Đó là trạng thái tâm trí khi một người không cảm thấy hứng thú, không có cảm xúc hoặc không có sự tương tác tích cực đối với những hoạt động, sự kiện hoặc môi trường xung quanh.
Vô vị là gì?
“Vô vị” là một thuật ngữ được dùng để miêu tả tình trạng mất đi cảm giác vị giác hoặc không có sự thăng hoa của các hương vị trên lưỡi.
“Vô vị” cũng có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý khi người ta cảm thấy thiếu hứng thú, không có cảm xúc hoặc không thấy hứng thú đối với một sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó.
Trong một số trường hợp, “vô vị” cũng có thể ám chỉ đến một trạng thái mất đi động lực, đam mê hoặc mục tiêu trong cuộc sống.
Vô vị tiếng Anh là gì?
“Vô vị” trong tiếng Anh có thể dịch là “tasteless” hoặc “bland” khi nói về món ăn không có hương vị, hoặc “apathetic” khi ám chỉ tình trạng thiếu hứng thú, không có cảm xúc hoặc động lực trong cuộc sống.
Ví dụ đặt câu với từ “Vô vị” và dịch sang tiếng Anh:
- Món ăn này thật vô vị, không có hương vị đặc biệt. (This dish is so tasteless, it lacks any special flavor.)
- Ông ta đã thấy cuộc sống trở nên vô vị và thiếu động lực. (He felt that life had become bland and lacked motivation.)
- Tôi đã đọc cuốn sách đó nhưng thật vô vị, không có điểm nổi bật. (I read that book, but it was so dull, without any standout points.)
- Buổi hội thảo diễn ra khá vô vị, không có những ý tưởng mới. (The conference was quite uninteresting, lacking any new ideas.)
- Cô ấy đã mất đi cảm giác vui vẻ và trở nên vô vị sau khi trải qua trận đau khủng khiếp đó. (She lost her sense of joy and became apathetic after experiencing that horrific ordeal.)