Thanh lịch là gì?
“Thanh lịch” là một thuật ngữ tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả một phong cách, vẻ ngoài hoặc hành vi tinh tế, trang nhã và tử tế. Thuật ngữ này ám chỉ sự thanh tú, sự lịch sự, và có xu hướng đẹp mắt, duyên dáng mà không quá gò bó hay kiêu căng.
Khi một người hoặc một vật được mô tả là “thanh lịch”, thường ngụ ý rằng họ có phong cách riêng biệt và mang lại cảm giác tinh tế, trang nhã trong cách ăn mặc, diễn đạt, hoặc tương tác với người khác. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ sự tinh tế và hài hòa trong thiết kế, kiến trúc hoặc nghệ thuật.
Thanh lịch tiếng Anh là gì?
“Thanh lịch” trong tiếng Anh có thể được dịch là “elegant” hoặc “graceful”. Cả hai từ này đều miêu tả một phong cách, hành vi hoặc vẻ ngoài tinh tế, trang nhã và tử tế tương tự như ý nghĩa của “thanh lịch” trong tiếng Việt.
Cụ thể, từ “elegant” ám chỉ sự duyên dáng, thanh nhã và có vẻ ngoài tinh tế. Nó thường được sử dụng để miêu tả về cách ăn mặc, diễn đạt, phong cách thiết kế, hoặc sự tổ chức.
Từ “graceful” ám chỉ sự duyên dáng, nhẹ nhàng và dễ nhìn. Nó thường được sử dụng để miêu tả về vẻ ngoài, cử chỉ, di chuyển hoặc sự biểu diễn một cách mềm mại và tinh tế.
Vì tiếng Anh có nhiều từ để miêu tả các khía cạnh khác nhau của “thanh lịch”, cách dùng từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ngữ liệu cụ thể.
Ví dụ đặt câu với từ “Thanh lịch” và dịch sang tiếng Anh:
- Cô gái mặc váy đen thanh lịch và đi giày cao gót. (The girl is wearing an elegant black dress and high heels.)
- Họ tổ chức một bữa tiệc thanh lịch để chào đón khách mời. (They organized an elegant party to welcome the guests.)
- Anh ta diễn thuyết một cách thanh lịch và rất cuốn hút. (He delivered the speech in an elegant and captivating manner.)
- Bức tranh này có một đường nét thiết kế rất thanh lịch và tinh tế. (This painting has a very elegant and refined design.)
- Người phụ nữ trung niên với mái tóc ngắn và áo sơ mi trắng trông rất thanh lịch. (The middle-aged woman with short hair and a white shirt looks very elegant.)