Nó được coi là một trong những giá trị quan trọng nhất của cuộc sống, mang lại cho con người niềm tin vào tương lai và động lực để vượt qua những khó khăn và thử thách.
Hy vọng là gì?
“Hy vọng” là một cảm giác, tâm trạng hoặc niềm tin vào điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Đây là một khái niệm tích cực, giúp con người duy trì niềm tin và động lực để tiếp tục cố gắng và hy vọng cho tương lai tốt đẹp hơn.
Hi vọng hay hy vọng?
Theo quy định được bộ giáo dục và đào tạo ban hành mới nhất về chính tả trong chương trình sách giáo khoa thì: “Hy vọng” là chuẩn chính tả và được sử dụng phổ biến hiện nay. Còn “hi vọng” là cách dùng trước kia.
Hy vọng tiếng Anh là gì?
“Hy vọng” trong tiếng Anh là “hope”. “Hope” có nghĩa là một niềm tin hoặc mong đợi vào điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, và nó thường được sử dụng để diễn đạt một cảm xúc tích cực và lạc quan. Ví dụ: “I hope everything will be okay” (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn định).
Ví dụ đặt câu với từ “Hy vọng” và dịch sang tiếng Anh:
- Hy vọng rằng cuộc họp sẽ diễn ra thuận lợi. (I hope the meeting will go smoothly.)
- Tôi hy vọng sẽ được nhận vào trường đại học mơ ước. (I hope to be accepted into my dream university.)
- Hy vọng rằng chúng ta sẽ có thể gặp nhau trong thời gian sớm nhất. (I hope we can meet each other soon.)
- Cô ấy đang hy vọng được thăng chức trong công ty. (She is hoping for a promotion in the company.)
- Hy vọng rằng tình hình dịch bệnh sẽ sớm được kiểm soát tốt hơn. (I hope the pandemic situation will be better controlled soon.)