Đời sống

Thỏa mãn là gì? Thỏa mãn nhu cầu

Thỏa mãn thường được sử dụng để miêu tả cảm giác hài lòng hoặc hạnh phúc đến từ việc đạt được điều gì đó mong muốn hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

755

Trong một khía cạnh rộng hơn, nó cũng có thể ám chỉ trạng thái hài lòng với hoàn cảnh cuộc sống của mình hoặc đạt được trạng thái tinh thần tổng thể tốt đẹp.

Thỏa mãn là gì?

“Thỏa mãn” là một thuật ngữ có nghĩa là đáp ứng hoặc đạt được một điều gì đó mà mình mong muốn, hoặc làm cho người khác hài lòng với điều mình đã làm. Nó cũng có thể được hiểu là cảm giác hài lòng hoặc thoả mãn về một việc đã làm được hoặc một tình huống nào đó đã xảy ra theo mong đợi của mình.

Thỏa mãn là gì? Thỏa mãn nhu cầu

Từ “thỏa mãn” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, nhu cầu, mong muốn và mục tiêu.

Các từ đồng nghĩa với “thỏa mãn” là:

Ngoài ra, “thỏa mãn” còn là một thuật ngữ trong logic và toán học, thường được sử dụng để chỉ sự đúng đắn của một phát biểu hoặc một đẳng thức trong một ngữ cảnh nhất định. Nó có nghĩa là cho phép xác định xem liệu một phát biểu hoặc một đẳng thức có đúng hay không.

Ví dụ, khi nói “một số nguyên dương thỏa mãn tính chất số chẵn”, điều này có nghĩa là có ít nhất một số nguyên dương mà nó là số chẵn. Từ “thỏa mãn” có thể được thay thế bằng các từ khác như “đúng”, “hợp lệ”, “chính xác” trong ngữ cảnh khác nhau.

Thỏa mãn trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “thỏa mãn” có thể được diễn tả bằng một số từ hoặc cụm từ như:

  • Satisfied: Cảm thấy hài lòng và đầy đủ với điều gì đó. Ví dụ: “I am satisfied with my exam results.”
  • Fulfilled: Cảm thấy đầy đủ và hài lòng với cuộc sống hoặc mục tiêu của bản thân. Ví dụ: “She feels fulfilled in her career.”
  • Content: Cảm thấy hài lòng và thoải mái với điều đang có. Ví dụ: “He is content with his life.”
  • Gratified: Cảm thấy hài lòng và vui mừng với kết quả hoặc thành tựu của mình. Ví dụ: “I am gratified to see my hard work pay off.”
  • Pleased: Cảm thấy hài lòng và vui vẻ với điều gì đó. Ví dụ: “She was pleased with the outcome of the project.”

Thỏa mãn nhu cầu

“Thỏa mãn nhu cầu” là một thuật ngữ mô tả việc đáp ứng hoặc đạt được nhu cầu của con người. Nhu cầu có thể bao gồm các yếu tố vật chất, tinh thần hoặc xã hội, và việc thỏa mãn nhu cầu là một phần quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe tinh thần và thể chất của con người.

Trong tiếng Anh, “thỏa mãn nhu cầu” có thể được diễn tả bằng cụm từ “meet needs” hoặc “satisfy needs”.

Ví dụ: “The company provides products and services that meet the needs of their customers.” (Công ty cung cấp sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.) hoặc “Exercising regularly can help satisfy the body’s need for physical activity.” (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp đáp ứng nhu cầu về hoạt động thể chất của cơ thể.)

0 ( 0 bình chọn )

Văn hóa tâm linh
https://vanhoatamlinh.com
Tìm hiểu về văn hóa tâm linh của người Việt từ xưa tới nay. Phong tục tập quán, tín ngưỡng (Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Đạo Mẫu).
Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài cùng chuyên mục

Kết nối với chúng tôi

Có thể bạn quan tâm

Chuyên mục

Bài viết mới
Xem thêm