Bình đẳng là một nguyên tắc cốt lõi trong các xã hội dân chủ và được coi là mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững và xây dựng một xã hội công bằng. Mặt khác, bất bình đẳng là một vấn đề xã hội nghiêm trọng và gây tổn thương cho những người bị ảnh hưởng. Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để giảm bất bình đẳng và thúc đẩy sự bình đẳng, như chính sách công bằng, pháp luật chống phân biệt đối xử và các hoạt động cộng đồng nhằm cải thiện tình hình xã hội.
Bình đẳng là gì?
Bình đẳng là một nguyên tắc hoặc trạng thái trong đó mọi người hoặc đối tượng được đối xử công bằng và như nhau, không có sự phân biệt hoặc ưu tiên dựa trên giới tính, tuổi tác, chủng tộc, quốc tịch, tôn giáo, thể chế chính trị, hoặc bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.
Nguyên tắc bình đẳng đòi hỏi mọi người được đối xử và coi trọng dựa trên khả năng và giá trị cá nhân, chứ không phụ thuộc vào các yếu tố khác không liên quan.
Bình đẳng là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, xã hội, và luật pháp, và nó thể hiện mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
Bình đẳng tiếng Anh là gì?
“Bình đẳng” trong tiếng Anh được dịch là “equality”.
Ví dụ đặt câu với từ “Bình đẳng” và dịch sang tiếng Anh:
- Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản của một xã hội công bằng. (Equality is a fundamental principle of a just society.)
- Chúng ta phải đấu tranh cho bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực. (We must fight for gender equality in all areas.)
- Mọi công dân đều có quyền được đối xử bình đẳng trước pháp luật. (All citizens have the right to be treated equally under the law.)
- Giáo dục chất lượng là yếu tố quan trọng để đạt được bình đẳng cơ hội. (Quality education is an important factor in achieving equal opportunities.)
- Chính sách này nhằm mục tiêu đảm bảo bình đẳng phân phối tài nguyên. (This policy aims to ensure equality in the distribution of resources.)
Bất bình đẳng là gì?
Bất bình đẳng là trạng thái hoặc tình huống trong đó sự khác biệt, phân biệt, hoặc ưu tiên không công bằng tồn tại giữa các người hoặc các đối tượng. Nó xảy ra khi một số người hoặc nhóm được đối xử hoặc có quyền lợi ưu tiên hơn so với những người khác dựa trên giới tính, tuổi tác, chủng tộc, quốc tịch, tôn giáo, thu nhập, địa vị xã hội, hoặc bất kỳ yếu tố nào khác không công bằng.
Bất bình đẳng có thể tồn tại trong nhiều lĩnh vực, như kinh tế, giáo dục, chính trị, xã hội, và xử lý pháp lý. Nỗ lực giảm bất bình đẳng và xây dựng một xã hội công bằng là mục tiêu chung của nhiều quốc gia và tổ chức trên toàn cầu.
Bất bình đẳng tiếng Anh là gì?
“Bất bình đẳng” trong tiếng Anh được dịch là “inequality”.
Ví dụ đặt câu với từ “Bất bình đẳng” và dịch sang tiếng Anh:
- Bất bình đẳng kinh tế có thể dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn. (Economic inequality can lead to an increasing wealth gap.)
- Bất bình đẳng giáo dục ảnh hưởng đến cơ hội phát triển của trẻ em. (Educational inequality affects the developmental opportunities of children.)
- Chúng ta phải làm việc để giảm bất bình đẳng giới trong xã hội. (We must work to reduce gender inequality in society.)
- Bất bình đẳng chủng tộc vẫn còn tồn tại và gây ra những vấn đề nghiêm trọng. (Racial inequality still persists and causes significant issues.)
- Chính sách chia lợi ích không công bằng góp phần vào bất bình đẳng xã hội. (Policies that distribute benefits unfairly contribute to social inequality.)