Cảm xúc là gì?
Cảm xúc là những trạng thái tâm lý cảm nhận được bởi con người hoặc động vật. Chúng ta có thể định nghĩa cảm xúc là những trạng thái tinh thần, có thể biểu hiện qua cảm giác, tình cảm, suy nghĩ hay hành động của chúng ta.
Cảm xúc có thể bao gồm nhiều trạng thái khác nhau, bao gồm vui vẻ, buồn bã, lo lắng, sợ hãi, tức giận, tình yêu, sự thèm muốn, và nhiều hơn nữa.
Cảm xúc có thể được kích hoạt bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm sự tiếp xúc với một tình huống cụ thể, những suy nghĩ hoặc trí nhớ, hoặc thậm chí là do tình trạng sức khỏe và hormone trong cơ thể.
Cảm xúc là một phần quan trọng trong cuộc sống của con người, vì chúng ta thường tương tác và đưa ra quyết định dựa trên những trạng thái cảm xúc của mình.
Cảm xúc tiếng Anh là gì?
“Cảm xúc” trong tiếng Anh được gọi là “Emotion”.
Ví dụ đặt câu với từ “Cảm xúc” và dịch sang tiếng Anh:
- Cảm xúc của tôi khi thấy cậu ấy là niềm hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời này. (My emotions when I see him are the greatest happiness in my life.)
- Tôi không biết làm thế nào để giải thích cảm xúc của mình với người khác. (I don’t know how to explain my emotions to others.)
- Cảm xúc của tôi đang rất xúc động khi nghe bài hát này. (My emotions are very moved when listening to this song.)
- Đừng để cảm xúc của mình kiểm soát hành động của mình. (Don’t let your emotions control your actions.)
- Tôi luôn cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình trong những tình huống khó khăn. (I always try to control my emotions in difficult situations.)
Các loại cảm xúc
Có rất nhiều loại cảm xúc khác nhau, nhưng dưới đây là một số loại cảm xúc chính:
- Vui vẻ: là cảm xúc tích cực, khi cảm thấy hạnh phúc, sung sướng, vui vẻ, niềm vui, sự hào hứng.
- Buồn bã: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy đau khổ, đau buồn, tuyệt vọng, cô đơn, hoang mang.
- Tình yêu: là cảm xúc tích cực, khi cảm thấy tình cảm, quan tâm, sự yêu thương, niềm tin, lòng trắc ẩn.
- Tức giận: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy giận dữ, phẫn nộ, căm phẫn, thù hận, nóng nảy.
- Lo lắng: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy lo lắng, căng thẳng, sợ hãi, không an toàn.
- Sự hứng thú: là cảm xúc tích cực, khi cảm thấy sự quan tâm, tò mò, sự tò teo, sự thèm muốn.
- Sự ngạc nhiên: là cảm xúc khi cảm thấy bất ngờ, kinh ngạc, sửng sốt, bị bắt gặp.
- Sự kinh hoàng: là cảm xúc khi cảm thấy sợ hãi, khiếp sợ, lo lắng, trở nên vô cùng sợ hãi.
- Sự yếu đuối: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy yếu đuối, không có sức mạnh, không có khả năng tự quản lý bản thân.
- Sự chán nản: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy mệt mỏi, thất vọng, chán nản, mất hứng thú.
- Sự thất vọng: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy bị thất vọng, thất bại, không đạt được mục tiêu.
- Sự đam mê: là cảm xúc tích cực, khi cảm thấy đam mê, đam mê, tận tâm, hết lòng với một hoạt động, một sở thích hoặc một người.
- Sự hiếu kỳ: là cảm xúc tích cực, khi cảm thấy tò mò, muốn biết thêm về điều gì đó, muốn khám phá và tìm hiểu.
- Sự kiêu hãnh: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy tự hào, kiêu ngạo, xem thường người khác, hoặc không muốn nhận lỗi sai.
- Sự thương hại: là cảm xúc khi cảm thấy thương hại, thương cảm, đồng cảm với người khác khi họ gặp khó khăn hoặc đau khổ.
- Sự hối tiếc: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy tiếc nuối, hối hận về những quyết định hoặc hành động trong quá khứ.
- Sự đồng cảm: là cảm xúc tích cực, khi cảm thấy đồng cảm, thông cảm với người khác, cảm thấy một điều gì đó với họ.
- Sự trầm tư: là cảm xúc khi cảm thấy trầm tư, suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề hoặc tình huống.
- Sự khinh thường: là cảm xúc tiêu cực, khi cảm thấy khinh thường, coi thường người khác hoặc tình huống.