Di sản văn hóa là gì? Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể

Di sản văn hóa là các tài sản văn hóa, tinh thần và truyền thống của một dân tộc, một cộng đồng hay một quốc gia là những giá trị quý giá cần được bảo tồn.

MỤC LỤC BÀI VIẾT

Di sản văn hóa là gì?

Di sản văn hóa (hay còn gọi là di sản văn hoá) là những giá trị văn hóa, tư tưởng, nghệ thuật, kiến trúc, lịch sử, khoa học, kỹ thuật, thể thao và các thành tựu văn hóa khác của con người được công nhận có giá trị đặc biệt và được bảo tồn và quản lý để đảm bảo cho thế hệ hiện tại và tương lai được tiếp cận, tìm hiểu và tôn vinh.

Di sản văn hóa bao gồm cả di sản vật thể (tư liệu) như kiến trúc, tài liệu, trang phục, đồ gia dụng, công cụ sản xuất, tượng điêu khắc và di sản phi vật thể (phi tư liệu) như nhạc cụ, hình thức biểu diễn, phong tục tập quán, lễ hội, truyền thống, ngôn ngữ, văn hóa miệng và tín ngưỡng tôn giáo.

Việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa là một nhiệm vụ quan trọng của các quốc gia và cộng đồng quốc tế, giúp duy trì và phát triển các giá trị văn hóa, tôn vinh sự đa dạng và sáng tạo của con người và đóng góp vào việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và đa dạng hóa văn hóa của thế giới.

Di sản văn hóa vật thể

Di sản văn hóa vật thể là những tài sản văn hóa, tư liệu văn hóa, vật phẩm, tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc mà có giá trị đặc biệt và được bảo tồn để phục vụ cho việc nghiên cứu, giáo dục và thưởng thức của công chúng.

Các di sản văn hóa vật thể bao gồm đồ vật, trang phục, đồ gia dụng, đồng hồ, các công cụ sản xuất, tượng điêu khắc, các loại tài liệu như tài liệu viết tay, tài liệu in ấn, bản ghi âm, bản phim, hình ảnh và nhiều thứ khác.

Các di sản văn hóa vật thể thường được bảo tồn trong các bảo tàng, thư viện, viện nghiên cứu, trung tâm văn hóa và các tổ chức khác có chức năng bảo quản và trưng bày tài liệu văn hóa. Việc bảo tồn và phát triển các di sản văn hóa vật thể là một phần quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển các giá trị văn hóa của một quốc gia và góp phần thúc đẩy sự phát triển văn hóa toàn cầu.

Di sản văn hóa là gì? Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể

Di sản văn hóa vật thể: Cố đô Huế

Di sản văn hóa phi vật thể

Di sản văn hóa phi vật thể là những giá trị văn hóa phi vật thể, bao gồm các phong tục, tập quán, lễ hội, truyền thống và kiến thức được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đây là những giá trị văn hóa không phải là tài sản vật chất và không thể bảo tồn trong các bảo tàng hay trưng bày trong những khối đá, bức tượng hay bức tranh.

Các di sản văn hóa phi vật thể thường được thể hiện qua các nghi thức tôn giáo, những phong tục hôn nhân, lễ hội, cách ăn mặc, tập quán ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc, văn hóa tình người và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống hàng ngày. Chúng là phần quan trọng của bản sắc văn hóa của một dân tộc hay một cộng đồng.

Di sản văn hóa là gì? Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể

Di sản văn hóa phi vật thể: Dân ca quan họ Bắc Ninh

Việc bảo tồn và phát triển các di sản văn hóa phi vật thể là rất quan trọng, giúp duy trì và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống và đa dạng của các quốc gia và cộng đồng trên thế giới.

Di sản văn hóa thế giới

Di sản văn hóa thế giới là những di sản văn hóa được UNESCO công nhận là có giá trị văn hóa, lịch sử, khoa học, giáo dục hoặc tâm linh đặc biệt quan trọng cho toàn thể nhân loại và cần được bảo tồn và phát triển cho các thế hệ tương lai.

Di sản văn hóa thế giới bao gồm các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể trên toàn thế giới, như các di tích lịch sử, công trình kiến trúc, tài liệu lưu trữ, nghệ thuật và các di sản văn hóa phi vật thể như truyền thống, tập quán, nghi lễ và lễ hội.

Để được công nhận là di sản văn hóa thế giới, các di sản này phải đáp ứng các tiêu chí được UNESCO đặt ra, bao gồm: có giá trị văn hóa đặc biệt quan trọng; đại diện cho sự đa dạng văn hóa của nhân loại; có tính cộng đồng và được đón nhận bởi cộng đồng địa phương; có được sự bảo tồn và phát triển bền vững.

Di sản văn hóa là gì? Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể

Di sản văn hóa thế giới được Unesco công nhận: Vịnh Hạ Long

Việc công nhận các di sản văn hóa thế giới giúp thúc đẩy việc bảo tồn và phát triển các di sản này, giữ gìn và tôn vinh bản sắc văn hóa của các dân tộc và quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho việc nghiên cứu, giáo dục và thưởng thức của công chúng. Hiện nay, có hơn 1,100 di sản văn hóa thế giới được công nhận trên toàn thế giới.

Di sản văn hóa Việt Nam được UNESCO công nhận

Di sản văn hóa Việt Nam là các giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật có giá trị đặc biệt quan trọng đối với quốc gia, được bảo tồn và phát triển để truyền lại cho các thế hệ tương lai. Di sản văn hóa Việt Nam bao gồm các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, được phân loại theo các lĩnh vực khác nhau như di sản văn hóa phi vật thể, di tích lịch sử, danh thắng, văn hóa dân gian, nghệ thuật truyền thống, văn học, tư liệu và truyền thống lịch sử.

Di sản văn hóa thế giới ở Việt Nam được UNESCO công nhận

Một số di sản văn hóa vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, bao gồm 8 di sản:

1. Quần thể di tích cố đô Huế: là một trong những thành phố cổ đại ở miền Trung Việt Nam, từng là kinh đô của đế quốc Nguyễn trong thế kỷ XIX. Với kiến trúc cổ kính và lịch sử lâu đời, Cố đô Huế là một trong những di sản văn hóa thế giới đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận vào năm 1993. Quần thể di tích này bao gồm nhiều công trình kiến trúc lớn nhỏ, trong đó phải kể đến các hoàng cung, lăng tẩm, đình, chùa và hầm mộ hoàng gia. Các công trình này có giá trị lịch sử, nghệ thuật và kiến trúc đặc biệt, tạo nên một vẻ đẹp tuyệt vời cho Cố đô Huế.

2. Vịnh Hạ Long: là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới, nằm ở Quảng Ninh, Việt Nam. Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới vào năm 1994. Vịnh Hạ Long nổi tiếng với cảnh quan đẹp và kỳ vĩ, với hơn 1.600 đảo đá vôi được tạo thành từ hàng triệu năm với các hình dáng độc đáo và phong cảnh đẹp như tranh vẽ.

3. Khu di tích Chăm Mỹ Sơn: nằm ở Quảng Nam, Việt Nam gồm một số đền tháp của văn hóa Chăm cổ đại từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Nơi đây được công nhận là Di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO vào năm 1999. Khu di tích Chăm Mỹ Sơn có kiến trúc độc đáo, pha trộn giữa nền văn hóa Đông Nam Á và Ấn Độ, chứa đựng nhiều giá trị về lịch sử, kiến trúc, tôn giáo và văn hóa của người Chăm.

4. Đô thị cổ Hội An: là một thành phố cổ ở Quảng Nam, Việt Nam, nằm trên bờ sông Thu Bồn. Thành phố được xây dựng từ thế kỷ XVI và XVII và được bảo tồn rất tốt. Đô thị cổ Hội An được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào năm 1999. Thành phố có nhiều kiến trúc độc đáo với sự kết hợp của nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm kiến trúc Trung Hoa, Nhật Bản và châu Âu.

5. Phong Nha – Kẻ Bàng: là một vùng đất đầy thú vị nằm ở Quảng Bình, Việt Nam. Nơi đây được xem là một trong những khu rừng nguyên sinh đẹp nhất và phức tạp nhất ở châu Á. Phong Nha – Kẻ Bàng có hệ thống hang động rộng lớn với nhiều kỳ quan thiên nhiên độc đáo. Vào năm 2003, Phong Nha – Kẻ Bàng đã được công nhận là di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới.

6. Hoàng thành Thăng Long (hay còn gọi là Cố đô Thăng Long) là một di sản văn hóa thế giới ở Hà Nội, được UNESCO công nhận vào năm 2010. Đây là một trong những khu di tích lịch sử và văn hóa quan trọng nhất của Việt Nam, từng là nơi đóng đô của các triều đại vua nhà Lý, Trần, Lê với lịch sử hơn 1000 năm.

7. Thành nhà Hồ: là một khu di tích lịch sử và văn hóa nằm ở tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. Đây là một trong những di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận vào năm 2011. Khu di tích bao gồm nhiều công trình kiến trúc đặc sắc, trong đó có các cổng thành, pháo đài, điện, đình, chùa, miếu, mộ, đền thờ và các kênh đào, cầu cảnh quan.

8. Quần thể danh thắng Tràng An: là một trong những di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận của Việt Nam, nằm ở tỉnh Ninh Bình. Khu vực này bao gồm hệ thống hơn 30 hang động đẹp mê hồn, vách đá vôi cao, dòng sông Nhật Lệ, rừng nguyên sinh và các cánh đồng lúa.

Ngoài ra, còn rất nhiều di sản văn hóa khác của Việt Nam được công nhận là di sản văn hóa quốc gia, như Văn miếu Quốc tử giám, Nhà hát lớn Hà Nội, Chùa Hương, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh và rất nhiều di tích lịch sử, văn hóa dân gian, nghệ thuật truyền thống và văn học khác trên khắp đất nước.

Di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam được UNESCO công nhận

Dưới đây là 15 Di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.

1. Nhã nhạc cung đình Huế (năm 2003)

Nhã nhạc là âm nhạc cung đình thời phong kiến, được trình diễn trong các dịp triều hội, tế lễ hoặc các sự kiện trọng đại (lễ đăng quang của nhà vua, tiếp đón sứ thần…).

Được phát triển từ thế kỷ XIII ở Việt Nam, đến thời nhà Nguyễn, nhã nhạc cung đình Huế phát triển rực rỡ và đạt đến trình độ hoàn chỉnh nhất.

Ngày 7/11/2003, nhã nhạc cung đình Huế được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Theo đánh giá của UNESCO, trong các thể loại nhạc cổ truyền ở Việt Nam, nhã nhạc đạt tới tầm vóc quốc gia.

2. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên (năm 2005)

Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên trải rộng trên địa bàn năm tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng.

Cồng chiêng gắn bó mật thiết với cuộc sống của người dân Tây Nguyên, như một phần không thể thiếu trong suốt vòng đời mỗi con người và trong hầu như tất cả các sự kiện quan trọng của cộng đồng: từ lễ thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ cưới xin, lễ tiễn đưa người chết, lễ đâm trâu trong ngày bỏ mả cho đến lễ cúng máng nước, lễ mừng lúa mới, lễ đóng cửa kho, lễ mừng nhà Rông mới…

Ngày 25/11/2005, Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên đã chính thức được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.

3. Dân ca quan họ Bắc Ninh (năm 2009)

Quan họ là những làn điệu dân ca của vùng Đồng bằng Bắc Bộ, tập trung chủ yếu ở vùng Kinh Bắc (Bắc Ninh và Bắc Giang). Đây là hình thức hát đối đáp giữa nam và nữ để biểu lộ tâm tình, ca tụng tình yêu thông qua những câu ca mộc mạc, đằm thắm.

Quan họ được thực hành trong các hoạt động văn hóa, xã hội của cộng đồng; được cộng đồng lưu giữ, trao truyền qua nhiều thế hệ, trở thành bản sắc của địa phương và lan tỏa trở thành không gian văn hóa đặc thù.

Ngày 30/9/2009, dân ca quan họ Bắc Ninh chính thức được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

4. Ca trù (năm 2009)

Ca trù (hay còn gọi là hát ả đào) có vị trí đặc biệt trong kho tàng âm nhạc truyền thống của Việt Nam, gắn liền với lễ hội, phong tục, tín ngưỡng, văn chương, tư tưởng và triết lý sống của người Việt.

Loại hình nghệ thuật này rất phổ biến trong đời sống sinh hoạt văn hóa ở Việt Nam từ đầu thế kỷ XX trở về trước.

Ngày 1/10/2009, ca trù đã được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp của nhân loại.

5. Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc (năm 2010)

Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc (Hà Nội) gắn với truyền thuyết về một cậu bé được mẹ sinh ra một cách kỳ lạ ở làng Phù Đổng.

Hội Gióng ở đền Phù Đổng (xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm – nơi Thánh Gióng sinh ra) diễn ra từ ngày 7/9 tháng tư Âm lịch. Hội Gióng ở đền Sóc (xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn nơi Thánh hóa, cưỡi ngựa về trời) diễn ra từ ngày 6/8 tháng Giêng Âm lịch.

Ngày 16/11/2010, Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc chính thức được ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

6. Hát Xoan (năm 2011 và năm 2017)

Hát Xoan, bắt nguồn từ hình thức hát thờ các Vua Hùng, là một trong những nét sinh hoạt văn hóa độc đáo của nhân dân Phú Thọ.

Ngày 24/11/2011, Hát Xoan được ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp của nhân loại. Và ngày 8/12/2017, Hát Xoan được UNESCO đưa ra khỏi Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp để ghi danh vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

7. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương (năm 2012)

Từ hàng nghìn năm qua, người Việt Nam đã sáng tạo, thực hành, vun đắp và lưu truyền Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương để thể hiện sự biết ơn với vị thủy tổ của dân tộc. Biểu hiện tiêu biểu nhất cho Tín ngưỡng thờ cúng Hùng vương ở Phú Thọ là lễ Giỗ Tổ Hùng Vương, được thực hiện vào ngày 10 tháng 3 Âm lịch hằng năm tại Khu di tích lịch sử Đền Hùng.

Đoàn rước kiệu tại Lễ giỗ Tổ Hùng Vương năm 2015 tại Khu Công viên Lịch sử-Văn hóa Dân tộc Thành phố Hồ Chí Minh. (Ảnh: Quang Nhựt/TTXVN)

Ngày 6/12/2012, tín ngưỡng thờ cúng Hùng vương được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

8. Đờn ca tài tử Nam Bộ (năm 2013)

Đờn ca tài tử là loại hình nghệ thuật dân gian đặc trưng của vùng Nam Bộ, hình thành và phát triển từ cuối thế kỷ XIX trên cơ sở của nhạc lễ, nhã nhạc cung đình Huế và văn học dân gian.

Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ không ngừng được sáng tạo nhờ tính ngẫu hứng và sự biến hóa theo cảm xúc của người thực hành trên cơ sở của 20 bài gốc (bài Tổ) và 72 bản nhạc cổ.

Ngày 5/12/2013, Đờn ca tài tử Nam Bộ chính thức được ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

9. Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh (năm 2014)

Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh là hai lối hát dân ca không có nhạc đệm, do cộng đồng hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh sáng tạo, lưu truyền trong quá trình lao động sản xuất và gắn bó chặt chẽ với đời sống sinh hoạt của cộng đồng dân cư xứ Nghệ.

Ngày 27/11/2014, Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh chính thức được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

10. Nghi lễ và trò chơi kéo co (năm 2015)

Nghi lễ và trò chơi kéo co được thực hành rộng rãi trong văn hóa trồng lúa ở nhiều nước Đông Á với ý nghĩa cầu cho mưa thuận, gió hòa, mùa màng bội thu hay những tiên đoán liên quan đến sự thành công hay thất bại của nỗ lực trồng cấy.

Tại Việt Nam, nghi lễ và trò chơi kéo co tập trung ở vùng trung du, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ, và một số nơi ở vùng núi phía Bắc.

Ngày 2/12/2015, Nghi lễ và trò chơi kéo co ở Việt Nam, Campuchia, Hàn Quốc và Philippines chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

11. Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt (năm 2016)

Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt là sự hỗn dung tôn giáo bản địa của người Việt và một số yếu tố của tôn giáo du nhập như Đạo giáo, Phật giáo.

Từ thế kỷ XVI, việc thực hành tín ngưỡng này trở thành một sinh hoạt văn hóa có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội và tâm thức người dân Việt Nam.

Ngày 1/12/2016, di sản Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

12. Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ (năm 2017)

Nghệ thuật Bài Chòi Trung Bộ Việt Nam (ở các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa và Đà Nẵng) ra đời từ nhu cầu liên lạc với nhau giữa các chòi canh trên nương rẫy.

Đây vừa là loại hình nghệ thuật diễn xướng mang tính sáng tạo ngẫu hứng vừa là trò chơi dân gian vui nhộn, đầy trí tuệ (kết hợp âm nhạc, thơ ca, diễn xuất, hội họa và văn học).

Ngày 7/12/2017, Nghệ thuật Bài Chòi Trung bộ Việt Nam chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

13. Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái (năm 2019)

Hát Then là một loại hình diễn xướng dân gian tổng hợp gồm: ca, nhạc, múa và diễn trò. Thực hành Then là nghi lễ không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Tày, Nùng, Thái, phản ánh quan niệm của họ về con người, thế giới tự nhiên và vũ trụ.

Ngày 13/12/2019, Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

14. Nghệ thuật Xòe Thái (năm 2021)

Nghệ thuật Xòe Thái là loại hình múa truyền thống đặc sắc, chiếm vị trí quan trọng trong đời sống của cộng đồng người Thái ở 4 tỉnh Tây Bắc của Việt Nam là: Lai Châu, Sơn La, Điện Biên, Yên Bái.

Âm nhạc cho múa Xòe cũng thể hiện quan điểm về thế giới quan, nhân sinh quan của người xưa.

Tháng 12/2021, hồ sơ Nghệ thuật Xòe Thái đã được UNESCO ghi danh là Di sản phi vật thể đại diện của nhân loại.

15. Nghệ thuật làm gốm của người Chăm (năm 2022)

Nghệ thuật làm gốm độc đáo của đồng bào Chăm tại làng Bàu Trúc (tỉnh Ninh Thuận) tồn tại từ khoảng cuối thế kỷ XII. Đến nay, Bàu Trúc được xem là một trong số rất ít những làng gốm cổ ở Đông Nam Á còn giữ lại cách sản xuất gốm thô sơ từ ngàn xưa.

Toàn bộ quy trình làm gốm của đồng bào Chăm toát lên một giá trị nghệ thuật đặc trưng, bảo lưu thuần phong mỹ tục, bản sắc văn hóa của người Chăm ở Việt Nam. Tuy nhiên, dù đã có nhiều nỗ lực bảo vệ, song nghề gốm của người Chăm đang đứng trước nguy cơ mai một.

Ngày 29/11/2022, Nghệ thuật làm gốm của người Chăm chính thức được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp của nhân loại.

Updated: 30/03/2023 — 9:03 sáng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *