho Ðức Giáo Hoàng Inôxentê hiện về xin bà thánh Lutharde cầu nguyện cho mình.

Có khi Ðức Mẹ xuống nơi những linh hồn ấy để giảm bớt hình khổ cho họ. Ðức Mẹ hằng làm việc lành chỉ cho các linh hồn ấy. Những lời Người cầu nguyện, những việc lành Người làm như sương sa, như nước lạnh dập tắt những ngọn lửa nóng rát thiêu đốt các linh hồn.

Ðức Mẹ giảm bớt những đau khổ cho các linh hồn, lại được quyền rút vắn thời hạn giam phạt các linh hồn ấy. Cũng như Hoàng hậu xin vua ân xá phóng thích cho tù nhân, Ðức Mẹ xin Chúa cũng giảm bớt thời hạn giam phạt hay phóng thích ngay cho các linh hồn. Nhất là những linh hồn mồ côi, được Ðức Mẹ thương giúp cách riêng.

Các thánh dạy: Ðức Mẹ về trời mang theo các linh hồn ở luyện ngục. Ông Gerson nói rằng: Ngày hôm ấy, ngục tối đã ra vắng vẻ, vì mọi linh hồn đã được theo chân Mẹ về trời.

Nhiều đấng thánh nói: những ngày lễ kính Ðức Mẹ, Ðức Mẹ xuống luyện ngục an ủi các linh hồn, có linh hồn được Ðức Mẹ giảm bớt hình khổ, có linh hồn được Ðức Mẹ đưa về trời ngay.

Xưa Ðức Mẹ hiện ra phán cùng Ðức Giáo Hoàng Gioan rằng: “Những ai mặc áo ?Ðức Bà và tôn sùng Mẹ khi còn sống, thì lúc chết mà còn bị giam trong luyện ngục, Mẹ sẽ xuống cứu và đưa kẻ ấy về thiên đàng ngày thứ bảy sau khi kẻ ấy qua đời”.

Ta hãy bắt chước Ðức Mẹ thương giúp các linh hồn ở luyện ngục, nhất là những linh hồn mồ côi, linh hồn cha mẹ, họ hàng thân thích những kẻ làm ơn cho ta. Ta hãy đọc kinh lần hạt, làm phúc bố thí, xưng tội chịu lễ, dâng cho các linh hồn ấy chóng được về nơi mát mẻ.

Một lần kia, thánh Gioan Kim Ngôn, thấy một thiên thần cầm chén nước đựng Máu Thánh Chúa Giêsu đổ xuống lửa luyện ngục. Nhờ đó nhiều linh hồn trở nên sáng láng ra khỏi luyện ngục mà lên thiên đàng.

8. MỘT EM BÉ

Ðời Ðức Mauritio làm giám mục thành Constantinopoli có thói lành: sau khi linh mục cho giáo dân rước Chúa, nếu còn sót lại các mụn Bánh Thánh, thì đưa cho các em nhỏ chưa có trí khôn chịu lấy, lý do vì các em có tâm hồn trong sạch.

Trong thành Constantinopoli có 1 gia đình Do Thái làm nghề nấu thủy tinh, cũng cho con cái đi học trường Công giáo. Một hôm em bé Do Thái theo chúng bạn vào nhà thờ dự thánh lễ, rồi cùng lên rước mụn Bánh Thánh còn dư. Lúc về nhà em kể cho ba. Ba của em là người Do Thái sẵn óc ghét Công giáo, nghe con nói liền nổi xùng lên, túm lấy hai chân em bé ném vào lò lửa đốt sẵn để nấu thủy tinh. Bà vợ vắng nhà, khi về, không thấy con đâu, hỏi chồng, ông làm thinh không nói. Bà đi khắp nơi hỏi han tìm kiếm ba ngày mà vẫn biệt vô tín.

Tới ngày thứ bốn, bà ngồi ở nhà khóc ròng, thì nghe tiếng con gọi, giật mình, bà nín khóc lắng tai nghe. Biết rõ tiếng kêu phát ra từ lò thủy tinh, bà xấn xổ chạy tới, nhìn vào trong thấy con mình đang ngồi giữa lửa. Sợ hãi kinh khiếp, bà kêu thất thanh xin cầu cứu.. Hàng xóm láng giềng tuôn đến vây quanh.

Ôi lạ lùng, em bé chẳng bị cháy, không bị bỏng, ngồi bằng yên vô sự, mặt mày vui vẻ. Người ta đưa em ra khỏi lò lửa, đưa em vào nhà, được em kể lại: Em đi dự lễ với các em Công giáo và lên rước mụn Bánh Thánh, lúc về nhà khoe với ba, ba tức giận ném vào lò lửa. Nhưng khi đó có một Bà đẹp, giống như Bà đứng trong tòa ở nhà thờ Công giáo, Bà giữ gìn em cho khỏi lửa cháy và cho em ăn.

Mọi người tin thật đây là Ðức Maria đã cứu em khỏi chết cháy. Vua nghe tin đã truyền chém đầu tên bố, còn em bé và mẹ em đã trở về Công Giáo, sống đạo rất tốt lành.

9. NGƯỜI RỐI ĐẠO

Ở nước Tây Ban Nha, có một người phạm tội như uống nước lã! Không kể tội rối đạo, tội nào cũng là môn sở trường của ông. Tệ hơn cả, ông lại thích phạm những tội mà ông biết rõ là làm đau lòng Chúa nhất!

Ðến tuổi già lụ khụ, ông lâm trọng bệnh, nhưng tuyệt nhiên không hề có một ý nghĩ nào trở lại cùng Chúa….

Trong một đêm thức trắng, ông thấy Ðức Nữ Vương trên trời hiện ra gần giường ông, nhìn ông bằng đôi mắt thùy mị, nhân từ và thương xót, rồi biến đi mà không nói nửa lời.

Lúc đó, bệnh nhân mới nhớ cuộc đời đầy tội lỗi của mình. Nhìn về dĩ vãng đen tối, ông phiền sầu lo lắng nước mắt trào ra, nếu không vì yếu liệt, ông đã hối hả chạy đi gặp linh mục để xưng tội.

Sáng hôm sau, ông vội cho người đi mời linh mục. Chính cha Nieremberg, linh mục Dòng Tên, là tác giả chuyện này, đã được cử đến giúp ông. Tội nhân đã xưng thú một cách rõ ràng tỉ mỉ hết mọi tội lâu tới 3 giờ. Cha giải tội phải sửng sốt vì linh hồn ông được ơn soi sáng và lòng thống hối tuyệt vời như vậy.

Xưng tội xong, ông khấn hứa với Chúa trước mặt cha:

– Nếu Chúa cho con bình phục, con sẽ đi tu dòng để đền tội.

Nhưng ông lại thêm: “Nếu Chúa muốn cho con ra khỏi đời này, thì xin cha cầu nguyện cho con được làm trọn ý Chúa.”

Thánh ý Chúa đã được thực hiện. Năm ngày sau đó, đầy tâm tình thống hối và yêu mến, ông đã từ trần giữa những thương tiếc cũng như hoan hỉ của mọi người chứng kiến.

Trước khi chết cha Nieremberg có hỏi ông:

– Ông có quen làm việc để tôn kính Ðức Mẹ không?

Ông trả lời:

– Thưa cha con chỉ làm một việc rất nhỏ: hằng ngày đọc một kinh Kính Mừng. Hôm nay, con xin cha một điều là, để làm vinh danh Mẹ Thiên Chúa, xin cha hãy rao giảng mọi nơi về tình thương đặc biệt Ðức Mẹ đã đoái thương đến một kẻ rất tội lỗi, khốn nạn là con đây.

10. MẸ TRẢ TIỀN KHẤN

Ở thành Chieti miền Naple, có một người làm nghề đặt nợ ăn lãi. Y chẳng biết ai, chỉ biết có tiền. Với hạng khổ rách áo ôm y cũng chẳng thông cảm mà còn bóc lột tận xương tủy, chẳng tha. Chúa đã phạt y phải bệnh phong hủi từ đầu đến chân. Bao nhiêu tiền của đổ ra để uống thuốc cũng đều vô ích, tiền mất tật mang. Không còn trông được người thế gian cứu chữa, Y chạy đến Ðức Mẹ Loretta và vẫn tha thiết xin Mẹ cứu chữa rồi sai người bỏ vào hòm tiền khấn nơi bàn thờ Ðức Mẹ một trăm đồng vàng.

Ðược Ðức Mẹ chữa khỏi bệnh, mọi người hoan hỉ chia vui với Y. Lợi dụng dịp tốt, một người bạn lấy tình anh em khuyên y từ nay bỏ nghề vơ vét của phi nghĩa; hãy lợi dụng số tiền còn lại có thể sống đàng hoàng không lo chết đói, không nên kiếm bằng những phương pháp bất chính nữa. Nhưng y nhích mép cười cách mai mỉa mà nói: ?Nếu lấy lãi nặng là trọng tội, thì Ðức Mẹ đã chẳng phạm tội ấy với tôi rồi ư? Ngài đã lấy của tôi những trăm đồng vàng mới chữa cho tôi khỏi bệnh”.

Người bạn khiếp sợ vỉ lời nói phạm thượng đó, bỏ đi. Ðêm sau y kêu la rên rỉ:

-Ôi! Tôi chết mất! Tôi chết mất!

Người nhà chạy vội đến hỏi, y trả lời:

-Bệnh hủi lại tái phát! Tôi đau đớn lắm ! Ở cạnh sườn tôi có hòn than nóng bỏng đang nung đốt tôi khốn nạn lắm.

Một đầy tớ thò tay vào cạnh sườn y sờ thấy cái túi chứa một trăm đồng vàng và đưa cho y. Khi nhìn thấy số vàng đó và lời phạm thượng y đã thốt ra, y thất vọng, lo sợ rồi kêu lên:

-Tôi hỏng mất rồi! Tôi mất linh hồn rồi! Than ôi! Ðức Mẹ không cứu tôi nữa!

Nói xong y tắt thở.

1. NHẸ NHƯ BÔNG

Năm 1240 quân Mông cổ hung hãn tiến quân chiếm phá biên giới nước Nga, đối phá nhà thờ và làng mạc không tiếc tay. Nhà Dòng thánh Giacintô đang ở cũng bị uy hiếp nặng nề. Các thầy giục cha thánh Giacintô trốn thoát ngay kẻo nguy cho tính mạng. Thánh nhân bình tĩnh vào nhà nguyện lấy bình đựng Mình Thánh đem đi theo mình, khi ngang qua tượng Đức Mẹ, ngài thầm nghĩ: “Nếu để Mẹ ở lại thì thế nào quân giặc cũng xúc phạm tới, mà đem đi thì. . . nặng ơi là nặng, tượng Đức Mẹ bằng xi-măng to lớn, vì lòng mến yêu Đức Mẹ ngài nhất định đem tượng Mẹ đi theo và đến tận nơi giơ tay ôm choàng lấy tượng Mẹ ôm đi.

Ôi, quyền phép Mẹ vô song. Mẹ đã làm cho tượng trở nên nhẹ nhàng ôm đi như ôm một bó bông vậy. Thế là một bay bế Chúa một tay ẵm Đức Mẹ, Thánh Giacintô đã tiến qua quân giặc vô sự. Ra tới bờ sông, thuyền bè không có mà cứ tin vào Mẹ, thánh nhân bước trên mặt nước tiến về nhà dòng tại Cracôvie. Bấy giờ đặt tượng Mẹ xuống, pho tượng lại trở nên nặng như cũ.

2. VÌ DANH MẸ

Trong truyện Gemma Glagali chết ngày 11.4.1903, đã được phong Á Thánh năm 1933, cha Schlegel có kể phép lạ này đã được tòa thánh công nhận.

Một hôm, Gemma ngất trí, cầu nguyện to tiếng cho một người được thiên hạ coi là đạo đức sốt sắng lắm:

– Lạy Chúa, người ấy là con cái Chúa, là anh con đây, xin Chúa thương cứu chữa kẻ khốn nạn đó.

Thấy Chúa ra như nhất định bỏ không nghe, cô lại kêu xin:

– Lạy Chúa, sao hôm nay Chúa không muốn nghe lời con, xin Chúa đừng nói: “Bỏ mặc kệ nó”. Chúa là Ðấng rất nhân từ hiền hậu. Câu nói đó làm con run sợ. Xưa Chúa không đếm xỉa gì đến Máu thánh đã đổ chan hòa cho tội nhân, sao ngày nay Chúa lại đắn do, đếm xỉa đến một số tội của chúng con.

Chúa không chấp nhận, Ngài tỏ cho cô những tội vừa nhiều vừa nặng của người đó, cả thì giờ và nơi người đó phạm. Cô đọc lại rõ ràng các lời chúa phán với cô, cha linh hồn cũng nghe rõ. Cô Gemma rụng rời kinh hãi, hai tay để rơi xuống như thể thất vọng. Song một lúc sau, cô lại bắt đầu nài nỉ:

– Lạy Chúa con biết rằng, người ấy đã phạm đến Chúa rất nặng, mà phần con cũng chẳng đáng được Chúa nhận lời, nhưng con xin dâng cho Chúa Ðấng cầu bầu kẻ tội lỗi là Ðức Maria Mẹ rất thanh sạch và hay thương xót của Chúa. Con tin chắc với Ðức Mẹ, Chúa không thể từ chối. Lần này Chúa đã nhận lời và cho cô biết Ngài sẽ ban cho người ấy ơn đặc biệt để ăn năn trở lại.

Sung sướng quá, Gemma kêu lên:

– Người đó đã được khỏi, chính Chúa đã tuyên bố như thế.

Cha giải tội trở về nhà liền gặp một người đón xin xưng tội, người đó chính là kẻ mà cô Gemma cầu nguyện cho. Chàng đã xưng thú mọi tội lỗi, những tội mà cha đã nghe chính Gemma nói ra. Song vô tình chàng quên một tội cha phải nhắc cho chàng nhớ. Rồi cha kể lại cho chàng nghe tất cả câu chuyện. Chàng vui mừng cám ơn cô Gemma, và cha. Rồi để tỏ lòng khiêm nhượng và biết ơn Chúa nhân lành và Ðức Mẹ đầy tình thương xót, chàng xin cha công bố chuyện này cho mọi người biết.

3. MỘT HỌA SĨ VẼ QUỈ

Xưa ở Pháp có một họa sĩ tài ba, hễ bao giờ vẽ ảnh Ðức Mẹ thì cũng vẽ một thằng quỷ nằm dưới chân, mà hình ảnh Mẹ đẹp bao nhiêu thì hình thằng quỳ lại xấu xa bấy nhiêu, vì thế quỷ giận lắm. Ðêm kia, họa sĩ nằm mơ thấy quỷ mắng trách: sao vẽ hắn xấu xí quá vậy? Còn vẽ Ðức Mẹ đẹp như thế? Hắn đe nếu không chừa thói thiên tư đó, sẽ bị quật chết tươi. Họa sĩ đã đối lại với quỉ; Mày chẳng bao giờ khuyên bảo người ta được một lời lành, mà toàn là điều xấu dữ, vì thế hình mày xấu xa quả là xứng đáng.

Những câu chuyện về Mẹ Maria


Thức dậy, họa sĩ lại quyết vẽ ảnh Ðức Mẹ đẹp hơn và hình quỷ xấu xa hơn. Một lần, cha sở thuê họa sĩ vẽ ảnh Mẹ trên cửa nhà thờ rất cao, phải bác ráo mới vẽ nổi. Quỷ lợi dụng dịp may để báo thù, liền làm cơn gió lốc thổi mạnh giật sập ráo họa sĩ đang đứng vẽ, làm ông té nhào xuống. Trong lúc nguy nan đó ông ngước mắt lên, trông ảnh Ðức Mẹ mình đang vẽ trên nóc của nhà thờ và kêu : “Lạy Ðức Mẹ, xin cứu giúp con.” Ðức Mẹ không thể bỏ rơi kẻ trông cậy Người, liền nâng đỡ họa sĩ không bị hề hấn gì, dù một chút xây xất cũng không. Ông đã quỳ gối xuống tạ ơn Ðức Mẹ.

4. KIÊN TÂM CẦU NGUYỆN

Tại Pháp, có gia đình sĩ quan M.X. đạo đức, sùng kính Đức Mẹ thật tình, gia đình có bốn người con và thuê hai người giúp việc. Một chị trong hai người giúp lại mắc chứng động kinh, nhà lại nghèo. Bà vợ sĩ quan chỉ muốn thải chị ta về quê không mượn nữa, vì sợ con mình có ngày chết oan vĩ chị ta. Nhưng ông chồng đạo đức, đầy lòng bác ái không chịu, chỉ muốn lưu lại nhà để nâng đỡ một gia đình nghèo túng. Nhân dịp tháng Mẹ về, ông sĩ quan đặt hết niềm tin ở Mẹ, rồi bào với vợ cùng làm tuần chín ngày khấn xin với Đức Mẹ cho chị khỏi bệnh. Bà vợ động lòng ưng thuận. Qua tuần chín, chị ở chưa khởi bệnh, bà vợ lại nghi nan và xin thải chị ta về. Ông chồng nhất định lưu lại và cùng với vợ làm thêm tuần chính thứ hai, rồi tiếp tuần chín thứ ba. Ông thường lấy câu Phúc Âm Chúa phán mà giục vợ tin cậy cho vững: “Ai tin sẽ được, ai gõ sẽ mở cho . . .”Sắp mãn tuần chín lần thứ ba. Sau khi dự thánh lễ và hiệp lễ, ông về nhà ở trong phòng riêng, sấp mình trước ảnh Mẹ, thiết tha van nài: “Lạy Mẹ con đã đặt hết niềm tin ở Mẹ, đã đặt hết niền tin tưởng dâng cả gia đình con cho Mẹ, chẳng lẽ Mẹ bỏ lời con xin? Chẳng lẽ lời thánh Bênađô quả quyết: ‘Xưa nay chưa từng nghe nói ai chạy đến cùng Mẹ mà Mẹ từ chối’ Xin Mẹ thương chị ở gia đình con”. Đức Mẹ đã nhận lời, hôm sau chị ở đã khỏi bệnh, cả nhà vui vẻ mua hoa nến đến nhà thờ xin lễ tạ ơn Mẹ.

5. TÁC GIẢ GƯƠNG PHÚC

Hồi còn là học sinh, Thomas a Kempis, tác giả cuốn Gương Chúa Giêsu chuyên chăm học khoa đời đến nỗi quên lãng cả việc đạo đức thường nhật, nhất là các việc quen làm mọi ngày để tôn kính Ðức Mẹ theo lời mẹ cậu dạy từ thu ở mới khôn. Dần dà đã quên hẳn thói lành đó. Dầu vậy, cậu Thomas vẫn còn giữ được tâm hồn gây thơ trong trắng.

Ðức Mẹ muốn cảnh tỉnh Thomas đã cho cậu mơ trong một giấc ngủ, thấy mình đang ở trong lớp học với các bạn, bỗng được Ðức Mẹ hiện đến sáng láng đẹp đẽ vô cùng. Ðức Mẹ vòng quanh lớp học âu yếm an ủi từng học sinh. Thomas hồi hộp chờ đợi Ðức Mẹ đến an ủi mình, nhưng cậu đã thất vọng vì khi đến gần mình, Ðức Mẹ không tỏ dấu yêu thương âu yếm mà trái lại bằng cặp mắt nghiêm nghị, Ðức Mẹ trách Thomas: “Con đừng mong cho Mẹ âu yếm, vì con không trung thành với Mẹ. Dầu những việc lành con đã làm, những kinh con đã quen đọc xưa để tôn kính Mẹ. Sao con chóng thay đổi thế?”

Quở trách xong, Ðức Mẹ biến đi. Thomas thấy mình xấu hổ lo sợ quá, giật mình thức giấc, quyết chí sửa mình lại, và cố gắng sống đời thánh thiện hơn trước.

6. GIỜ CHẾT

Năm 1313, một tu sĩ dòng Bruno có lòng yêu mến Ðức Mẹ lắm, một hôm ngã bệnh rất nặng, quỉ liền hiện đến, trao cho một cuốn sách lớn ghi chép hết mọi tội lỗi thầy đã phạm từ nhỏ tới nay, rồi bảo thầy: “Các tội của mày đã bị ghi chép rõ ràng rồi đó, Ðức Chúa Trời chẳng tha cho mày đâu.” Thầy quá sợ hãi, run sợ vì biết mình thế nào cũng phải sa hỏa ngục.

Ðang lúc thầy buồn rầu hầu như thất vọng, bỗng thấy Ðức Mẹ ẵm Chúa Giêsu hiện đến phán bảo thầy: “Con đừng sợ, Mẹ chẳng bao giờ bỏ kẻ trông cậy Mẹ trong giờ họ gặp nguy hiểm như con đây. Ðây là Chúa Giêsu Con Mẹ, Người đã tha thứ hết mọi tội của con.” Bệnh nhân nghe lời Mẹ, tâm hồn bình an trở lại.

Linh mục đến xức dầu cho Thầy, ban của ăn đàng và phép lành sau hết. Khi linh mục đọc đến câu: “Các thánh nam và các thánh nữ xin cầu cho linh hồn Phêrô,” thì thầy kêu to: “Lạy các thánh nam nữ tôi đang được xem thấy, xin cầu cho tôi.” Rồi nhắm mắt thở hơi cuối cùng trong tay Ðức Mẹ.

7. ÐỨC MẸ HAY CỨU GIÚP CÁC LINH HỒN Ở LUYỆN NGỤC

Xưa Ðức Mẹ bảo bà thánh Birgitta rằng: “Mẹ là Mẹ các linh hồn ở luyện ngục, Mẹ hằng giúp đỡ, giảm bớt những hình khổ cho chúng”. Mẹ thế gian thấy con mình sa lửa thì tìm cách cứu nó ngay. Ðức Mẹ là Mẹ nhân từ, thấy con cái mình bị sa lửa luyện ngục lẽ nào không thương xót cứu giúp.

Người soi lòng những kẻ còn sống dâng lời cầu nguyện, dâng việc lành phúc đức cho các linh hồn ấy, hoặc Người xin Chúa cho các linh hồn ấy được về thế gian xin người còn sống cứu giúp mình như xưa Người đã xin cho Ðức Giáo Hoàng Inôxentê hiện về xin bà thánh Lutharde cầu nguyện cho mình.

Có khi Ðức Mẹ xuống nơi những linh hồn ấy để giảm bớt hình khổ cho họ. Ðức Mẹ hằng làm việc lành chỉ cho các linh hồn ấy. Những lời Người cầu nguyện, những việc lành Người làm như sương sa, như nước lạnh dập tắt những ngọn lửa nóng rát thiêu đốt các linh hồn.

Ðức Mẹ giảm bớt những đau khổ cho các linh hồn, lại được quyền rút vắn thời hạn giam phạt các linh hồn ấy. Cũng như Hoàng hậu xin vua ân xá phóng thích cho tù nhân, Ðức Mẹ xin Chúa cũng giảm bớt thời hạn giam phạt hay phóng thích ngay cho các linh hồn. Nhất là những linh hồn mồ côi, được Ðức Mẹ thương giúp cách riêng.

Các thánh dạy: Ðức Mẹ về trời mang theo các linh hồn ở luyện ngục. Ông Gerson nói rằng: Ngày hôm ấy, ngục tối đã ra vắng vẻ, vì mọi linh hồn đã được theo chân Mẹ về trời.

Nhiều đấng thánh nói: những ngày lễ kính Ðức Mẹ, Ðức Mẹ xuống luyện ngục an ủi các linh hồn, có linh hồn được Ðức Mẹ giảm bớt hình khổ, có linh hồn được Ðức Mẹ đưa về trời ngay.

Xưa Ðức Mẹ hiện ra phán cùng Ðức Giáo Hoàng Gioan rằng: “Những ai mặc áo ?Ðức Bà và tôn sùng Mẹ khi còn sống, thì lúc chết mà còn bị giam trong luyện ngục, Mẹ sẽ xuống cứu và đưa kẻ ấy về thiên đàng ngày thứ bảy sau khi kẻ ấy qua đời”.

Ta hãy bắt chước Ðức Mẹ thương giúp các linh hồn ở luyện ngục, nhất là những linh hồn mồ côi, linh hồn cha mẹ, họ hàng thân thích những kẻ làm ơn cho ta. Ta hãy đọc kinh lần hạt, làm phúc bố thí, xưng tội chịu lễ, dâng cho các linh hồn ấy chóng được về nơi mát mẻ.

Một lần kia, thánh Gioan Kim Ngôn, thấy một thiên thần cầm chén nước đựng Máu Thánh Chúa Giêsu đổ xuống lửa luyện ngục. Nhờ đó nhiều linh hồn trở nên sáng láng ra khỏi luyện ngục mà lên thiên đàng.

8. MỘT EM BÉ

Ðời Ðức Mauritio làm giám mục thành Constantinopoli có thói lành: sau khi linh mục cho giáo dân rước Chúa, nếu còn sót lại các mụn Bánh Thánh, thì đưa cho các em nhỏ chưa có trí khôn chịu lấy, lý do vì các em có tâm hồn trong sạch.

Trong thành Constantinopoli có 1 gia đình Do Thái làm nghề nấu thủy tinh, cũng cho con cái đi học trường Công giáo. Một hôm em bé Do Thái theo chúng bạn vào nhà thờ dự thánh lễ, rồi cùng lên rước mụn Bánh Thánh còn dư. Lúc về nhà em kể cho ba. Ba của em là người Do Thái sẵn óc ghét Công giáo, nghe con nói liền nổi xùng lên, túm lấy hai chân em bé ném vào lò lửa đốt sẵn để nấu thủy tinh. Bà vợ vắng nhà, khi về, không thấy con đâu, hỏi chồng, ông làm thinh không nói. Bà đi khắp nơi hỏi han tìm kiếm ba ngày mà vẫn biệt vô tín.

Tới ngày thứ bốn, bà ngồi ở nhà khóc ròng, thì nghe tiếng con gọi, giật mình, bà nín khóc lắng tai nghe. Biết rõ tiếng kêu phát ra từ lò thủy tinh, bà xấn xổ chạy tới, nhìn vào trong thấy con mình đang ngồi giữa lửa. Sợ hãi kinh khiếp, bà kêu thất thanh xin cầu cứu.. Hàng xóm láng giềng tuôn đến vây quanh.

Ôi lạ lùng, em bé chẳng bị cháy, không bị bỏng, ngồi bằng yên vô sự, mặt mày vui vẻ. Người ta đưa em ra khỏi lò lửa, đưa em vào nhà, được em kể lại: Em đi dự lễ với các em Công giáo và lên rước mụn Bánh Thánh, lúc về nhà khoe với ba, ba tức giận ném vào lò lửa. Nhưng khi đó có một Bà đẹp, giống như Bà đứng trong tòa ở nhà thờ Công giáo, Bà giữ gìn em cho khỏi lửa cháy và cho em ăn.

Mọi người tin thật đây là Ðức Maria đã cứu em khỏi chết cháy. Vua nghe tin đã truyền chém đầu tên bố, còn em bé và mẹ em đã trở về Công Giáo, sống đạo rất tốt lành.

9. NGƯỜI RỐI ĐẠO

Ở nước Tây Ban Nha, có một người phạm tội như uống nước lã! Không kể tội rối đạo, tội nào cũng là môn sở trường của ông. Tệ hơn cả, ông lại thích phạm những tội mà ông biết rõ là làm đau lòng Chúa nhất!

Ðến tuổi già lụ khụ, ông lâm trọng bệnh, nhưng tuyệt nhiên không hề có một ý nghĩ nào trở lại cùng Chúa….

Trong một đêm thức trắng, ông thấy Ðức Nữ Vương trên trời hiện ra gần giường ông, nhìn ông bằng đôi mắt thùy mị, nhân từ và thương xót, rồi biến đi mà không nói nửa lời.

Lúc đó, bệnh nhân mới nhớ cuộc đời đầy tội lỗi của mình. Nhìn về dĩ vãng đen tối, ông phiền sầu lo lắng nước mắt trào ra, nếu không vì yếu liệt, ông đã hối hả chạy đi gặp linh mục để xưng tội.

Sáng hôm sau, ông vội cho người đi mời linh mục. Chính cha Nieremberg, linh mục Dòng Tên, là tác giả chuyện này, đã được cử đến giúp ông. Tội nhân đã xưng thú một cách rõ ràng tỉ mỉ hết mọi tội lâu tới 3 giờ. Cha giải tội phải sửng sốt vì linh hồn ông được ơn soi sáng và lòng thống hối tuyệt vời như vậy.

Xưng tội xong, ông khấn hứa với Chúa trước mặt cha:

– Nếu Chúa cho con bình phục, con sẽ đi tu dòng để đền tội.

Nhưng ông lại thêm: “Nếu Chúa muốn cho con ra khỏi đời này, thì xin cha cầu nguyện cho con được làm trọn ý Chúa.”

Thánh ý Chúa đã được thực hiện. Năm ngày sau đó, đầy tâm tình thống hối và yêu mến, ông đã từ trần giữa những thương tiếc cũng như hoan hỉ của mọi người chứng kiến.

Trước khi chết cha Nieremberg có hỏi ông:

– Ông có quen làm việc để tôn kính Ðức Mẹ không?

Ông trả lời:

– Thưa cha con chỉ làm một việc rất nhỏ: hằng ngày đọc một kinh Kính Mừng. Hôm nay, con xin cha một điều là, để làm vinh danh Mẹ Thiên Chúa, xin cha hãy rao giảng mọi nơi về tình thương đặc biệt Ðức Mẹ đã đoái thương đến một kẻ rất tội lỗi, khốn nạn là con đây.

10. MẸ TRẢ TIỀN KHẤN

Ở thành Chieti miền Naple, có một người làm nghề đặt nợ ăn lãi. Y chẳng biết ai, chỉ biết có tiền. Với hạng khổ rách áo ôm y cũng chẳng thông cảm mà còn bóc lột tận xương tủy, chẳng tha. Chúa đã phạt y phải bệnh phong hủi từ đầu đến chân. Bao nhiêu tiền của đổ ra để uống thuốc cũng đều vô ích, tiền mất tật mang. Không còn trông được người thế gian cứu chữa, Y chạy đến Ðức Mẹ Loretta và vẫn tha thiết xin Mẹ cứu chữa rồi sai người bỏ vào hòm tiền khấn nơi bàn thờ Ðức Mẹ một trăm đồng vàng.

Ðược Ðức Mẹ chữa khỏi bệnh, mọi người hoan hỉ chia vui với Y. Lợi dụng dịp tốt, một người bạn lấy tình anh em khuyên y từ nay bỏ nghề vơ vét của phi nghĩa; hãy lợi dụng số tiền còn lại có thể sống đàng hoàng không lo chết đói, không nên kiếm bằng những phương pháp bất chính nữa. Nhưng y nhích mép cười cách mai mỉa mà nói: ?Nếu lấy lãi nặng là trọng tội, thì Ðức Mẹ đã chẳng phạm tội ấy với tôi rồi ư? Ngài đã lấy của tôi những trăm đồng vàng mới chữa cho tôi khỏi bệnh”.

Người bạn khiếp sợ vỉ lời nói phạm thượng đó, bỏ đi. Ðêm sau y kêu la rên rỉ:

-Ôi! Tôi chết mất! Tôi chết mất!

Người nhà chạy vội đến hỏi, y trả lời:

-Bệnh hủi lại tái phát! Tôi đau đớn lắm ! Ở cạnh sườn tôi có hòn than nóng bỏng đang nung đốt tôi khốn nạn lắm.

Một đầy tớ thò tay vào cạnh sườn y sờ thấy cái túi chứa một trăm đồng vàng và đưa cho y. Khi nhìn thấy số vàng đó và lời phạm thượng y đã thốt ra, y thất vọng, lo sợ rồi kêu lên:

-Tôi hỏng mất rồi! Tôi mất linh hồn rồi! Than ôi! Ðức Mẹ không cứu tôi nữa!

Nói xong y tắt thở.

Công giáo

Giờ của Mẹ Maria

Trong khoảng hơn ba mươi năm theo truyền thống Byzantine, thứ Bảy Tuần Thánh đã từng được cử hành như là Giờ của Mẹ Maria.

1143

Trọng tâm của thứ Bảy Tuần Thánh là hình bóng của Đức Maria. Ở nơi Mẹ, chúng ta thấy cả nỗi đau mất mát Người Con yêu dấu duy nhất, cùng với niềm hy vọng về sự phục sinh của Con mình.

Vì lý do này, Đức Maria đã được gán cho các danh hiệu: Mẹ Sầu Bi, Mẹ Đau Buồn – là những chủ đề chính cho trường phái nghệ thuật Maria trong Giáo hội Công giáo.

Giờ của Mẹ Maria

Vào Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta thấy Mẹ ở dưới chân Thánh Giá, bên xác Con Mẹ – Đấng trước khi trút hơi thở cuối cùng, đã giao Mẹ cho Gioan. Mẹ Maria, được kêu gọi chu toàn sứ mệnh làm Mẹ, không thể ở lại mà không có các con của Mẹ. Nỗi đau và đức tin – từ đó sinh ra toàn thể Giáo hội, cũng là nỗi đau và đức tin cùng với Mẹ dưới chân Thập giá, được chiếu sáng bởi niềm hy vọng. Kể từ Năm Đức Mẹ 1987, Giờ của Đức Mẹ đã được cử hành vào Thứ Bảy Tuần Thánh hằng năm tại Vương cung thánh đường Đức Bà Cả ở Rôma.

Trọng tâm của thứ Bảy Tuần Thánh là hình bóng của Đức Maria. Ở nơi Mẹ, chúng ta thấy cả nỗi đau mất mát Người Con yêu dấu duy nhất, cùng với niềm hy vọng về sự phục sinh của Con mình.

Vì lý do này, Đức Maria đã được gán cho các danh hiệu: Mẹ Sầu Bi, Mẹ Đau Buồn – là những chủ đề chính cho trường phái nghệ thuật Maria trong Giáo hội Công giáo.

Giờ của Mẹ Maria

Vào Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta thấy Mẹ ở dưới chân Thánh Giá, bên xác Con Mẹ – Đấng trước khi trút hơi thở cuối cùng, đã giao Mẹ cho Gioan. Mẹ Maria, được kêu gọi chu toàn sứ mệnh làm Mẹ, không thể ở lại mà không có các con của Mẹ. Nỗi đau và đức tin – từ đó sinh ra toàn thể Giáo hội, cũng là nỗi đau và đức tin cùng với Mẹ dưới chân Thập giá, được chiếu sáng bởi niềm hy vọng. Kể từ Năm Đức Mẹ 1987, Giờ của Đức Mẹ đã được cử hành vào Thứ Bảy Tuần Thánh hằng năm tại Vương cung thánh đường Đức Bà Cả ở Rôma.