Ngạc nhiên là gì?
Ngạc nhiên là cảm giác bất ngờ, không tin được hoặc kinh ngạc trước điều gì đó mà chúng ta không mong đợi. Nó có thể được mô tả là một trạng thái tâm lý được kích hoạt bởi sự xuất hiện của một sự kiện hoặc tình huống không thường xuyên xảy ra.
Cảm giác ngạc nhiên thường đưa ta vào trạng thái tâm trí tươi mới và có thể tạo ra cảm hứng, sự hứng thú hoặc khám phá.
Đặt câu với từ “ngạc nhiên”:
- Tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy một người bạn cũ mà tôi chưa gặp từ nhiều năm trước đó đang đứng trước mặt tôi.
- Cô ấy cảm thấy rất ngạc nhiên khi thấy rằng anh chàng đẹp trai trong ảnh hẹn hò của cô là người bạn thân của anh chàng cô đang tìm kiếm.
- Cô gái trẻ cảm thấy ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng đứa trẻ mà cô đang trông nom lại là con của người anh trai cô mà cô chưa bao giờ biết đến.
- Cậu bé cảm thấy rất ngạc nhiên khi bị cha mẹ bắt quả tang vì ăn bánh kẹo bí mật trước giờ ăn tối.
- Khi tôi đến công ty mới vào ngày đầu tiên làm việc, tôi đã bị ngạc nhiên bởi sự chào đón nồng nhiệt và thân thiện của đồng nghiệp.
Ngạc nhiên tiếng Anh là gì?
Từ “ngạc nhiên” trong tiếng Anh được gọi là “surprise”.
Dưới đây là ví dụ đặt câu với từ “surprise” – có nghĩa là “ngạc nhiên”:
- He prepared a surprise birthday party for his best friend and she was very surprised when she walked into the room. (Anh ấy đã chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình và cô ấy rất ngạc nhiên khi bước vào phòng.)
- The sudden appearance of her childhood friend was a complete surprise to her when she opened the door. (Sự xuất hiện đột ngột của người bạn thời thơ ấu của cô ấy là một bất ngờ hoàn toàn khi cô ấy mở cửa.)
- The news of his promotion came as a complete surprise to him, as he thought he had missed the opportunity. (Tin tức về việc thăng chức của anh ấy đến như một bất ngờ hoàn toàn, vì anh ấy nghĩ rằng mình đã bỏ lỡ cơ hội.)
- The magician’s performance was full of surprises, leaving the audience in awe. (Màn trình diễn của nhà ảo thuật đầy bất ngờ, khiến khán giả trầm trồ.)
- The surprise visit from her long-lost cousin made her day, and they spent hours catching up on old times. (Sự ghé thăm bất ngờ từ người anh em họ bị lạc đường đã làm cho cô ấy vui vẻ, và họ đã dành nhiều giờ để bắt kịp với những thời gian xưa.)
Một số ví dụ về cảm giác ngạc nhiên
- Khi bạn nhận được một món quà đặc biệt từ người thân vào dịp sinh nhật, bạn có thể cảm thấy rất ngạc nhiên và hạnh phúc.
- Khi bạn nhìn thấy một người bạn không gặp từ lâu, bạn có thể cảm thấy ngạc nhiên và vui mừng.
- Khi bạn đọc một cuốn sách hay hoặc xem một bộ phim đầy kịch tính, bạn có thể cảm thấy ngạc nhiên với kết quả hoặc diễn biến của câu chuyện.
- Khi bạn thấy một cảnh quan tuyệt đẹp, bạn có thể cảm thấy ngạc nhiên với sự độc đáo và vẻ đẹp của nó.
- Khi bạn nhận được một thông tin không mong đợi, ví dụ như một lời đề nghị công việc hoặc một tin tức xấu, bạn có thể cảm thấy ngạc nhiên và lo lắng.
Cảm xúc ngạc nhiên
Cảm xúc ngạc nhiên là một trạng thái tâm lý mà chúng ta cảm thấy khi gặp phải điều gì đó đột ngột, bất ngờ hoặc không mong đợi. Cảm xúc này có thể làm cho chúng ta cảm thấy thích thú, hồi hộp, sợ hãi, lo lắng hoặc kinh ngạc.
Khi chúng ta gặp phải một sự kiện hoặc tình huống không thường xuyên xảy ra, như một cảnh tượng đẹp, một thông tin gây sốc, một tin tức tốt hoặc xấu, cảm xúc ngạc nhiên có thể xảy ra. Nó có thể được kích hoạt bởi những điều mà chúng ta không mong đợi hoặc không có kinh nghiệm trước đó.
Cảm xúc ngạc nhiên có thể mang lại cho chúng ta những trải nghiệm mới mẻ và tạo ra sự tò mò để khám phá thêm những điều mới lạ. Nó cũng có thể giúp ta nhận thức về sự đa dạng của thế giới xung quanh ta và giúp ta phát triển khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề.
Ngạc nhiên là từ loại gì?
“Ngạc nhiên” là một từ cảm xúc, thể hiện trạng thái bất ngờ, kinh ngạc, hay không tin vào điều gì đó. Nó được sử dụng như một tính từ hoặc động từ trong câu để miêu tả trạng thái của người nói hoặc người được nhắc đến.
Trái nghĩa với ngạc nhiên
Trái nghĩa với “ngạc nhiên” là “bình thản” hoặc “tự nhiên”, thể hiện trạng thái của sự chấp nhận, hiểu biết hoặc không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi điều gì đó. Một số từ đồng nghĩa của “bình thản” có thể là “bình tĩnh”, “thản nhiên”, “điềm tĩnh”, “thông thái” hoặc “lạnh lùng”.