Đức hạnh là gì?
Đức hạnh là thuộc tính tích cực và phẩm chất tốt trong hành vi và tư cách của con người. Nó thường được xem là các phẩm chất đạo đức, những đặc điểm tốt và đáng khen ngợi mà một người có thể phát triển và thể hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Các đức hạnh thường được coi là tạo nên một người trưởng thành, đạo đức và có đóng góp tích cực cho xã hội.
Một số ví dụ về các đức hạnh bao gồm lòng nhân ái, sự tử tế, sự kiên nhẫn, lòng trung thành, sự chân thành, lòng hiếu thảo, sự nhẫn nại, lòng kiên định và sự tôn trọng. Những đức hạnh này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tốt, đóng góp vào sự phát triển cá nhân và xã hội, và thúc đẩy một cuộc sống có ý nghĩa và hạnh phúc.
Đức hạnh tiếng Anh là gì?
“Đức hạnh” trong tiếng Anh được dịch là “virtue”.
Ví dụ đặt câu với từ “Đức hạnh” và dịch sang tiếng Anh:
- Đức hạnh của anh ta là sự nhân ái và sẵn lòng giúp đỡ người khác. (His virtue is compassion, and he is always willing to help others.)
- Họ dạy con cái về đức hạnh của lòng biết ơn và tôn trọng người khác. (They teach their children about the virtues of gratitude and respect for others.)
- Đức hạnh của cô ấy là lòng kiên nhẫn và sự kiên định trong đạt được mục tiêu. (Her virtue is patience and perseverance in achieving goals.)
- Ông chủ công ty luôn khuyến khích đức hạnh của lòng trung thành và chăm chỉ trong công việc. (The company’s CEO always promotes the virtues of loyalty and hard work.)
- Đức hạnh của gia đình này là lòng chia sẻ và đồng cảm với những người gặp khó khăn. (The virtue of this family is the spirit of sharing and empathy towards those in need.)