Khuyến mại là gì?
“Khuyến mại” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hoạt động tiếp thị hoặc bán hàng mà nhằm mục đích tạo động lực và khuyến khích người tiêu dùng mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm và dịch vụ của một công ty hoặc thương hiệu cụ thể. Khuyến mại thường được thực hiện thông qua các chương trình giảm giá, ưu đãi đặc biệt, quà tặng hoặc các gói sản phẩm/bộ combo có giá trị hấp dẫn hơn so với giá thông thường.
Mục tiêu của khuyến mại là thu hút khách hàng, tạo sự quan tâm và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Nó có thể được áp dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ bán lẻ, dịch vụ du lịch, nhà hàng, đến công nghiệp công nghệ và nhiều lĩnh vực khác.
Các chương trình khuyến mại có thể có thời gian giới hạn, áp dụng cho một nhóm khách hàng cụ thể hoặc cho tất cả khách hàng. Mục đích chính của khuyến mại là tạo ra lợi ích kinh doanh bằng cách tăng doanh số bán hàng, thu hút và giữ chân khách hàng, xây dựng hình ảnh thương hiệu và tăng cường quan hệ khách hàng.
Khuyến mại tiếng Anh là gì?
“Khuyến mại” trong tiếng Anh được dịch là “promotion” hoặc “marketing promotion”.
Ví dụ đặt câu với từ “Khuyến mại” và dịch sang tiếng Anh:
- Cửa hàng này đang có một chương trình khuyến mại hấp dẫn. (This store is currently running an attractive promotion.)
- Tôi đã mua sản phẩm này với giá ưu đãi trong chương trình khuyến mại. (I bought this product at a discounted price during the promotion.)
- Hãy nhanh tay mua hàng để không bỏ lỡ cơ hội khuyến mại này. (Hurry up and make your purchase to not miss out on this promotional opportunity.)
- Quảng cáo trên trang web hứa hẹn nhiều ưu đãi khuyến mại. (The advertisement on the website promises many promotional offers.)
- Chương trình khuyến mại chỉ áp dụng cho khách hàng thân thiết. (The promotion is only applicable to loyal customers.)
Khuyến mại hay khuyến mãi
Theo quy định hiện hành của pháp luật (luật Thương mại 2005 và Nghị định 81/2018/NĐ-CP), khuyến mại và khuyến mãi thực chất là cùng một khái niệm. Cả hai đều liên quan đến việc cung cấp lợi ích nhất định cho khách hàng nhằm khuyến khích việc mua và sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ thương mại thông thường, khuyến mại và khuyến mãi có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động tương tự nhưng có một số sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.
Cả khuyến mại và khuyến mãi đều nhằm tăng sức mua hàng, tăng doanh thu, giảm hàng tồn kho và kích cầu tiêu dùng. Các hình thức khuyến mại và khuyến mãi có thể bao gồm tặng hàng hóa dùng thử không mất tiền, giảm giá, hàng cũ đổi hàng mới, rút thăm trúng thưởng, phiếu tích điểm và nhiều hình thức khác.
Khuyến mãi thường áp dụng cho người bán hàng, đại lý, nhà phân phối hoặc khách hàng trung gian nhằm nâng cao doanh số bán hàng. Qua việc thực hiện các hoạt động khuyến mãi, người bán hàng có thể nhận được lợi ích như thưởng doanh số, tặng quà hoặc thưởng du lịch từ phía nhà sản xuất hoặc đối tác kinh doanh.
Trong khi đó, khuyến mại hướng tới người tiêu dùng và nhằm khuyến khích việc mua hàng. Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi ích từ các chương trình giảm giá, ưu đãi, tặng quà hoặc các hoạt động khác nhằm tạo sự hấp dẫn và khuyến khích mua hàng.
Cả hai khái niệm này có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh và sở thích cá nhân trong việc diễn đạt hoạt động thương mại.